MĂ NGÀNH ĐKKD

 

dangkykinhdoanh.gov.vn  >>> www.dpi.hochiminhcity.gov.vn

 

 

 Quyết định 10  (xem xls)             Quyết định 337

 

MĂ NGÀNH ĐĂ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN

 

 

Tên công ty đă trùng hoàn toàn với tên doanh nghiệp khác (DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NÀNG TIÊN CÁ; MSDN: 1801383324 do Thành phố Cần Thơ, cấp ngày 19/06/2015). Đề nghị doanh nghiệp điều chỉnh tên công ty khác.

(Lưu ư: Để ḍ trước tên doanh nghiệp có trùng không, doanh nghiệp có thể truy cập website http://www.dangkykinhdoanh.gov.vn  mục Tra cứu tên doanh nghiệp và làm theo hướng dẫn)

 

Căn cứ Điều 49 Luật các tổ chức tín dụng th́ "6619 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu" là lĩnh vực hoạt động của các tổ chức tín dụng; do đó, đề nghị doanh nghiệp không đăng kư ngành nghề trên. Hoặc điều chỉnh thành: 6619 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán).

 

 

 

Nếu địa chỉ trên là nằm trong chung cư th́ căn cứ khoản 11 Điều 6 Luật Nhà ở số 65/2014/QH13 ngày 25/11/2014 về các hành vi bị nghiêm cấm th́ “Sử dụng căn hộ chung cư vào mục đích không phải để ở; sử dụng phần diện tích được kinh doanh trong nhà chung cư theo dự án được phê duyệt vào mục đích kinh doanh vật liệu gây cháy, nổ, kinh doanh dịch vụ gây ô nhiễm môi trường, tiếng ồn hoặc các hoạt động khác làm ảnh hưởng đến cuộc sống của các hộ gia đ́nh, cá nhân trong chung cư theo quy định của Chính phủ”, đề nghị doanh nghiệp bổ sung giấy tờ chứng minh địa chỉ trụ sở được sử dụng vào mục đích kinh doanh theo dự án được phê duyệt để có cơ sở cấp đăng kư doanh nghiệp.

 

 

STT

Tên ngành

Mă ngành

 

Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất.

Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản, tư vấn, môi giới, quản lư bất động sản

6820

 

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

 

Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản, kinh doanh dịch vụ bất động sản

 

Căn cứ điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản về "Điều kiện của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản" th́ "Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản phải thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xă (sau đây gọi chung là doanh nghiệp) và có vốn pháp định không được thấp hơn 20 tỷ đồng". Đề nghị doanh nghiệp thực hiện đúng theo quy định khi đăng kư ngành nghề này.

6810

 

Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương tŕnh truyền h́nh

Chi tiết: Hoạt động phát hành phim video (có nội dung được phép lưu hành và trừ phát sóng)

5913

8

Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim)

5912

 

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh:

 

Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn pḥng phẩm

4649

 

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ.

 

4773

 

-

TROBI

STT

Tên ngành

Mă ngành

 

 

 

 

 

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương tŕnh văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)

 

8230*

 

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công hàng đă qua sử dụng tại trụ sở);

1322

 

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4520

 

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

 

Chi tiết: sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến (địa điểm sản xuất, chế biến phải phù hợp với qui hoạch của địa phương)

1079

 

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu, chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính)

6619

 

 

--

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh

Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất

4649

 

2

Bán lẻ đồ gia dụng, giường, tủ bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn, bộ đèn điện, đồ dùng gia đ́nh khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hành chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất

4759

3

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất

3100

4

Quảng cáo

Chi tiết: tư vấn – thiết kế – tạo mẫu quảng cáo thương mại

7310

5*

Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng

Chi tiết: xây dựng dân dụng

4200

6

Hoạt động thiết kế chuyên dụng

7410

7*

Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác

4290

8*

Trồng rừng và chăm sóc rừng

0210

9*

Xây dựng nhà các loại

4100

10

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí

4322

11

Lắp đặt hệ thống điện

4321

12

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

4329

13*

Hoàn thiện công tŕnh xây dựng

4330

14

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

15

Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)

5510

16

Tư vấn, quản lư bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lư)

6820

17

Đại lư, môi giới (trừ môi giới bất động sản)

4610

18

Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp

8110

19

Vệ sinh chung nhà cửa

8121

20

Vệ sinh nhà cửa và các công tŕnh khác

8129

21

Dịch vụ chăm sóc và duy tŕ cảnh quan

8130

 

 

--

CÔNG TY TNHH TROBI NHẬT

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

 

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu:

 

Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Hoạt động môi giới thương mại; Hoạt động môi giới bản quyền

 

7490

2

 

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; Không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương tŕnh văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)

 

8230*

3

 

Đại lư du lịch

 

7910

4

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

 

Chi tiết: Hoạt động của các đại lư bán vé máy bay

 

5229

5

 

Quảng cáo

 

7310

6

 

Dịch vụ hành chính văn pḥng tổng hợp

 

8211

 

 

Thành lập công ty sản xuất, gia công cơ khí

-

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Lắp đặt hệ thống điện: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống pḥng cháy chữa cháy

4321

2

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí

4322

3

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống ḷ sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng

4329

4

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán muôn đồ ngũ kim: bán buôn kim kư điện máy

4663

5

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị pḥng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét

4652

6

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

4649

 

 

4659

7

Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)

 

3312

8

Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)

 

3314

9

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

3320

 

Môi giới, đấu giá

4610

 

-

STT

Tên ngành

Mă ngành

 

Bán buôn thiết bị linh kiện điện tử, viễn thông

 

Chi tiết: bán buôn thiết bị âm thanh

4652

 

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4520

 

 

 

 

Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn đồ ngủ kim và khóa; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xi, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như : Ống, ống dẫn, khớp nối, ṿi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến ; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecsni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngủ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán buôn b́nh đun nước nóng sử dụng điện; sử dụng năng lượng mặt trời;

4663

 

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở)

2640

 

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở)

2740

 

Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở)

2750

 

Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong; - Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay

2790

 

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);  Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn pḥng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi);

4659

 

 

 

Đang đăng kư kinh doanh, Ngành chính: Nuôi chim yến, bán yến sào

STT

Tên ngành

Mă ngành

 

Bán buôn thực phẩm khác

 

Chi tiết: Bán buôn yến sào và các sản phẩm từ tổ yến

4632 (chính)

 

Bán buôn thiết bị linh kiện điện tử, viễn thông

 

Chi tiết: bán buôn thiết bị âm thanh

4652

 

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

 

Chi tiết: sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến (địa điểm sản xuất, chế biến phải phù hợp với qui hoạch của địa phương)

1079

 

Chăn nuôi khác

 

Chi tiết: Nuôi và khai thác tổ chim yến

0149

 

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

Chi tiết: Bán lẻ yến sào và các sản phẩm tử tổ yến

4722

 

Xây dựng nhà các loại

4100

 

Hoàn thiện công tŕnh xây dựng

4330

 

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

4390

 

Phá dỡ

4311

 

Chuẩn bị mặt bằng

Chi tiết: san lắp mặt bằng

4312

 

Đăng đăng kư bổ sung ngành: TRỰC VỚT TÀU (22/05/2014)

STT

Tên ngành

Mă ngành

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ

5222 (Chính)

Đă cấp GCN

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: trục vớt tàu, hàng hóa; T́m kiếm cứu nạn trên biển; Dịch vụ kỹ thuật ngầm dưới nước

5229

Đă cấp GCN

Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác.

Chi tiết: Xây dựng sửa chữa công tŕnh dân dụng công nghiệp

4290

1

Xây dựng nhà các loại

4100

2

Hoàn thiện công tŕnh xây dựng

4330

3

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

4390

4

Phá dỡ

4311

5

Chuẩn bị mặt bằng

Chi tiết: san lắp mặt bằng

4312

6

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

0990

7

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

0810

8

Xây dựng công tŕnh công ích

4220

9

Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Chi tiết: Dịch vụ kiểm định xây dựng; Dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống

7110

10

Trồng rừng và chăm sóc rừng

0210

11

Khai thác thuỷ sản biển

0311

12

Khai thác thuỷ sản nội địa

0312

13

Nuôi trồng thuỷ sản biển

0321

14

Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản

1020

15

Xử lư ô nhiễm và hoạt động quản lư chất thải khác

3900

16

Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí

7721

17

Đóng tàu và cấu kiện nổi

3011

18

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu h́nh khác:

Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng;

7730

19

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4653

20

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

21

Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

4752

 

-

Đă được cấp giấy chứng nhận ngày (30/05/2014): TNHH Phố Xuôi

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác.

Chi tiết: Xây dựng sửa chữa công tŕnh dân dụng công nghiệp

4290

2

Xây dựng nhà các loại

4100

3

Hoàn thiện công tŕnh xây dựng

4330

4

Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

4390

5

Phá dỡ

4311

6

Chuẩn bị mặt bằng

Chi tiết: san lắp mặt bằng

4312

7

Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

4641

8

Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn đồ ngủ kim và khóa; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xi, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như : Ống, ống dẫn, khớp nối, ṿi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến ; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecsni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngủ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán buôn b́nh đun nước nóng sử dụng điện; sử dụng năng lượng mặt trời;

4663

9

Cho thuê xe có động cơ;

7710

10

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu h́nh khác:

Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng;

7730

11

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Hoạt động nhồi bông thú (không hoạt động tại trụ sở)

3290

12

Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở)

1420

13

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công hàng đă qua sử dụng tại trụ sở);

1322

14

Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở)

1312

15

Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (không hoạt động tại trụ sở)

1430

16

Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh

4771

17

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

0990

18

Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

0810

19

Xây dựng công tŕnh công ích

4220

 

Bốc xếp hàng hoá

5224

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

5229

 

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ

5222

 

 

 

 

 

 

 

-

CÔNG TY TNHH ỐC SÊN (Achtina fulica)

 

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Nuôi trồng thuỷ sản nội địa:

 

Chi tiết: Nuôi ốc

0322

2

Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản

 

Chi tiết: Chế biến, bảo quản ốc và các sản phẩm từ ốc

1020

3

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

 

Chi tiết: Đóng hộp

1010

4

Bán buôn thực phẩm

 

Chi tiết: Bán buôn thủy sản: ốc

4632

5

Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

 

Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh: ốc

4722

6

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

5610

7

Đại lư, môi giới

 

Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gửi hàng hóa.

4610

8

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.

 

Chi tiết: Môi giới thương mại. 

7490

9

Quảng cáo

7310

 

-

 

TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG

(đang nộp hồ sơ, 20/03/2013)

 

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

 

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường.

 

4659

2

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

1410

3

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không hoạt động tại trụ sở)

1512

4

Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở)

1520

5

In ấn (không hoạt động tại trụ sở

1811

6

Dịch vụ liên quan đến in

1812

7

Sao chép bản ghi các loại

1820

8

Sản xuất sản phẩm từ plastic

2220

9

Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở)

2640

10

Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở)

2740

11

Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở)

2750

12

Sản xuất thiết bị điện khác (không hoạt động tại trụ sở)

 

Chi tiết: Sản xuất các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong các động cơ đốt trong; - Sản xuất các thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay

2790

13

Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không hoạt động tại trụ sở)

3092

14

Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế  (không hoạt động tại trụ sở)

3100

15

Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở)

3530

16

Thoát nước và xử lư nước thải

3700

17

Thu gom rác thải không độc hại

3811

18

Thu gom rác thải độc hại

3812

19

Tái chế phế liệu

3830

20

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

 

Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đă qua sử dụng

4511

21

Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

4512

22

Đại lư ô tô và xe có động cơ khác

 

Chi tiết: Hoạt động đại lư bán buôn, đại lư bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ khác

4513

23

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác

 

Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lư phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác.

4530

24

Bán mô tô, xe máy

4541

25

Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy

4542

26

Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy

4543

27

Đại lư, môi giới

 

Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gửi hàng hóa.

4610

28

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)

4620

29

Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)

4631

30

Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)

4632

31

Bán buôn đồ uống (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)

4633

32

Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

4641

33

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh

Chi tiết: Bán buôn trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm

4649

34

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

4651

35

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim

4652

36

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

4653

37

Bán buôn kim loại và quặng kim loại

4662

38

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

 

Chi tiết:  Bán buôn đồ ngũ kim và khoá: Bán buôn kim khí điện máy

4663

39

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu ngành in; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) & Bán buôn phân bón;

4669

 

-

CỔ PHẦN NHẬT PHƯƠNG TRỌNG NHÂN (2013)

 

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu, chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính)

6619

2

Tư vấn bất động sản

6820

3

Hoạt động tư vấn quản lư (trừ tư vấn tài chính – kế toán)

7020

4

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu, chi tiết: Hoạt động phiên dịch

7490

5

Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)

4632

6

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);  Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn pḥng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi);

4659

7

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)

4520

8

Vận tải hành khách đường bộ khác;

4932

9

Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buưt);

4931

10

Cho thuê xe có động cơ;

7710

11

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) & Bán buôn phân bón;

4669

12

Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở);

2620

13

Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở);

9511

14

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính;

6202

15

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính;

6209

16

Hoạt động thiết kế chuyên dụng;

7410

17

Đại lư, môi giới;

4610

18

Bán lẻ tṛ chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em, không ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xă hội);

4764

19

Sản xuất giày dép (trừ tái chế phế thải, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở);

1520

20

Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tái chế phế thải, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở);

1512

21

May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công hàng đă qua sử dụng tại trụ sở);

1410

22

Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) ) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công hàng đă qua sử dụng tại trụ sở);

1322

23

Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép;

4641

24

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;

3320

25

Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác;

4511

26

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông;

4652

27

Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu h́nh khác: Cho thuê máy móc, thiết bị văn pḥng (kể cả máy vi tính);

7730

28

Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở);

9512

29

Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở);

3312

30

Quảng cáo;

7310

31

Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn pḥng đặc biệt khác;

8219

32

Dịch vụ liên quan đến in;

1812

33

Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn pḥng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh;

4761

34

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn pḥng phẩm & Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;

4649

35

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm;

4651

36

Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít: sản xuất mực in (không hoạt động tại trụ sở)

2022

37

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở)

4620

38

Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở)

4631

39

Bán buôn đồ uống (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)

4633

40

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar)

Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống

5610

41

Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)

5621

42

Lập tŕnh máy vi tính

6201

43

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

8230

44

Dịch vụ đóng gói, chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vậy)

8292

45

Bán buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng; bán buôn đồ ngủ kim và khóa; bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xi, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như : Ống, ống dẫn, khớp nối, ṿi, cút chữ T, ống cao su; bán buôn tre,nứa, gỗ cây và gỗ chế biến ; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, vecsni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngủ kim; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán buôn b́nh đun nước nóng sử dụng điện; sử dụng năng lượng mặt trời;

4663

46

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí, chi tiết:

- Hệ thống ḷ sưởi (điện, ga, dầu);

- Ḷ sưởi, tháp làm lạnh;

- Máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện;

- Thiết bị bơm và vệ sinh;

- Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hoà nhiệt độ;

- Thiết bị lắp đặt ga;

- Bơm hơi;

- Hệ thống đánh lửa;

- Hệ thống đánh cỏ;

- Lắp đặt hệ thống ống dẫn.;

4322

 

-

TNHH MỘT THÀNH VIÊN THI LÂM

 

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Dịch vụ đóng gói

8292

2

Dịch vụ phục vụ đồ uống

 

Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của quán cafe, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống...

5630

3

Bán buôn tổng hợp

4690

4

Chế biến và bảo quản rau quả

1030

5

Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết: Sản xuất nước ngọt không cồn: nước chanh, nước cam, côla, nước hoa quả, nước bổ dưỡng...

1104

6

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở):

 

Chi tiết:

- Rang và lọc cà phê

- Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc ;

- Trộn chè và chất phụ gia ;

- Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm ;

- Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn ;

1079

7

Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở)

 

Chi tiết: Bán buôn, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột...

4632

8

Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở)

Chi tiết:

-         Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như: cà phê bột, cà phê hoà tan, chè...

-         Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến;

-         Quả, tươi, ướp lạnh hoặc đă được bảo quản cách khác;

-         Nước rau ép, nước quả ép.

-         Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

-         Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh (đồ uống không nhằm tiêu dùng ngay tại cửa hàng) như:  Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia;

4722

9

Đại lư, môi giới, đấu giá.

Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gởi hàng hóa.

4610

10

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.

 

Chi tiết: Môi giới thương mại. 

7490

11

Quảng cáo

Chi tiết: Việc cung cấp tất cả các lĩnh vực của dịch vụ quảng cáo (thông qua năng lực của tổ chức hoặc hợp đồng phụ), bao gồm tư vấn, dịch vụ sáng tạo, sản xuất các nguyên liệu cho quảng cáo, kế hoạch truyền thông, và mua

7310

12

Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lư các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lăm, giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản lư và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức.

8230

 

-

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác.

Chi tiết: Xây dựng sửa chữa công tŕnh dân dụng công nghiệp

4290

2

Chuẩn bị mặt bằng.

4312

2

Lắp đặt hệ thống điện.

4321

3

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí

4322

4

Hoàn thiện công tŕnh xây dựng

4330

5

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.

Chi tiết:  mua bán vật liệu xây dựng

4663

6

Bán buôn đồ dùng cho gia đ́nh.

Chi tiết: mua bán hàng trang trí nội – ngoại thất

4649

7

Hoạt động thiết kế chuyên dụng.

7410

8

Xuất bản phần mềm.

Chi tiết: sản xuất phần mềm máy vi tính.

5820

9

Lập tŕnh máy vi tính.

6201

10

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.

Chi tiết: Tư vấn về phần cứng, phần mềm vi tính

6202

11

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.

Chi tiết: Mua bán phần mềm đă đóng gói

4651

12

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.

 

Chi tiết: Môi giới thương mại. 

7490

13

Đại lư, môi giới, đấu giá.

Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gởi hàng hóa.

4610

 

-

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.

Chi tiết:  mua bán vật liệu xây dựng

4663

2

Bán buôn đồ dùng cho gia đ́nh.

Chi tiết: mua bán hàng trang trí nội – ngoại thất

4649

3

Hoạt động thiết kế chuyên dụng.

Chi tiết: Trang trí nội – ngoại thất

7410

4

Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác.

Chi tiết: Xây dựng sửa chữa công tŕnh dân dụng công nghiệp

4290

5

Chuẩn bị mặt bằng.

Chi tiết: san lắp mặt bằng

4312

6

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.

Chi tiết:  Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ôtô

4933

7

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu.

Chi tiết: Môi giới thương mại. 

7490

8

Đại lư, môi giới, đấu giá.

Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gởi hàng hóa.

4610

9

Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động.

Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở)

5610

10

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.

Chi tiết: mua bán máy vi tính và thiết bị

4741

11

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.

Chi tiết: mua bán máy vi tính và thiết bị

4651

12

Lắp đặt hệ thống điện.

Chi tiết: bảo tŕ sữa chữa máy vi tính và thiết bị.

4321

13

Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính.

Chi tiết: bảo tŕ, sửa chữa máy vi tính và thiết bị.

6209

14

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.

Chi tiết: Thiết kế mạng máy vính

6202

15

Hoạt động thiết kế chuyên dụng.

Chi tiết: Thiết kế website.

7410

16

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.

Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng phần mềm và với các công nghệ truyền thông).

6202

17

Xử lư dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.

Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet)

6311

18

Xử lư dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.

Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet

6311

19

Hoạt động viễn thông có dây.

Chi tiết:  Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet, mạng viễn thông: dịch vụ truy cập, xử lư dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (không tổ chức cho khách truy nhập internet tại trụ sở).

6110

20

Xử lư dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.

Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet, mạng viễn thông: dịch vụ truy cập, xử lư dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (không tổ chức cho khách truy nhập internet tại trụ sở)

6311

21

Xuất bản phần mềm.

Chi tiết: sản xuất phần mềm máy vi tính.

5820

22

Lập tŕnh máy vi tính.

Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy vi tính.

6201

23

Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính.

Chi tiết: Tư vấn về phần cứng, phần mềm vi tính

6202

24

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.

Chi tiết: Mua bán phần mềm đă đóng gói

4651

25

Cổng thông tin.

Chi tiết:  Dịch vụ đăng kư tên miền

6312

26

Xử lư dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan.

Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ và xử lư dữ liệu

6311

27

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm.

Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện

4651

28

Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.

Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện

4741

 

-

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Lắp đặt hệ thống điện: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống pḥng cháy chữa cháy

4321

2

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí

4322

3

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống ḷ sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng

4329

4

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán muôn đồ ngũ kim: bán buôn kim kư điện máy

4663

5

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị pḥng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét

4652

6

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

4649

7

Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)

 

3312

8

Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)

 

3314

9

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

3320

 

--

TNHH I-ON

 

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Lắp đặt hệ thống điện: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống pḥng cháy chữa cháy

4321

2

Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí

4322

3

Lắp đặt hệ thống xây dựng khác: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống ḷ sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng

4329

4

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán muôn đồ ngũ kim: bán buôn kim kư điện máy

4663

5

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị pḥng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét

4652

6

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

4649

7

Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)

 

3312

8

Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)

 

3314

9

Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

3320

 

--

 

 

 

DANH MỤC CHI TIẾT NỘI DUNG NGÀNH, NGHỀ XẾP MĂ NGÀNH CẤP 4

(Theo hướng dẫn của Tổng cục Thống kê)

 

STT

Nội dung ngành, nghề kinh doanh

Mă ngành, tên ngành cấp 4 theo VSIC

1

Giải phóng mặt bằng: Chỉ thực hiện các hoạt động thương thuyết với dân, làm các thủ tục để giải pḥng mặt bằng, đền bù, tái định cư cho dân mà không trực tiếp giải phóng mặt bằng, không liên quan trực tiếp đến tư vấn, đại diện pháp luật

7020: Hoạt động tư vấn quản lư

2

Giải phóng mặt bằng : Trực tiếp giải phóng mặt bằng

4312: Chuẩn bị mặt bằng

3

Hoạt đông huy động tiền

6619: Hoạt động hỗ trợ  dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu

4

 

Nhập khẩu, kinh doanh, sửa chữa và lắp đặt các thiết bị truyền h́nh

4652: Bán buôn thiết bị linh kiện điện tử viễn thông

4742: Bán lẻ thiết bị nghe nh́n trong cửa hàng chuyên doanh

9521: Sửa chữa thiết bị nghe nh́n điện tử gia dụng

9512: Sửa chữa thiết bị liên lạc

5

Bán buôn trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm

4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh

6

Bán lẻ trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm

4759: Bán lẻ đồ gia dụng, giường, tủ bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn, bộ đèn điện, đ̣ dùng gia đ́nh khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hành chuyên doanh và 4773: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lắt, hàng thủ công nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh

7

Bán buôn hàng kim khí điện máy

 

4663: Bán buôn đồ ngũ kim

8

Thiết kế website, thiết kế đồ họa

7410: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

9

Thiết kế quảng cáo

7310: Quảng cáo

10

Sản xuất hàng trang trí nội thất (SX đồ trang trí từ thủy tinh)

2310: Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh

11

Sản xuất hàng trang trí nội thất (SX đồ trang trí từ Gốm, Sứ)

2939: Sản xuất sản phẩm gốm, sứ khác

12

Đồ điện trang trí

2740: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng

13

Bán buôn bột giấy

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

14

Bán lẻ mực in, bán lẻ tem

4761: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn pḥng phẩm trong cửa hàng chuyên doanh

15

Sản xuất dây curoa

2212: Sản xuất các loại sản phẩm từ cao su

16

Bán buôn cỏ nhân tạo

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

17

Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống pḥng cháy chữa cháy

4321: Lắp đặt hệ thống điện

18

Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

19

dịch thuật

7490: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

20

Tư vấn du học

8560: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

21

Buôn bán nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước

4659: Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc khác chưa được phân vào đâu

22

Bán buôn cáp cường cao độ, đầu neo cáp, nêm cáp kích thủy lực kéo cáp bơm dầu vữa ống tạo lỗ cho cáp

4659:Buôn bán máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu

23

Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim

4652: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông

24

Cho thuê máy in

7730: Cho thuế máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu h́nh khác chưa được phân vào đâu

25

Dệt bao xếp

1329: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

26

Bán máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện

4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu

27

Bán buôn giấy nhám, vải nhám, đá mài hợp kim, bột mài đá công nghiệp

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

28

Thêu vi tính

1321: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

29

Tổ chức sự kiện

8230: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

30

Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành ngư nghiệp; lưới đánh bắt ngành thủy, hải sản, phao, lưới câu, dây câu, cần câu, áo phao cứu sinh

4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu

31

Bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào tài khoản điện thoại di động

4741: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

32

Bán buôn yến sào

4632: Bán buôn thực phẩm khác

33

Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị pḥng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét

4652: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông

34

Bán buôn Giấy

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

35

Bán buôn sâm

4649: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

36

Bán buôn kim khí điện máy

4663: Bán buôn đồ ngũ kim

37

Sản xuất đất sinh học để trồng (nếu được tài chế từ rác thảo sinh học)

3821: Xử lư và tiêu dùng rác thải không độc hại

38

Sản xuất đất sinh học để trồng (nếu được sản xuất từ hỗn hợp của đất tự nhiên, cát, cao lanh và khoáng)

2012: Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ

39

Bán buôn nguyên liệu ngành in

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

40

Bán buôn nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm

4632: Bán buôn thực phẩm khác

41

Bán buôn b́a carton

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

42

Bán buôn thiết bị dụng cụ dạy học

4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu

43

Thêu đồ gia dụng các loại

1321: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

44

Bán buôn sản phẩm áo mưa

4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh chưa được phân vào đâu

45

Bán lẻ sản phẩm áo mưa

4773: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu

46

Bán buôn bánh trung thu

4632: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và+ các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

47

Bán buôn vật liệu cách nhiệt

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

48

Bán buôn giấy dán tường

4663: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

49

Bán buôn nguyên vật liệu ngành quảng cáo

4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu

50

Bán buôn củi trấu

4661: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác

51

Bán lẻ các sản phẩm từ nhựa

4773: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu

52

Chế biên mủ cao su (nếu được thực hiện trong các nông trường cao su với giác độ là giai đoạn cuối để bản mủ cao su ra ngoài)

0125: Trồng cây cao su

53

Chế biên mủ cao su (nếu là giai đoạn đầu của sản xuất cao su)

2013: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh

54

Tư vấn công nghiệp

7490: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác c̣n lại chưa phân vào đâu

 

 

STT

Tên ngành

Mă ngành

1

Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

4663

2

Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở)

0221

3

Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở)

1610

4

Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở)

1622

5

Sản xuất bao b́ bằng gỗ (không tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở)

1623

6

Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

1621

7

Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện: đũa gỗ, đũa tre (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở)

1629

8

Đại lư, môi giới

4610