MĂ NGÀNH ĐKKD
dangkykinhdoanh.gov.vn
>>> www.dpi.hochiminhcity.gov.vn
Quyết định 10 (xem xls) Quyết định 337
MĂ NGÀNH ĐĂ ĐƯỢC CẤP GIẤY
CHỨNG NHẬN
Tên công ty đă trùng hoàn toàn với tên doanh nghiệp khác (DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NÀNG TIÊN CÁ; MSDN: 1801383324 do Thành phố Cần Thơ, cấp ngày 19/06/2015). Đề nghị doanh nghiệp điều chỉnh tên công ty khác.
(Lưu ư: Để ḍ trước tên doanh nghiệp có trùng không, doanh nghiệp có thể truy cập website http://www.dangkykinhdoanh.gov.vn mục Tra cứu tên doanh nghiệp và làm theo hướng dẫn)
Căn cứ Điều 49 Luật các tổ
chức tín dụng th́ "6619 - Hoạt động hỗ
trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào
đâu" là lĩnh vực hoạt động của các
tổ chức tín dụng; do đó, đề nghị doanh
nghiệp không đăng kư ngành nghề trên. Hoặc điều
chỉnh thành: 6619 - Hoạt động hỗ trợ dịch
vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết:
Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ
tư vấn tài chính, kế toán).
Nếu địa chỉ trên là nằm trong
chung cư th́ căn cứ khoản 11 Điều 6 Luật
Nhà ở số 65/2014/QH13 ngày 25/11/2014 về các hành vi bị
nghiêm cấm th́ “Sử dụng căn hộ chung cư vào
mục đích không phải để ở; sử dụng
phần diện tích được kinh doanh trong nhà chung
cư theo dự án được phê duyệt vào mục
đích kinh doanh vật liệu gây cháy, nổ, kinh doanh
dịch vụ gây ô nhiễm môi trường, tiếng
ồn hoặc các hoạt động khác làm ảnh
hưởng đến cuộc sống của các hộ
gia đ́nh, cá nhân trong chung cư theo quy định của
Chính phủ”, đề nghị doanh nghiệp bổ sung
giấy tờ chứng minh địa chỉ trụ
sở được sử dụng vào mục đích kinh
doanh theo dự án được phê duyệt để có
cơ sở cấp đăng kư doanh nghiệp.
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
|
Tư vấn, môi giới, đấu
giá bất động sản, đấu giá quyền sử
dụng đất. Chi tiết: Sàn giao dịch bất
động sản, tư vấn, môi giới, quản lư bất
động sản |
6820 |
|
Kinh
doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê Chi tiết: Sàn giao dịch bất
động sản, kinh doanh dịch vụ bất động
sản Căn cứ điều 10 Luật Kinh doanh
bất động sản về "Điều kiện
của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản"
th́ "Tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản
phải thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xă
(sau đây gọi chung là doanh nghiệp) và có vốn pháp
định không được thấp hơn 20 tỷ
đồng". Đề nghị doanh nghiệp thực
hiện đúng theo quy định khi đăng kư ngành nghề
này. |
6810 |
|
Hoạt động phát hành phim
điện ảnh, phim video và chương tŕnh truyền
h́nh Chi tiết: Hoạt động
phát hành phim video (có nội dung được phép lưu
hành và trừ phát sóng) |
5913 |
8 |
Hoạt động hậu kỳ
(trừ sản xuất phim) |
5912 |
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia
đ́nh: Chi tiết: Bán buôn nước
hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh;Bán buôn
hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện
gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn
giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất
tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn pḥng
phẩm |
4649 |
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên
doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm,
hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4773 |
-
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
|
|
|
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến
thương mại (không thực hiện
các hiệu ứng cháy nổ; Không sử dụng chất
nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng
cụ thực hiện các chương tŕnh văn nghệ,
sự kiện, phim ảnh) |
8230* |
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công
hàng đă qua sử dụng tại trụ sở); |
1322 |
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô
tô và xe có động cơ khác (không gia
công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ điện
tại trụ sở) |
4520 |
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến (địa điểm sản xuất, chế biến phải phù hợp với qui hoạch của địa phương) |
1079 |
|
Hoạt động hỗ trợ dịch
vụ tài chính chưa được phân vào đâu, chi tiết:
Hoạt động tư vấn
đầu tư (trừ tư vấn
tài chính) |
6619 |
--
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Bán buôn đồ
dùng khác cho gia đ́nh Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4649 |
2 |
Bán lẻ đồ
gia dụng, giường, tủ bàn, ghế và đồ nội
thất tương tự, đèn, bộ đèn điện,
đồ dùng gia đ́nh khác chưa được phân vào
đâu trong các cửa hành chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng trang trí nội thất |
4759 |
3 |
Sản xuất
giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động
tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất |
3100 |
4 |
Quảng cáo Chi tiết: tư vấn – thiết kế – tạo mẫu
quảng cáo thương mại |
7310 |
5* |
Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng Chi tiết: xây dựng dân dụng |
4200 |
6 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7410 |
7* |
Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng
khác |
4290 |
8* |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
9* |
Xây dựng nhà các loại |
4100 |
10 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát
nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
11 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4321 |
12 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng
khác |
4329 |
13* |
Hoàn thiện công tŕnh xây dựng |
4330 |
14 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng |
4663 |
15 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (đạt
tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ
sở) |
5510 |
16 |
Tư vấn, quản lư bất động sản
(trừ tư vấn mang tính pháp lư) |
6820 |
17 |
Đại lư, môi giới (trừ môi giới bất
động sản) |
4610 |
18 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8110 |
19 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8121 |
20 |
Vệ sinh nhà cửa và các công tŕnh khác |
8129 |
21 |
Dịch vụ chăm sóc và duy tŕ cảnh quan |
8130 |
--
CÔNG TY TNHH TROBI NHẬT
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
khác chưa được phân vào đâu: Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Hoạt động môi giới thương mại; Hoạt động môi giới bản quyền |
7490 |
2 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến
thương mại (không thực hiện
các hiệu ứng cháy nổ; Không sử dụng chất
nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng
cụ thực hiện các chương tŕnh văn nghệ,
sự kiện, phim ảnh) |
8230* |
3 |
Đại
lư du lịch |
7910 |
4 |
Hoạt động dịch
vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lư bán vé máy bay |
5229 |
5 |
Quảng
cáo |
7310 |
6 |
Dịch
vụ hành chính văn pḥng tổng hợp |
8211 |
Thành lập công ty sản
xuất, gia công cơ khí
-
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Lắp đặt hệ thống
điện: Lắp đặt
hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống
pḥng cháy chữa cháy |
4321 |
2 |
Lắp đặt hệ
thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều
hoà không khí |
4322 |
3 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng
khác: Lắp đặt hệ
thống thiết bị khác không thuộc về điện,
hệ thống ống tưới nước,hệ thống
ḷ sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc
máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ
thuật dân dụng |
4329 |
4 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng: Bán muôn đồ ngũ kim: bán buôn kim
kư điện máy |
4663 |
5 |
Bán buôn thiết bị
và linh kiện điện tử, viễn thông: Bán buôn thiết
bị bảo hộ lao động, thiết bị pḥng
cháy chữa cháy, thiết bị chống sét |
4652 |
6 |
Bán buôn đồ dùng
khác cho gia đ́nh: Bán buôn đồ điện gia dụng,
đèn và bộ đèn điện |
4649 |
|
|
4659 |
7 |
Sửa chữa máy
móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế
thải, xi mạ điện) |
3312 |
8 |
Sửa chữa thiết
bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế
thải, xi mạ điện) |
3314 |
9 |
Lắp đặt
máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
|
Môi giới, đấu
giá |
4610 |
-
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
|
Bán buôn thiết
bị linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn thiết bị âm thanh |
4652 |
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô
tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí , tái chế
phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4520 |
|
|
|
|
Bán buôn vật
liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn đồ
ngủ kim và khóa; Bán buôn thiết bị vệ sinh như:
Bồn tắm, chậu rửa, bệ xi, đồ sứ
vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ
sinh như : Ống, ống dẫn, khớp nối, ṿi,
cút chữ T, ống cao su; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ
chế biến ; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói,
đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecsni;
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán
buôn đồ ngủ kim; Bán buôn vật liệu, thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán buôn b́nh
đun nước nóng sử dụng điện; sử dụng
năng lượng mặt trời; |
4663 |
|
Sản
xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(không hoạt động tại trụ sở) |
2640 |
|
Sản
xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt
động tại trụ sở) |
2740 |
|
Sản
xuất đồ điện dân dụng (không hoạt
động tại trụ sở) |
2750 |
|
Sản
xuất thiết bị điện khác (không hoạt động
tại trụ sở) Chi tiết: Sản xuất các thiết
bị và cấu kiện điện dùng trong các động
cơ đốt trong; - Sản xuất các thiết bị
hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm tay |
2790 |
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật
liệu điện (máy phát điện, động cơ
điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong
mạch điện); Bán buôn
máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn pḥng (trừ
máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
4659 |
Đang đăng kư kinh
doanh, Ngành chính: Nuôi chim yến, bán yến sào
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
|
Bán buôn thực
phẩm khác Chi tiết: Bán buôn yến sào và các sản phẩm từ tổ yến |
4632 (chính) |
|
Bán buôn thiết
bị linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: bán buôn thiết bị âm thanh |
4652 |
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất, chế biến sản phẩm từ tổ yến (địa điểm sản xuất, chế biến phải phù hợp với qui hoạch của địa phương) |
1079 |
|
Chăn nuôi
khác Chi tiết: Nuôi và khai thác tổ chim
yến |
0149 |
|
Bán lẻ thực
phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ yến sào và các sản phẩm tử tổ yến |
4722 |
|
Xây dựng
nhà các loại |
4100 |
|
Hoàn thiện công tŕnh xây dựng |
4330 |
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
khác |
4390 |
|
Phá dỡ |
4311 |
|
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lắp mặt bằng |
4312 |
Đăng đăng kư
bổ sung ngành: TRỰC VỚT
TÀU (22/05/2014)
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
|
Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường thuỷ |
5222 (Chính) |
Đă cấp GCN |
Hoạt
động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến
vận tải Chi tiết: trục vớt tàu, hàng hóa; T́m
kiếm cứu nạn trên biển; Dịch vụ kỹ
thuật ngầm dưới nước |
5229 |
Đă cấp GCN |
Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác. Chi tiết: Xây dựng sửa chữa công tŕnh dân dụng công nghiệp |
4290 |
1 |
Xây dựng nhà các loại |
4100 |
2 |
Hoàn thiện công tŕnh xây dựng |
4330 |
3 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
khác |
4390 |
4 |
Phá dỡ |
4311 |
5 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lắp mặt bằng |
4312 |
6 |
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0990 |
7 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất
sét |
0810 |
8 |
Xây dựng công tŕnh công ích |
4220 |
9 |
Hoạt
động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có
liên quan Chi
tiết: Dịch vụ kiểm định xây dựng;
Dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến
kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường
ống |
7110 |
10 |
Trồng
rừng và chăm sóc rừng |
0210 |
11 |
Khai
thác thuỷ sản biển |
0311 |
12 |
Khai
thác thuỷ sản nội địa |
0312 |
13 |
Nuôi
trồng thuỷ sản biển |
0321 |
14 |
Chế
biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm
từ thủy sản |
1020 |
15 |
Xử
lư ô nhiễm và hoạt động quản lư chất thải
khác |
3900 |
16 |
Cho
thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7721 |
17 |
Đóng
tàu và cấu kiện nổi |
3011 |
18 |
Cho thuê máy móc, thiết bị
và đồ dùng hữu h́nh khác: Chi
tiết: Cho thuê máy móc, thiết
bị xây dựng; |
7730 |
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị
và phụ tùng máy nông nghiệp |
4653 |
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị
và phụ tùng máy khác |
4659 |
21 |
Bán lẻ đồ ngũ
kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
-
Đă được cấp
giấy chứng nhận ngày (30/05/2014): TNHH Phố Xuôi
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác. Chi tiết: Xây dựng sửa chữa công tŕnh dân dụng công nghiệp |
4290 |
2 |
Xây dựng nhà các loại |
4100 |
3 |
Hoàn thiện công tŕnh xây dựng |
4330 |
4 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
khác |
4390 |
5 |
Phá dỡ |
4311 |
6 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: san lắp mặt bằng |
4312 |
7 |
Bán
buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
8 |
Bán buôn vật
liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn đồ
ngủ kim và khóa; Bán buôn thiết bị vệ sinh như:
Bồn tắm, chậu rửa, bệ xi, đồ sứ
vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ
sinh như : Ống, ống dẫn, khớp nối, ṿi,
cút chữ T, ống cao su; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ
chế biến ; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói,
đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn,
vecsni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ
sinh; Bán buôn đồ ngủ kim; Bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán
buôn b́nh đun nước nóng sử dụng điện;
sử dụng năng lượng mặt trời; |
4663 |
9 |
Cho thuê xe có động
cơ; |
7710 |
10 |
Cho thuê máy móc, thiết bị
và đồ dùng hữu h́nh khác: Chi
tiết: Cho thuê máy móc, thiết
bị xây dựng; |
7730 |
11 |
Sản xuất khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động nhồi bông thú (không hoạt
động tại trụ sở) |
3290 |
12 |
Sản xuất sản phẩm
từ da lông thú (không hoạt
động tại trụ sở) |
1420 |
13 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không tẩy, nhuộm,
hồ, in và gia công hàng đă qua sử dụng tại trụ
sở); |
1322 |
14 |
Sản xuất vải dệt
thoi (không hoạt động
tại trụ sở) |
1312 |
15 |
Sản xuất trang phục dệt kim,
đan móc (không hoạt
động tại trụ sở) |
1430 |
16 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da
và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
17 |
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0990 |
18 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất
sét |
0810 |
19 |
Xây dựng công tŕnh công ích |
4220 |
|
Bốc xếp hàng hoá |
5224 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
Hoạt động dịch vụ hỗ
trợ trực tiếp cho vận tải đường
thuỷ |
5222 |
|
|
|
|
|
|
-
CÔNG
TY TNHH ỐC SÊN (Achtina fulica)
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Nuôi trồng thuỷ sản
nội địa: Chi tiết: Nuôi ốc |
0322 |
2 |
Chế biến, bảo quản
thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản Chi tiết: Chế biến, bảo quản ốc
và các sản phẩm từ ốc |
1020 |
3 |
Chế biến, bảo quản
thịt và các sản phẩm từ thịt Chi
tiết: Đóng hộp |
1010 |
4 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản: ốc |
4632 |
5 |
Bán lẻ thực phẩm
trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa
hàng chuyên doanh: ốc |
4722 |
6 |
Nhà hàng và các dịch vụ
ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
7 |
Đại lư, môi giới Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gửi hàng hóa. |
4610 |
8 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa
được phân vào đâu. Chi tiết: Môi giới
thương mại. |
7490 |
9 |
Quảng
cáo |
7310 |
-
TNHH MỘT THÀNH VIÊN TRANG
(đang nộp hồ sơ, 20/03/2013)
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Bán buôn máy móc, thiết bị
và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị khác
chưa được phân vào đâu để sử dụng
cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng
hải và dịch vụ khác; Bán buôn các loại máy công cụ,
dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc
được điều khiển bằng máy vi tính cho
công nghiệp dệt may; Bán buôn thiết bị và dụng
cụ đo lường. |
4659 |
2 |
May
trang phục (trừ trang phục
từ da lông thú) |
1410 |
3 |
Sản
xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản
xuất yên đệm (không hoạt
động tại trụ sở) |
1512 |
4 |
Sản
xuất giày dép (không hoạt
động tại trụ sở) |
1520 |
5 |
In ấn
(không
hoạt động tại trụ sở |
1811 |
6 |
Dịch
vụ liên quan đến in |
1812 |
7 |
Sao
chép bản ghi các loại |
1820 |
8 |
Sản
xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
9 |
Sản
xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại
trụ sở) |
2640 |
10 |
Sản
xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại
trụ sở) |
2740 |
11 |
Sản
xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 |
12 |
Sản xuất thiết bị
điện khác (không hoạt động tại
trụ sở) Chi
tiết: Sản xuất
các thiết bị và cấu kiện điện dùng trong
các động cơ đốt trong; - Sản xuất các
thiết bị hàn điện, bao gồm máy hàn thép cầm
tay |
2790 |
13 |
Sản
xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không hoạt động tại
trụ sở) |
3092 |
14 |
Sản
xuất giường, tủ, bàn, ghế (không
hoạt động tại trụ sở) |
3100 |
15 |
Sản
xuất, phân phối hơi nước, nước nóng,
điều hoà không khí và sản xuất nước đá
(không hoạt động tại
trụ sở) |
3530 |
16 |
Thoát
nước và xử lư nước thải |
3700 |
17 |
Thu
gom rác thải không độc hại |
3811 |
18 |
Thu
gom rác thải độc hại |
3812 |
19 |
Tái
chế phế liệu |
3830 |
20 |
Bán buôn ô tô và xe có động
cơ khác Chi
tiết: Bán buôn ô tô và xe có
động cơ khác loại mới và loại đă qua sử
dụng |
4511 |
21 |
Bán
lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 |
22 |
Đại lư ô tô và xe có động
cơ khác Chi
tiết: Hoạt động
đại lư bán buôn, đại lư bán lẻ, môi giới,
đấu giá ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
23 |
Bán phụ tùng và các bộ phận
phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi
tiết: Bán buôn, bán lẻ
và đại lư phụ tùng, các bộ phận phụ trợ
của ô tô và xe có động cơ khác. |
4530 |
24 |
Bán
mô tô, xe máy |
4541 |
25 |
Bảo
dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4542 |
26 |
Bán
phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô
tô, xe máy |
4543 |
27 |
Đại lư, môi giới Chi
tiết: Đại lư mua bán,
kư gửi hàng hóa. |
4610 |
28 |
Bán
buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa)
và động vật sống (không
hoạt động tại trụ sở) |
4620 |
29 |
Bán
buôn gạo (không hoạt động
tại trụ sở) |
4631 |
30 |
Bán
buôn thực phẩm (không hoạt
động tại trụ sở) |
4632 |
31 |
Bán
buôn đồ uống (chỉ hoạt động khi có
đủ điều kiện theo quy định của
pháp luật) |
4633 |
32 |
Bán
buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
33 |
Bán buôn đồ dùng khác cho
gia đ́nh Chi tiết: Bán buôn trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm |
4649 |
34 |
Bán
buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4651 |
35 |
Bán buôn thiết bị và linh
kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim |
4652 |
36 |
Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4653 |
37 |
Bán
buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
38 |
Bán buôn vật liệu, thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim và khoá: Bán buôn kim khí điện máy |
4663 |
39 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa
được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu ngành in; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) & Bán buôn phân bón; |
4669 |
-
CỔ PHẦN NHẬT PHƯƠNG TRỌNG NHÂN (2013)
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Hoạt động hỗ trợ dịch
vụ tài chính chưa được phân vào đâu, chi tiết:
Hoạt động tư vấn
đầu tư (trừ tư vấn tài chính) |
6619 |
2 |
Tư
vấn bất động sản |
6820 |
3 |
Hoạt động tư vấn quản lư (trừ tư vấn tài chính – kế toán) |
7020 |
4 |
Hoạt động
chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được
phân vào đâu, chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7490 |
5 |
Bán
buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ
sở) |
4632 |
6 |
Bán
buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác: Bán buôn máy
móc, thiết bị điện, vật liệu điện
(máy phát điện, động cơ điện, dây
điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và
phụ tùng máy văn pḥng (trừ máy vi tính và thiết bị
ngoại vi); |
4659 |
7 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô
tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí , tái chế
phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4520 |
8 |
Vận
tải hành khách đường bộ khác; |
4932 |
9 |
Vận
tải hành khách đường bộ trong nội thành,
ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buưt); |
4931 |
10 |
Cho
thuê xe có động cơ; |
7710 |
11 |
Bán
buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu: Bán
buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông
nghiệp) & Bán buôn phân bón; |
4669 |
12 |
Sản
xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy
vi tính (không hoạt động tại trụ sở); |
2620 |
13 |
Sửa
chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí , tái chế
phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); |
9511 |
14 |
Tư
vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi
tính; |
6202 |
15 |
Hoạt
động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ
khác liên quan đến máy vi tính; |
6209 |
16 |
Hoạt
động thiết kế chuyên dụng; |
7410 |
17 |
Đại
lư, môi giới; |
4610 |
18 |
Bán
lẻ tṛ chơi, đồ chơi trong các cửa hàng
chuyên doanh (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục
nhân cách, sức khỏe trẻ em, không ảnh hưởng
tới an ninh, trật tự, an toàn xă hội); |
4764 |
19 |
Sản
xuất giày dép (trừ tái chế phế thải, thuộc
da, luyện cán cao su tại trụ sở); |
1520 |
20 |
Sản
xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản
xuất yên đệm (trừ tái chế phế thải,
thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở); |
1512 |
21 |
May
trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy,
nhuộm, hồ, in và gia công hàng đă qua sử dụng tại
trụ sở); |
1410 |
22 |
Sản
xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) ) (không tẩy,
nhuộm, hồ, in và gia công hàng đă qua sử dụng tại
trụ sở); |
1322 |
23 |
Bán
buôn vải, hàng may sẵn, giày dép; |
4641 |
24 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị
công nghiệp; |
3320 |
25 |
Bán
buôn ô tô và xe có động cơ khác; |
4511 |
26 |
Bán
buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn
thông; |
4652 |
27 |
Cho
thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu h́nh khác:
Cho thuê máy móc, thiết bị văn pḥng (kể cả máy
vi tính); |
7730 |
28 |
Sửa
chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ
điện tại trụ sở); |
9512 |
29 |
Sửa
chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí , tái chế phế thải, xi mạ
điện tại trụ sở); |
3312 |
30 |
Quảng
cáo; |
7310 |
31 |
Photo,
chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ
trợ văn pḥng đặc biệt khác; |
8219 |
32 |
Dịch
vụ liên quan đến in; |
1812 |
33 |
Bán
lẻ sách, báo, tạp chí văn pḥng phẩm trong các cửa
hàng chuyên doanh; |
4761 |
34 |
Bán
buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh: Bán buôn sách, báo, tạp
chí, văn pḥng phẩm & Bán buôn nước hoa, hàng mỹ
phẩm và chế phẩm vệ sinh; |
4649 |
35 |
Bán
buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm; |
4651 |
36 |
Sản
xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương
tự; sản xuất mực in và ma tít: sản xuất mực
in (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 |
37 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ
gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt
động tại trụ sở) |
4620 |
38 |
Bán buôn gạo (không hoạt động
tại trụ sở) |
4631 |
39 |
Bán buôn đồ uống (chỉ hoạt
động khi có đủ điều kiện theo quy
định của pháp luật) |
4633 |
40 |
Nhà hàng và các dịch
vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar) Chi tiết: - Nhà
hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5610 |
41 |
Cung
cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng
không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc,
hội họp, đám cưới...) |
5621 |
42 |
Lập
tŕnh máy vi tính |
6201 |
43 |
Tổ
chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8230 |
44 |
Dịch
vụ đóng gói, chi tiết: Dịch vụ đóng gói
hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vậy) |
8292 |
45 |
Bán
buôn vật liệu thiết bị lắp đặt khác
trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn vật liệu xây dựng;
bán buôn đồ ngủ kim và khóa; bán buôn thiết bị vệ
sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xi, đồ
sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt
vệ sinh như : Ống, ống dẫn, khớp nối,
ṿi, cút chữ T, ống cao su; bán buôn tre,nứa, gỗ cây
và gỗ chế biến ; bán buôn xi măng; bán buôn gạch
xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn
sơn, vecsni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ
sinh; bán buôn đồ ngủ kim; bán buôn vật liệu,
thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, Bán
buôn b́nh đun nước nóng sử dụng điện;
sử dụng năng lượng mặt trời; |
4663 |
46 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước,
ḷ sưởi và điều hoà không khí, chi tiết: - Hệ thống ḷ sưởi (điện,
ga, dầu); - Ḷ sưởi, tháp làm lạnh; - Máy thu nạp năng lượng mặt
trời không dùng điện; - Thiết bị bơm và vệ sinh; - Thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc
điều hoà nhiệt độ; - Thiết bị lắp đặt ga; - Bơm hơi; - Hệ thống đánh lửa; - Hệ thống đánh cỏ; - Lắp đặt
hệ thống ống dẫn.; |
4322 |
-
TNHH MỘT THÀNH VIÊN THI LÂM
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Dịch vụ đóng gói |
8292 |
2 |
Dịch vụ phục
vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và
phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại
chỗ của quán cafe, nước hoa quả, giải
khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước
mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống...
|
5630 |
3 |
Bán buôn tổng
hợp |
4690 |
4 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
5 |
Sản xuất đồ uống không
cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ
sở) Chi tiết: Sản xuất nước ngọt
không cồn: nước chanh, nước cam, côla, nước
hoa quả, nước bổ dưỡng... |
1104 |
6 |
Sản xuất thực
phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động
tại trụ sở): Chi tiết: - Rang và lọc cà phê - Sản xuất các
sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết
xuất cà phê và cà phê cô đặc ; - Trộn chè và chất
phụ gia ; - Sản xuất chiết
suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha
kèm ; - Sản xuất thực
phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh
dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng,
thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa
thành phần hoóc môn ; |
1079 |
7 |
Bán buôn thực phẩm
(không hoạt động tại
trụ sở) Chi tiết: Bán buôn,
cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa,
bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ
cốc, bột, tinh bột... |
4632 |
8 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa
hàng chuyên doanh (không hoạt động
tại trụ sở) Chi tiết: -
Bán lẻ thực
phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa
hàng chuyên doanh như: cà phê bột, cà phê hoà tan, chè... -
Rau, quả
tươi, đông lạnh hoặc được bảo
quản, chế biến; -
Quả,
tươi, ướp lạnh hoặc đă được
bảo quản cách khác; -
Nước
rau ép, nước quả ép. -
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm
sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế
biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột -
Bán lẻ
đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa
hàng chuyên doanh (đồ uống không nhằm tiêu dùng ngay tại
cửa hàng) như: Bán lẻ
đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu
vang, bia; |
4722 |
9 |
Đại lư, môi giới, đấu
giá. Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gởi hàng hóa. |
4610 |
10 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa
được phân vào đâu. Chi
tiết: Môi giới
thương mại. |
7490 |
11 |
Quảng cáo Chi tiết: Việc
cung cấp tất cả các lĩnh vực của dịch
vụ quảng cáo (thông qua năng lực của tổ chức
hoặc hợp đồng phụ), bao gồm tư vấn,
dịch vụ sáng tạo, sản xuất các nguyên liệu
cho quảng cáo, kế hoạch truyền thông, và mua |
7310 |
12 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến
thương mại Chi tiết: Việc tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản
lư các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lăm,
giới thiệu, hội nghị, có hoặc không có quản
lư và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn
đề tổ chức. |
8230 |
-
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác. Chi tiết: Xây dựng sửa chữa công tŕnh dân dụng công nghiệp |
4290 |
2 |
Chuẩn bị mặt bằng. |
4312 |
2 |
Lắp đặt hệ thống điện. |
4321 |
3 |
Lắp đặt hệ thống cấp,
thoát nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
4 |
Hoàn thiện công tŕnh xây dựng |
4330 |
5 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4663 |
6 |
Bán buôn đồ dùng cho gia đ́nh. Chi tiết: mua bán hàng trang trí nội – ngoại thất |
4649 |
7 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng. |
7410 |
8 |
Xuất bản phần mềm. Chi tiết: sản xuất phần mềm máy vi tính. |
5820 |
9 |
Lập tŕnh máy vi tính. |
6201 |
10 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Chi tiết: Tư vấn về phần cứng, phần mềm vi tính |
6202 |
11 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Chi tiết: Mua bán phần mềm đă đóng gói |
4651 |
12 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa
được phân vào đâu. Chi
tiết: Môi giới thương mại. |
7490 |
13 |
Đại lư, môi giới, đấu giá. Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gởi hàng hóa. |
4610 |
-
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4663 |
2 |
Bán buôn đồ dùng cho gia đ́nh. Chi tiết: mua bán hàng trang trí nội – ngoại thất |
4649 |
3 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Chi tiết: Trang trí nội – ngoại thất |
7410 |
4 |
Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác. Chi tiết: Xây dựng sửa chữa công tŕnh dân dụng công nghiệp |
4290 |
5 |
Chuẩn bị mặt bằng. Chi tiết: san lắp mặt bằng |
4312 |
6 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ôtô |
4933 |
7 |
Hoạt
động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa
được phân vào đâu. Chi
tiết: Môi giới thương mại. |
7490 |
8 |
Đại lư, môi giới, đấu giá. Chi tiết: Đại lư mua bán, kư gởi hàng hóa. |
4610 |
9 |
Nhà
hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ
lưu động. Chi
tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn
uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 |
10 |
Bán
lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm
và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh.
Chi
tiết: mua bán máy vi tính và thiết bị |
4741 |
11 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Chi tiết: mua bán máy vi tính và thiết bị |
4651 |
12 |
Lắp đặt hệ thống điện. Chi tiết: bảo tŕ sữa chữa máy vi tính và thiết bị. |
4321 |
13 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính. Chi tiết: bảo tŕ, sửa chữa máy vi tính và thiết bị. |
6209 |
14 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Chi tiết: Thiết kế mạng máy vính |
6202 |
15 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng. Chi tiết: Thiết kế website. |
7410 |
16 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng phần mềm và với các công nghệ truyền thông). |
6202 |
17 |
Xử lư dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet (trừ kinh doanh dịch vụ truy cập internet) |
6311 |
18 |
Xử lư dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ứng dụng internet |
6311 |
19 |
Hoạt động viễn thông có dây. Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet, mạng viễn thông: dịch vụ truy cập, xử lư dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (không tổ chức cho khách truy nhập internet tại trụ sở). |
6110 |
20 |
Xử lư dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet, mạng viễn thông: dịch vụ truy cập, xử lư dữ liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử (không tổ chức cho khách truy nhập internet tại trụ sở) |
6311 |
21 |
Xuất bản phần mềm. Chi tiết: sản xuất phần mềm máy vi tính. |
5820 |
22 |
Lập tŕnh máy vi tính. Chi tiết: Sản xuất phần mềm máy vi tính. |
6201 |
23 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính. Chi tiết: Tư vấn về phần cứng, phần mềm vi tính |
6202 |
24 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Chi tiết: Mua bán phần mềm đă đóng gói |
4651 |
25 |
Cổng thông tin. Chi tiết: Dịch vụ đăng kư tên miền |
6312 |
26 |
Xử lư dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan. Chi tiết: Dịch vụ lưu trữ và xử lư dữ liệu |
6311 |
27 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4651 |
28 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4741 |
-
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Lắp đặt hệ thống điện: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống pḥng cháy chữa cháy |
4321 |
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
3 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống ḷ sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng |
4329 |
4 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng: Bán muôn đồ ngũ kim: bán buôn kim kư điện máy |
4663 |
5 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị pḥng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét |
4652 |
6 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4649 |
7 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)
|
3312 |
8 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện)
|
3314 |
9 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
--
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Lắp đặt hệ thống
điện: Lắp đặt
hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống
pḥng cháy chữa cháy |
4321 |
2 |
Lắp đặt hệ
thống cấp, thoát nước, ḷ sưởi và điều
hoà không khí |
4322 |
3 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng
khác: Lắp đặt hệ
thống thiết bị khác không thuộc về điện,
hệ thống ống tưới nước,hệ thống
ḷ sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc
máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ
thuật dân dụng |
4329 |
4 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị
lắp đặt khác trong xây dựng: Bán muôn đồ ngũ kim: bán buôn kim
kư điện máy |
4663 |
5 |
Bán buôn thiết bị
và linh kiện điện tử, viễn thông: Bán buôn thiết
bị bảo hộ lao động, thiết bị pḥng
cháy chữa cháy, thiết bị chống sét |
4652 |
6 |
Bán buôn đồ dùng
khác cho gia đ́nh: Bán buôn đồ điện gia dụng,
đèn và bộ đèn điện |
4649 |
7 |
Sửa chữa máy
móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế
thải, xi mạ điện) |
3312 |
8 |
Sửa chữa thiết
bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế
thải, xi mạ điện) |
3314 |
9 |
Lắp đặt
máy móc và thiết bị công nghiệp |
3320 |
--
DANH MỤC CHI TIẾT NỘI DUNG
NGÀNH, NGHỀ XẾP MĂ NGÀNH CẤP 4
(Theo
hướng dẫn của Tổng cục Thống kê)
STT |
Nội dung ngành, nghề kinh doanh |
Mă ngành, tên ngành cấp 4 theo VSIC |
1 |
Giải phóng mặt bằng: Chỉ thực hiện các hoạt động thương thuyết với dân, làm các thủ tục để giải pḥng mặt bằng, đền bù, tái định cư cho dân mà không trực tiếp giải phóng mặt bằng, không liên quan trực tiếp đến tư vấn, đại diện pháp luật |
7020: Hoạt động tư vấn quản lư |
2 |
Giải phóng mặt bằng : Trực tiếp giải phóng mặt bằng |
4312: Chuẩn bị mặt bằng |
3 |
Hoạt đông huy động tiền |
6619: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4
|
Nhập khẩu, kinh doanh, sửa chữa và lắp đặt các thiết bị truyền h́nh |
4652: Bán buôn thiết bị linh kiện điện tử viễn thông |
4742: Bán lẻ thiết bị nghe nh́n trong cửa hàng chuyên doanh |
||
9521: Sửa chữa thiết bị nghe nh́n điện tử gia dụng |
||
9512: Sửa chữa thiết bị liên lạc |
||
5 |
Bán buôn trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm |
4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh |
6 |
Bán lẻ trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, phụ gia thực phẩm |
4759: Bán lẻ đồ gia dụng, giường, tủ bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn, bộ đèn điện, đ̣ dùng gia đ́nh khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hành chuyên doanh và 4773: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lắt, hàng thủ công nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 |
Bán buôn hàng kim khí điện máy
|
4663: Bán buôn đồ ngũ kim |
8 |
Thiết kế website, thiết kế đồ họa |
7410: Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9 |
Thiết kế quảng cáo |
7310: Quảng cáo |
10 |
Sản xuất hàng trang trí nội thất (SX đồ trang trí từ thủy tinh) |
2310: Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh |
11 |
Sản xuất hàng trang trí nội thất (SX đồ trang trí từ Gốm, Sứ) |
2939: Sản xuất sản phẩm gốm, sứ khác |
12 |
Đồ điện trang trí |
2740: Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
13 |
Bán buôn bột giấy |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
14 |
Bán lẻ mực in, bán lẻ tem |
4761: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn pḥng phẩm trong cửa hàng chuyên doanh |
15 |
Sản xuất dây curoa |
2212: Sản xuất các loại sản phẩm từ cao su |
16 |
Bán buôn cỏ nhân tạo |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
17 |
Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống pḥng cháy chữa cháy |
4321: Lắp đặt hệ thống điện |
18 |
Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
19 |
dịch thuật |
7490: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
20 |
Tư vấn du học |
8560: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
21 |
Buôn bán nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi và máy bơm nước |
4659: Buôn bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc khác chưa được phân vào đâu |
22 |
Bán buôn cáp cường cao độ, đầu neo cáp, nêm cáp kích thủy lực kéo cáp bơm dầu vữa ống tạo lỗ cho cáp |
4659:Buôn bán máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
23 |
Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim |
4652: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông |
24 |
Cho thuê máy in |
7730: Cho thuế máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu h́nh khác chưa được phân vào đâu |
25 |
Dệt bao xếp |
1329: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
26 |
Bán máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện |
4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
27 |
Bán buôn giấy nhám, vải nhám, đá mài hợp kim, bột mài đá công nghiệp |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
28 |
Thêu vi tính |
1321: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
29 |
Tổ chức sự kiện |
8230: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
30 |
Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ phục vụ ngành ngư nghiệp; lưới đánh bắt ngành thủy, hải sản, phao, lưới câu, dây câu, cần câu, áo phao cứu sinh |
4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
31 |
Bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào tài khoản điện thoại di động |
4741: Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 |
Bán buôn yến sào |
4632: Bán buôn thực phẩm khác |
33 |
Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị pḥng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét |
4652: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử viễn thông |
34 |
Bán buôn Giấy |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
35 |
Bán buôn sâm |
4649: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
36 |
Bán buôn kim khí điện máy |
4663: Bán buôn đồ ngũ kim |
37 |
Sản xuất đất sinh học để trồng (nếu được tài chế từ rác thảo sinh học) |
3821: Xử lư và tiêu dùng rác thải không độc hại |
38 |
Sản xuất đất sinh học để trồng (nếu được sản xuất từ hỗn hợp của đất tự nhiên, cát, cao lanh và khoáng) |
2012: Sản xuất phân bón và hợp chất nitơ |
39 |
Bán buôn nguyên liệu ngành in |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
40 |
Bán buôn nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm |
4632: Bán buôn thực phẩm khác |
41 |
Bán buôn b́a carton |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
42 |
Bán buôn thiết bị dụng cụ dạy học |
4659: Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu |
43 |
Thêu đồ gia dụng các loại |
1321: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
44 |
Bán buôn sản phẩm áo mưa |
4649: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh chưa được phân vào đâu |
45 |
Bán lẻ sản phẩm áo mưa |
4773: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu |
46 |
Bán buôn bánh trung thu |
4632: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và+ các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
47 |
Bán buôn vật liệu cách nhiệt |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
48 |
Bán buôn giấy dán tường |
4663: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
49 |
Bán buôn nguyên vật liệu ngành quảng cáo |
4669: Bán buôn chuyên doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu |
50 |
Bán buôn củi trấu |
4661: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
51 |
Bán lẻ các sản phẩm từ nhựa |
4773: Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu |
52 |
Chế biên mủ cao su (nếu được thực hiện trong các nông trường cao su với giác độ là giai đoạn cuối để bản mủ cao su ra ngoài) |
0125: Trồng cây cao su |
53 |
Chế biên mủ cao su (nếu là giai đoạn đầu của sản xuất cao su) |
2013: Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
54 |
Tư vấn công nghiệp |
7490: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác c̣n lại chưa phân vào đâu |
STT |
Tên ngành |
Mă ngành |
1 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
2 |
Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 |
3 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 |
4 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 |
5 |
Sản xuất bao b́ bằng gỗ (không tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1623 |
6 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1621 |
7 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện: đũa gỗ, đũa tre (trừ tái chế phế thải, chế biến gỗ tại trụ sở) |
1629 |
8 |
Đại lư, môi giới |
4610 |