CƠ CẤU TỔ
CHỨC ĐOÀN LUẬT SƯ TỈNH LÂM ĐỒNG |
|||
I. Ban chủ nhiệm |
|||
STT |
TÊN LUẬT SƯ |
CHỨC VỤ |
ĐIỆN THOẠI |
1 |
Đỗ Trọng Hiển |
Chủ nhiệm |
0913.695926 |
2 |
Huỳnh Tho |
Phó chủ nhiệm |
0913 724473 |
3 |
Hoàng Ngọc Liệu |
Phó chủ nhiệm |
0633 740650 |
4 |
Trần Thị Ḥa |
Phó chủ nhiệm |
0913 934988 |
5 |
Phạm Thị Điệp |
Phó chủ nhiệm |
0918 814829 |
II. Hội đồng khen thưởng, kỷ luật |
|||
STT |
TÊN LUẬT SƯ |
CHỨC VỤ |
ĐIỆN THOẠI |
1 |
Nguyễn Tuyên |
Ủy viên |
0916291055 |
2 |
Nguyễn Văn Bửu |
Phó chủ tịch |
0982 464479 |
3 |
Nguyễn Thị Điều |
Chủ tịch |
0903 645214 |
STT |
Họ tên |
Năm sinh |
Ngày gia nhập |
CCHN |
Thẻ LS |
Đ/c liên lạc |
Tổ chức hành nghề LS |
1 |
Đỗ Trọng Hiển |
3/2/1945 |
12/8/1995 |
0552 |
41 |
72 Nguyễn Thị Nghĩa, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Tín Nghĩa |
2 |
Trương Thị Phượng |
9/1/1952 |
18/01/2008 |
4536 |
3953 |
06 đường 3/4, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Tín Nghĩa |
3 |
Đỗ Quốc Toản |
1/12/1972 |
10/3/2006 |
2617 |
3971 |
81/7 Hùng Vương, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Tín Nghĩa |
4 |
Phan Ngọc Công |
20/8/1954 |
11/1/2011 |
7302 |
5727 |
5C Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Tín Nghĩa |
5 |
Hà Thị Thiêng |
14/8/1945 |
|
561 |
3914 |
132/A2 Hiệp Ḥa, Biên Ḥa, Đồng Nai |
VPLS
Tín Nghĩa |
6 |
Hồ Thị Ngọc Dung |
6/8/1954 |
20/11/2000 |
570 |
3917 |
01 Nguyễn Thị Minh Khai, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Tín Nghĩa |
7 |
Nguyễn Thị Liên |
12/11/1956 |
1/7/2014 |
10712 |
12299 |
11 Hẻm Đoàn Thị Điểm, Phường 4, TP Đà Lạt |
VPLS
Tín Nghĩa |
8 |
Vũ Thị Liên |
12/11/1956 |
1/7/2014 |
10712 |
9040 |
Ninh Ḥa, Ninh Gia, Đức Trọng |
VPLS
Tín Nghĩa |
9 |
Nguyễn Thị Điều |
25/3/1959 |
11/9/1990 |
0558 |
3910 |
11 Pasteur, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Thành Đạt |
10 |
Nguyễn Văn Thu |
7/10/1940 |
11/9/1990 |
0553 |
3911 |
12 Ngô Quyền, p6, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Quốc Thu |
11 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
8/2/1968 |
12/10/2010 |
6892 |
5425 |
10 Hai Bà Trưng, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Quốc Thu |
12 |
Phan Huy Đạt |
9/10/1952 |
1/7/2014 |
10707 |
9036 |
17/12 Hùng Vương, phường 10, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Quốc Thu |
13 |
Nguyễn Thanh Vũ |
1/11/1982 |
1/7/2014 |
10716 |
9044 |
Tổ Đa Phước 2, phường 10, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Quốc Thu |
14 |
Nguyễn Phương Đại Nghĩa |
6/2/1983 |
1/7/2014 |
10713 |
9041 |
89 Mẫu Tâm, phường 5, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Nguyễn Phương Đại Nghĩa |
15 |
Lê Viết Tiến |
24/4/1962 |
30/8/2001 |
1965 |
3921 |
41 Phạm Ngọc Thạch, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Bửu Tín |
16 |
Trương Phúc Ân |
2/8/1960 |
3/12/2013 |
10179 |
8565 |
56/1 Hải Thượng (lô B31), phường 6, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Bửu Tín |
17 |
Lê Quang Bộ |
2/2/1949 |
3/9/2009 |
5866 |
3965 |
83 Hải Thượng, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Bửu Tín |
18 |
Nguyễn Văn Bửu |
11/4/1954 |
30/11/1996 |
0559 |
3912 |
82 Phan Đ́nh Phùng, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Bửu Tín |
19 |
Đỗ Thị Dịu |
14/5/1980 |
15/9/2014 |
10817 |
9249 |
Hiệp Thạnh, Đức Trọng |
VPLS
Bửu Tín |
20 |
Đặng Hồng Khánh |
25/11/1954 |
26/10/2015 |
11894 |
10256 |
B36 KQH Hải Thượng, Đà Lạt |
VPLS
Bửu Tín |
21 |
Bùi Thị Hương Duyên |
26/9/1965 |
1/7/2014 |
10706 |
9035 |
55/9 Ngô Quyền, phường 6, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Bửu Tín |
22 |
Hoàng Ngọc Liệu |
20/4/1956 |
30/11/1996 |
0560 |
3913 |
04G Bà Triệu, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Hoàng Ngọc Liệu |
23 |
Hoàng Minh Hảo |
18/9/1982 |
1/7/2014 |
10708 |
9037 |
4G Bà Triệu, phường 3, Đà Lạt |
VPLS
Hoàng Ngọc Liệu |
24 |
Trần Thị Ḥa |
25/8/1958 |
26/12/1997 |
0562 |
3915 |
9B/13 Nhà Chung, p3, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Trần Thị Ḥa |
25 |
Nguyễn Thị Hồng |
3/10/1963 |
4/6/1998 |
0563 |
3916 |
05 Lê Hồng Phong, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Minh Hồng |
26 |
Lê Công Bằng |
2/10/1986 |
16/5/2013 |
9525 |
7961 |
05 Lê Hồng Phong, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Minh Hồng |
27 |
Nguyễn Thị Hạnh |
10/10/1970 |
11/11/2003 |
1961 |
3919 |
18A/9 Ngô Quyền, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Thành Phát |
28 |
Nguyễn Văn Sơn |
29/9/1946 |
26/8/2001 |
1780 |
3920 |
43 Đào Duy Từ, p4, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Trung Hiếu |
29 |
Nguyễn Tuyên |
12/10/1966 |
12/10/2010 |
6895 |
5428 |
75 Trần Quốc Toản, Bảo Lộc |
Công
ty Luật TNHH Bảo Lộc |
30 |
Lê Tấn Truyền |
13/5/1973 |
16/5/2013 |
9526 |
7962 |
Tổ 4, Khu 4, P.2, Bảo Lộc |
Công
ty Luật TNHH Bảo Lộc |
31 |
Phạm Trần Như Thục |
28/10/1974 |
22/11/2013 |
3652 |
3604 |
387/7 Trần Phú, Lộc Sơn, Bảo Lộc |
Công
ty Luật TNHH Bảo Lộc |
32 |
Nguyễn Thanh Triều |
6/3/1963 |
28/9/2001 |
1968 |
3923 |
01A Chi Lăng, p9, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Triều Ân |
33 |
Nguyễn Văn Ngọc |
7/10/1951 |
1/7/2014 |
10714 |
9042 |
32/1 Vạn Hạnh, phường 8, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Triều Ân |
34 |
Phạm Thị Diện |
20/9/1963 |
29/9/2001 |
1966 |
3924 |
33 Bồ Liêng, Đinh Văn, Lâm Hà |
VPLS
Thùy Diện |
35 |
Nguyễn Xuân Trường |
29/7/1955 |
8/7/2003 |
2280 |
3925 |
415 QL20, tổ dân phố 07, TT Liên Nghĩa, Đức Trọng |
VPLS
Nguyễn Xuân Trường |
36 |
Lăng Thị Lan |
4/4/1958 |
29/6/2013 |
9834 |
8087 |
29/24 Phú Thạnh, Hiệp Thạnh, Đức Trọng |
VPLS
Nguyễn Xuân Trường |
37 |
Hồ Thị Phương |
29/5/1975 |
8/7/2003 |
2288 |
3928 |
161A Nguyễn Văn Cừ, Lộc Sơn, Bảo Lộc |
VPLS
Lộc Phát |
38 |
Ngô Đ́nh Lập |
1/1/1977 |
8/7/2003 |
2289 |
3929 |
7C Nguyễn Biểu, Tp. Đà Lạt |
VPLS
Minh Từ |
39 |
Vũ Văn Biển |
1975 |
29/12/2003 |
2620 |
3932 |
34 Trần Quốc Toản, Bảo Lộc |
VPLS
Vũ Văn Biển |
40 |
Lê Xuân Thanh |
10/10/1966 |
18/5/2007 |
3753 |
3940 |
37 tổ 9, Phi Nôm, Hiệp Thạnh, Đức Trọng |
VPLS
Nhân Trung |
41 |
Phan Công Quyền |
10/4/1977 |
18/5/2007 |
3757 |
3943 |
53 Phạm Ngũ Lăo, P3, TP Đà Lạt |
VPLS
Phan Công Quyền |
42 |
Nguyễn Tuấn Hải |
25/10/1982 |
28/6/2013 |
9560 |
8085 |
2/9 Lư Thường Kiệt, Di Linh |
VPLS
Phan Công Quyền |
43 |
Hoàng Liên Sơn |
188/3/1978 |
28/6/2013 |
9561 |
8086 |
Khu 2, TT Liên Nghĩa, Đức Trọng |
VPLS
Phan Công Quyền |
44 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
2/10/1977 |
26/9/2007 |
4141 |
3947 |
54 Phan Bội Châu, Đà Lạt |
VPLS
Nguyễn Loan |
45 |
Huỳnh Hải Đăng |
11/4/1970 |
7/10/2008 |
5202 |
3956 |
78/1 Phan Đ́nh Phùng, Đà Lạt |
VPLS
Huỳnh Hải Đăng |
46 |
Nguyễn Hồng Phước |
19/10/1979 |
18/01/2008 |
4533 |
3950 |
109 Đarahoa, Hiệp An, Đức Trọng |
VPLS
Hồng Phước |
47 |
Nguyễn Huy Tài |
4/12/1962 |
18/01/2008 |
4534 |
3951 |
79 Nguyễn Văn Trỗi, p.2, Đà Lạt |
VPLS
Nguyễn Huy Tài |
48 |
Phạm Thị Điệp |
20/02/1952 |
18/01/2008 |
4535 |
3952 |
08B Nguyễn Đ́nh Chiểu, Đà Lạt |
VPLS
Phạm Thị Điệp |
49 |
Nguyễn Thị Vân |
15/10/1982 |
16/5/2013 |
9527 |
7963 |
44 Nguyễn Đ́nh Chiểu, Đà Lạt |
VPLS
Phạm Thị Điệp |
50 |
Đỗ Văn Bảy |
10/8/1965 |
26/11/2008 |
5195 |
3957 |
127 Nguyễn Công Trứ, Tp. Bảo Lộc |
VPLS
Đỗ Bảy |
51 |
Phạm Bá Sử |
31/12/1962 |
21/01/2009 |
5413 |
3961 |
500A Trần Phú, Bảo Lộc |
VPLS
Minh Thiên |
52 |
Nguyễn Thị Tuyết Hương |
20/4/1966 |
27/9/2012 |
8797 |
7348 |
5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Đà Lạt |
VPLS
An B́nh |
53 |
Phan Thị Kim Ngọc |
26/7/1974 |
23/8/2011 |
8083 |
6528 |
191/1 Phan Đ́nh Phùng, Đà Lạt |
VPLS
An B́nh |
54 |
Mai Thị Loan |
20/11/1955 |
19/01/2011 |
7543 |
6078 |
5A Nguyễn Thượng Hiền, Đà Lạt |
VPLS
An B́nh |
55 |
Dương Thị Nhung |
21/11/1959 |
27/10/2015 |
11442 |
10255/LS |
Phan Đ́nh Phùng, Đà Lạt |
VPLS
An B́nh |
56 |
Văn Thị Xin |
18/7/1958 |
19/12/2013 |
10201 |
8611 |
54A/18 Nhà Chung-Xuân An, P.3, Đà Lạt |
VPLS
An B́nh |
57 |
Phạm Đ́nh Long |
7/11/1967 |
7/4/2009 |
5734 |
3962 |
C5 Ngô Quyền, Đà Lạt |
VPLS
An B́nh |
58 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
12/5/1960 |
27/9/2012 |
8798 |
7349 |
10 Lê Hồng Phong, Đà Lạt |
VPLS
Lê Thị Tuyết Nhung |
59 |
Thái Thị Hoa |
12/1/1958 |
19/5/2014 |
10562 |
8978 |
5 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 7, Đà Lạt |
VPLS
Lê Thị Tuyết Nhung |
60 |
Nguyễn Hữu Hồng |
8/2/1973 |
8/6/2011 |
7568 |
6158 |
76 Hoàng Diệu, Đà Lạt76 Hoàng Diệu, |
VPLS
Lê Thị Tuyết Nhung |
61 |
Huỳnh Tho |
8/4/1958 |
3/9/2009 |
1967 |
3966 |
6/1 Nguyễn Thị Định, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
62 |
Vũ Quốc Đạt |
31/10/1967 |
27/9/2012 |
8796 |
7347 |
235 Chánh Hưng, P.4, Q.8, Tp. HCM |
VPLS
Nhân Tín |
63 |
Vũ Thành Nam |
24/4/1971 |
1/7/2014 |
10709 |
9038 |
18 Hà Huy Tập, phưởng, Đà Lat |
VPLS
Nhân Tín |
64 |
Nguyễn Văn La |
3/8/1954 |
1/7/2014 |
10711 |
9039 |
351/21 Đa Thiện, phường 8, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
65 |
Nguyễn Thanh Hải |
29/7/1987 |
8/5/2015 |
11601 |
|
54 Nguyễn Chí Thanh, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
66 |
Nguyễn Ngọc Toàn |
18/5/1954 |
8/5/2015 |
11605 |
|
27/10 Yersin, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
67 |
Dương Thanh Toàn |
5/9/1966 |
13/4/2016 |
12677 |
10765 |
281/2 Phan Đ́nh Phùng, Phu7io72ng 2, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
68 |
Vơ Minh Phương |
12/8/19555 |
7/12/2015 |
12300 |
10343/LS |
À Trần Lê, Phường 4, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
69 |
Nguyễn Đ́nh Long |
25/7/1956 |
23/02/2016 |
12446 |
10648 |
100 Hùng Vương, Phường 11, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
70 |
Đặng Thị Thu Nga |
11/12/1979 |
12/5/2015 |
11604 |
|
Tổ 2, Lâm Viên, phường 9, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
71 |
Phan Tấn Vinh |
20/3/1956 |
25/7/2016 |
12996 |
|
31 Nam Kỳ Khởi nghĩa |
VPLS
Nhân Tín |
72 |
Trần Thanh Trúc |
20/12/1954 |
24/03/2015 |
11443 |
|
72 Hoàng Diệu, phường 5, Đà Lạt |
VPLS
Nhân Tín |
73 |
Trần Thị Phượng |
9/9/1954 |
29/10/2009 |
6166 |
3967 |
9 đường 2/4, Thạnh Mỹ, Đơn Dương |
VPLS
Trần Thị Phượng |
74 |
Lê Cao Tánh |
1/1/1972 |
12/3/2010 |
6293 |
3972 |
54 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt |
VPLS
Bá Tánh |
75 |
Đỗ Vi Văn |
24/11/1974 |
1/7/2014 |
10715 |
9043 |
9/5 Quang Trung, phường 9, Đà Lạt |
VPLS
Bá Tánh |
76 |
Nguyễn Thị Thanh Truyền |
23/3/1954 |
12/10/2010 |
6894 |
5427 |
162/9 Phù Đổng Thiên Vương, Đà Lạt |
VPLS
Nguyễn Lê |
77 |
Lê Phước Bảo trân |
7/2/1982 |
19/4/2016 |
12705 |
10764 |
162/9 Phù Đổng Thiên Vương, Đà Lạt |
VPLS
Nguyễn Lê |
78 |
Vơ Văn Hồ |
20/3/1956 |
12/10/2010 |
6893 |
5426 |
27 Trần Quốc Toản, Đơn Dương |
VPLS
Vơ Văn Hồ |
79 |
Phạm Thị Bích Hương |
10/7/1982 |
24/11/2010 |
6958 |
5569 |
21 Mê Linh, Bảo Lộc |
VPLS
Hồng hà |
80 |
Trương Quang Quư |
2/9/1959 |
21/4/2011 |
7407 |
6080 |
49 B Bùi Thị Xuân, Đà Lạt |
VPLS
Quang Quư |
81 |
Đinh Thiên Sa |
25/8/1972 |
21/4/2011 |
7408 |
6079 |
22A Cao Thắng, Đà Lạt |
VPLS
Chính Tâm |
82 |
Lê Thanh Dương |
28/3/1967 |
24/8/2011 |
8079 |
6527 |
Khu 4, TT Lộc Thắng, Bảo Lâm |
VPLS
Phước Toàn |
83 |
Bùi Văn Suốt |
6/8/1952 |
9/7/2012 |
8698 |
7212 |
33 Trần Phú, tổ 05, Di Linh, Lâm Đồng |
VPLS
Bùi Suốt |
84 |
Phạm Văn Huy |
7/2/1983 |
27/9/2012 |
8799 |
7367 |
Thôn 01, Lộc Ngăi, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
CT
Luật TNHH MTV Thiên Ân Tuấn |
85 |
Nguyễn Thị Phương Loan |
22/4/1957 |
21/11/2012 |
9203 |
7527 |
31 Phan Đ́nh Phùng, Tp. Bảo Lộc |
VPLS
Nguyễn Thị Phương Loan |
86 |
Dương Đ́nh Nam |
11/4/1974 |
15/6/2015 |
7885 |
6299 |
66 Tân Đức, Tân Hà, Lâm Hà |
VPLS
Dương Đ́nh Nam |
87 |
Nguyễn Hữu Phước |
16/3/1980 |
18/5/2010 |
6656 |
3970 |
91A/12 Bế Văn Đàn, Thái Phiên, Tp. Đà Lạt |
Đoàn
luật sư tỉnh Lâm Đồng |
88 |
Phạm Thị Vạn Thanh |
15/9/1969 |
21/12/1999 |
0566 |
18 |
E8-02 Trần Nhân Tông, Phường 8, Đà Lạt |
Đoàn
luật sư tỉnh Lâm Đồng |
89 |
Nguyễn Thị Cúc |
30/02/1956 |
15/9/2014 |
10851 |
9750 |
69 Hoàng Hoa Thám, phường 10, Đà Lạt |
Đoàn
luật sư tỉnh Lâm Đồng |
90 |
Nguyễn Văn Bảo |
11/7/1982 |
12/5/2015 |
11602 |
|
8/44B Vơ Trường Toàn, phường 8, Đà Lạt |
Đoàn
luật sư tỉnh Lâm Đồng |
91 |
Lư văn Kiệt |
25/6/1957 |
30/3/2016 |
12656 |
10757 |
Thôn Lạc Xuân 2, xă Lạc Xuân, Đơn Dương |
Đoàn
luật sư tỉnh Lâm Đồng |
92 |
Nguyễn Văn Thanh |
3/6/1954 |
18/5/2007 |
3758 |
3944 |
12 Bis Hồ Tùng Mậu, Đà Lạt |
Đoàn
luật sư tỉnh Lâm Đồng |
93 |
Hoàng Thế Nhiên |
20/11/1978 |
30/8/2016 |
7757 |
|
18/8 Kim Đồng, Phường 6, Đà Lạt |
Đoàn
luật sư tỉnh Lâm Đồng |
94 |
Liêng Hót Hà Thanh |
24/6/1967 |
26/8/2000 |
1963 |
3918 |
Thôn 6, xă Tà Nung, Tp. Đà Lạt |
Đoàn
luật sư tỉnh Lâm Đồng |
DANH SÁCH TẬP SỰ ĐOÀN LUẬT SƯ TỈNH LÂM ĐỒNG |
|||||
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Ngày tập sự |
Tổ chức luật sư nhận tập sự |
Luật sư hướng dẫn |
1 |
Lê Phước Bảo Trân |
07/02/1982 |
14/5/2014 |
Văn pḥng luật sư Nguyễn Lê |
LS: Nguyễn Thị Thanh Truyền |
2 |
Dương Thanh Toàn |
05/9/1966 |
18/4/2014 |
Văn pḥng luật sư Nhân Tín |
LS: Huỳnh Tho |
3 |
Trần Văn Đồng |
29/1/1958 |
29/4/2014 |
Văn pḥng luật sư Huỳnh Hải Đăng |
LS: Huỳnh Hải Đăng |
4 |
Nguyễn Hữu Dũng |
1951 |
4/1/2013 |
Văn pḥng luật sư Hoàng Ngọc Liệu |
LS: Hoàng Ngọc Liệu |
5 |
Nguyễn Xuân Thủy |
15/12/1958 |
19/7/2012 |
Văn pḥng luật sư Nguyễn Xuân Trường |
LS: Nguyễn Xuân Trường |
6 |
Vũ Đ́nh Lự |
13/1/1970 |
24/4/2012 |
Văn pḥng luật sư Trung Hiếu |
LS: Nguyễn Văn Sơn |
7 |
Nguyễn Hồng Lâm |
05/6/1980 |
2/7/2014 |
Văn pḥng luật sư Bá Tánh |
LS: Lê Cao Tánh |
8 |
Nguyễn Mạnh Hà |
13/1/1976 |
29/7/2014 |
Văn pḥng luật sư Lộc Phát |
LS: Hồ Thị Phương |
9 |
Trần Văn Ninh |
29/7/1954 |
11/8/2014 |
Văn pḥng luật sư Bửu Tín |
LS: Nguyễn Văn Bửu |
10 |
Lê Kim Xuân |
22/7/1973 |
01/11/2014 |
Văn pḥng luật sư Nhân Tín |
LS: Huỳnh Tho |
11 |
Vũ Quang Hiển |
01/01/1976 |
12/1/2015 |
Văn pḥng luật sư Tín Nghĩa |
LS: Phan Ngọc Công |
12 |
Đinh Thái Sơn |
16/8/1985 |
12/1/2015 |
Văn pḥng luật sư Phan Công Quyền |
LS: Phan Công Quyền |
13 |
Hồ Thanh Thủy |
23/12/1982 |
9/3/2015 |
Văn pḥng luật sư Nhân Tín |
LS: Huỳnh Tho |
14 |
Trần Văn Phước |
12/2/1955 |
9/3/2015 |
Văn pḥng luật sư Huỳnh Hải Đăng |
LS: Huỳnh Hải Đăng |
15 |
Đỗ Thanh Lâm |
10/02/1988 |
16/9/2015 |
Văn pḥng luật sư Minh Thiên |
LS: Phạm Bá Sử |
16 |
Lê Trọng Chinh |
09/10/1984 |
28/10/2015 |
Văn pḥng luật sư Nguyễn Lê |
Nguyễn Thị Thanh Truyền |
17 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
30/4/1975 |
27/11/2015 |
Công ty Luật TNHH Bảo Lộc |
Nguyễn Tuyên |