MỘT SỐ NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH | Hướng dẫn | ||||
Cơ sở pháp lư | Chi tiết | ||||
Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT ngày 16 tháng 03 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Chi tiết | ||||
Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg,
có hiệu lực 20/08/2018 V/v ban hành hệ thống ngành kinh tế việt nam (Thay thế Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg) |
Chi tiết | ||||
Căn cứ theo Điều 1 Quyết định số 02/2023/QĐ-UBND ngày 3/1/2023 của ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh có hiệu lực từ ngày 15/1/2023 về việc băi bỏ toàn bộ các quyết định sau đây: | |||||
=> Quyết định Số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thành phố trên địa bàn Thành phố | |||||
=> Quyết định Số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố về sửa đổi khoản 2 Điều 1 Quyết định Số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Uỷ ban nhân dân Thành phố | |||||
STT | Tên ngành, nghề kinh doanh | Mă ngành, nghề kinh doanh | Ngành, nghề kinh doanh chính (đánh dấu X để chọn một trong các ngành, nghề đă kê khai) | ||
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, pḥng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện | |||||
1 | Hoạt động tư vấn quản lư | 7020 | |||
Chi tiết: Tư vấn phát triển doanh nghiệp, Tư vấn quản lư doanh nghiệp (trừ tư vấn kế toán và tài chính). | |||||
2 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |||
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công tŕnh dân dụng và công nghiệp | |||||
3 | Quảng cáo | 7310 | |||
4 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 7410 | X | ||
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất, thiết kế Website | |||||
5 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |||
Chi tiết: Tư vấn và chuyển giao công nghệ. Hoạt động môi giới thương mai. Hoạt động các dịch vụ đa dạng phục vụ khách hàng. những hoạt động có kỹ thuật chuyên môn khoa học và công nghệ. | |||||
6 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 8230 | |||
Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương tŕnh văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). | |||||
7 | Dịch vụ đóng gói | 8292 | |||
(trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) | |||||
8 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác c̣n lại chưa được phân vào đâu | 8299 | |||
Chi tiết: Dịch vụ Thương mại điện tử. Nhượng quyền thương mại. | |||||
9 | Giáo dục nhà trẻ | 8511 | |||
10 | Giáo dục mẫu giáo | 8512 | |||
11 | Giáo dục tiểu học | 8521 | |||
12 | Giáo dục trung học cơ sở | 8522 | |||
13 | Giáo dục trung học phổ thông | 8523 | |||
14 | Đào tạo sơ cấp | 8531 | |||
15 | Đào tạo trung cấp | 8532 | |||
(không hoạt động tại trụ sở) | |||||
16 | Đào tạo cao đẳng | 8533 | |||
(không hoạt động tại trụ sở) | |||||
17 | Đào tạo đại học | 8541 | |||
(không hoạt động tại trụ sở) | |||||
18 | Giáo dục thể thao và giải trí | 8551 | |||
(trừ hoạt động của các sàn nhảy) | |||||
19 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 8552 | |||
(trừ hoạt động của các sàn nhảy) | |||||
20 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8559 | |||
Chi tiết: đào tạo nghề, dạy nghề | |||||
21 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |||
chi tiết: Bán lẻ hoa cảnh, cây cảnh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh, ảnh , mắt kính, đồng hồ. | bỏ câu ràng | ||||
22 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |||
Chi tiết: Đại lư bán vé máy bay, vé tàu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) | |||||
23 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |||
Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có pḥng cho khách du lịch thuê | |||||
24 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |||
Chi tiết: kư túc xá sinh viên, nhà ở tập thể cho công nhân | |||||
25 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |||
26 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |||
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dụng cụ y tế. Bán lẻ cà phê đă rang (dạng bột và hạt), những gói sản phẩm liên quan đến cách sử dụng cà phê sau khi rang | Bỏ câu ràng | ||||
27 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán | 6612 | |||
Chi tiết: môi giới hợp đồng hàng hóa | |||||
28 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | 6619 | |||
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán và tài chính). | |||||
29 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 6810 | |||
chi tiết: Kinh doanh bất động sản | |||||
30 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 6820 | |||
Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật). Dịch vụ quảng cáo bất động sản. Dịch vụ quản lư bất động sản | |||||
31 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |||
Bỏ câu ràng | |||||
32 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 4723 | |||
33 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |||
34 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đ́nh khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |||
35 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |||
36 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 4390 | |||
37 | Trồng cây cà phê | 0126 | |||
38 | Sản xuất cà phê | 1077 | |||
39 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |||
Chi tiết: Sản xuất đồ lưu niệm, đồ dùng trang trí nội thất | |||||
40 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |||
41 | Xây dựng nhà để ở | 4101 | |||
42 | Xây dựng nhà không để ở | 4102 | |||
43 | Xây dựng công tŕnh đường sắt | 4211 | |||
44 | Xây dựng công tŕnh đường bộ | 4212 | |||
45 | Xây dựng công tŕnh cấp, thoát nước | 4222 | |||
46 | Xây dựng công tŕnh viễn thông, thông tin liên lạc | 4223 | |||
47 | Xây dựng công tŕnh công ích khác | 4229 | |||
48 | Xây dựng công tŕnh thủy | 4291 | |||
49 | Xây dựng công tŕnh khai khoáng | 4292 | |||
50 | Xây dựng công tŕnh kỹ thuật dân dụng khác | 4299 | |||
Chi tiết: Xây dựng công tŕnh dân dụng và công nghiệp | |||||
51 | Phá dỡ | 4311 | |||
52 | Chuẩn bị mặt bằng | 4312 | |||
53 | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 | |||
54 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |||
(trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều ḥa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). | |||||
55 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 | |||
56 | Hoàn thiện công tŕnh xây dựng | 4330 | |||
57 | Đại lư, môi giới, đấu giá hàng hóa | 4610 | |||
Chi tiết: Đại lư, môi giới (trừ môi giới bất động sản). | |||||
58 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |||
(không hoạt động tại trụ sở). | |||||
59 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ | 4631 | |||
(không hoạt động tại trụ sở). | |||||
60 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |||
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.... Bán buôn cà phê, Bán buôn cà phê nhân, bán buôn cà phê rang (dạng bột và hạt), xuất nhập khẩu cà phê, xuất nhập khẩu cà phê nhân, xuất nhập khẩu cà phê rang. | |||||
61 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |||
62 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |||
(trừ bán buôn b́nh gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) | Bỏ câu ràng | ||||
63 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4711 | |||
Bỏ câu ràng | |||||
64 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |||
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị. Bán lẻ trong các cửa hàng tiện lợi (trừ bán lẻ b́nh gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở). | bỏ câu ràng | ||||
65 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 4721 | |||
Bỏ câu ràng | |||||
66 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 6419 | |||
Chi tiết: Đại lư cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ. | |||||
67 | Hoạt động cấp tín dụng khác | 6492 | |||
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ | |||||
68 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |||
Chi tiết: Quán cà phê, nước giải khát (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). | |||||
69 | Dịch vụ ăn uống khác | 5629 | |||
(trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). | |||||
70 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng | 5621 | |||
(phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | |||||
71 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 | |||
72 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |||
Chi tiết: Sản xuất nước giải khát, nước uống tinh khiết đóng chai. | |||||
MỘT SỐ NGÀNH, NGHỀ KINH DOANH | |||||
Ngành nghề kinh doanh không liệt kê trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam | |||||
Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định của pháp luật về đất đai, xây dựng, pḥng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường, các quy định khác của pháp luật hiện hành và các điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện | |||||
Mă ngành | Tên ngành, nghề kinh doanh | Mă ngành | Chi tiết hướng dẫn ngành nghề của pḥng ĐKKD | ||
4610 |
Đại lư, môi giới, đấu giá hàng hóa Chi tiết: (trừ đấu giá tài sản) |
(trừ đấu giá tài sản) | |||
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: (trừ đấu giá tài sản) |
(trừ đấu giá tài sản) | |||
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
Dịch vụ làm thủ tục về thuế | |||
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lư Chi tiết: Tư vấn quản lư doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật) |
(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) | |||
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác c̣n lại chưa được phân vào
đâu Chi tiết: (trừ Dịch vụ báo cáo ṭa án hoặc ghi tốc kư; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lư và bảo vệ trật tự tại các chợ.) |
(trừ Dịch vụ báo cáo ṭa án hoặc ghi tốc kư; Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lư và bảo vệ trật tự tại các chợ.) | |||
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu | ||||
8211 | Dịch vụ hành chính văn pḥng tổng hợp | ||||
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | ||||
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
||||
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | ||||
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương tŕnh văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
(không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương tŕnh văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) | |||
6910 | Hoạt động pháp luật | Ngành thuộc lĩnh vực của Luật sư đề nghị doanh nghiệp liên hệ Sở tư pháp để được hướng dẫn | |||
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm ḍ dư luận | ||||
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
||||
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). |
||||
6910 |
Hoạt động pháp luật Chi tiết: Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật (không theo các h́nh thức của hành nghề luật sư) |
||||
Hướng dẫn điều chỉnh : Đối với "6910 - Hoạt động pháp luật - Chi tiết: Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật (không theo các h́nh thức của hành nghề luật sư)" đề nghị doanh nghiệp liên hệ Sở tư pháp để được hướng dẫn và đăng kư thực hiện theo quy định. |
|||||
Công ty TNHH Tư vấn bất động sản Thuận Thiên nộp hồ sơ đăng kư bổ sung hai ngành nghề “dịch vụ điều tra” và “hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật” | |||||
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
||||
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết : Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn pháp luật) |
||||
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lư Chi tiết: Tư vấn quản lư doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật) |
||||
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật). Dịch vụ quảng cáo bất động sản. Dịch vụ quản lư bất động sản. Dịch vụ định giá bất động sản |
||||
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề (chỉ hoạt động khi được cấp phép theo quy định của pháp luật) |
8532 | |||
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
8560 | |||
7911 | Đại lư du lịch | 7911 | |||
7912 | Điều hành tua du lịch | 7912 | |||
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo bổ sung, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao tŕnh độ, cập nhật kiến thức, kỹ năng |
8559 | Pace | ||
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng mềm; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo, các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
8559 | Richser | ||
7210 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu khoa học. Dịch vụ phát triển và ứng dụng khoa học vào cuộc sống |
7210 | |||
4610 |
Đại lư, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lư phát hành sách báo |
4610 | |||
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lăm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương tŕnh văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8230 | |||
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lư Chi tiết: Tư vấn quản lư doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật) |
7020 | |||
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lư Chi tiết: Tư vấn quản lư doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật) |
7020 | |||
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lư Chi tiết: Tư vấn quản lư doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật) |
7020 | |||
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6619 | |||
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết : Dịch vụ tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật). Dịch vụ quảng cáo bất động sản. Dịch vụ quản lư bất động sản. Dịch vụ định giá bất động sản |
6820 | |||
4610 |
Đại lư, môi giới, đấu giá hàng hóa (trừ đấu giá tài sản) |
4610 | |||
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế |
6920 | |||
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác c̣n lại chưa được phân vào
đâu Chi tiết: - Tư vấn đăng kư doanh nghiệp, đăng kư hộ kinh doanh -Dịch vụ xin visa, giấy phép lao động, thẻ tạm trú cho người nước ngoài - Tư vấn, dịch vụ quyền sở hữu công nghiệp - Tư vấn, dịch vụ quyền tác giả, quyền liên quan - Tư vấn thực hiện thủ tục hành chính (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, dịch vụ pháp lư) |
8299 | |||
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào
đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghiệp; môi giới bản quyền (sắp xếp cho việc mua và bán bản quyền; trừ dịch vụ quyền tác giả, quyền liên quan) |
7490 | |||
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm ḍ dư luận | 7320 | |||
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ t́m kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (Loại trừ hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi) |
6399 | |||
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến
máy vi tính Chi tiết: Tư vấn ứng dụng công nghệ thông tin |
6209 | |||
8211 | Dịch vụ hành chính văn pḥng tổng hợp | 8211 | |||
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh | 7420 | |||
5912 |
Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim) |
5912 | |||
7310 | Quảng cáo | 7310 | |||
1820 | Sao chép bản ghi các loại | 1820 | |||
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đ́nh Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn pḥng phẩm |
4649 | |||
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn pḥng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4761 | |||
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên
quan Chi tiết: - Tư vấn quản lư dự án, đại lư đấu thầu - Tư vấn đấu thầu (lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu) - Thực hiện nhiệm vụ chuyên trách về đấu thầu - Tư vấn đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin như: Khảo sát, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, lập báo cáo nghiên cứu khả thi; Quản lư dự án ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn, soạn thảo hồ sơ mời thầu, giám sát, lựa chọn nhà thầu; Tư vấn ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin |
7110 | |||
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |||
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Hoạt động thiết kế website - Hoạt động thiết kế logo, thương hiệu, bao b́, khẩu hiệu,… |
7410 | |||
7830 |
Cung ứng và quản lư nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lư nguồn lao động trong nước. |
7830 | |||
7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 7820 | |||
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lư tư vấn, giới thiệu và môi giới
lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lư tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm. |
7810 | |||