A. Basic Phrases - Những câu cơ bản
B. Emergencies - Các trường hợp khẩn cấp
C. General conversation - Hội thoại thông dụng
D. Times and dates - Thời gian và ngày tháng
E. The weather - Thời tiết
H. Hotel and accommodation - Khách sạn và chỗ ở
I. Eating and Drinking - Ăn uống
K.
Around town
-
Xung quanh thành phố
L. Leisure and entertaiment - Thời gian rảnh và cách giải trí
Using the telephone - Sử dụng điện thoại
Writting letters and emails - Viết thư tay và thư điện tử
Basic Phrases – Những câu cơ bản
yes |
vâng/có |
no |
không |
maybe or perhaps |
có lẽ |
|
|
please |
làm ơn |
|
|
thanks |
cảm ơn |
thank you |
cảm ơn anh/chị |
|
|
thanks very much |
cảm ơn rất nhiều |
thank you very much |
cảm ơn anh/chị rất nhiều |
Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.
you're welcome |
không có ǵ |
don't mention it |
không có ǵ |
not at all |
không có ǵ |
Đây là những cách chào hỏi khác nhau:
hi |
chào (khá thân mật) |
hello |
xin chào |
|
|
good morning |
chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa) |
good afternoon |
chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều) |
good evening |
chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) |
Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:
bye |
tạm biệt |
goodbye |
tạm biệt |
goodnight |
chúc ngủ ngon |
|
|
see you! |
hẹn gặp lại! |
see you soon! |
hẹn sớm gặp lại! |
see you later! |
hẹn gặp lại sau! |
|
|
have a nice day! |
chúc một ngày tốt lành! |
have a good weekend! |
chúc cuối tuần vui vẻ! |
excuse me |
xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ư của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi) |
sorry |
xin lỗi |
Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:
no problem |
không sao |
it's OK or that's OK |
không sao |
don't worry about it |
anh/chị đừng lo về việc đó |
do you speak English? |
anh/chị có nói tiếng Anh không? |
|
|
I don't speak English |
tôi không nói tiếng Anh |
I don't speak much English |
tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu |
I only speak very little English |
tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi |
I speak a little English |
tôi nói được một ít tiếng Anh thôi |
|
|
please speak more slowly |
anh/chị nói chậm hơn được không? |
please write it down |
anh/chị viết vào giấy được không? |
could you please repeat that? |
anh/chị có thể nhắc lại được không? |
|
|
I understand |
tôi hiểu rồi |
I don't understand |
tôi không hiểu |
I know |
tôi biết |
I don't know |
tôi không biết |
|
|
excuse me, where's the toilet? |
xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu? |
excuse me, where's the Gents? |
xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu? |
excuse me, where's the Ladies? |
xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu? |
Entrance |
Lối vào |
Exit |
Lối ra |
Emergency exit |
Lối thoát hiểm |
|
|
Push |
Đẩy vào |
Pull |
Kéo ra |
|
|
Toilets |
Nhà vệ sinh |
WC |
Nhà vệ sinh |
Gentlemen (thường viết tắt là Gents) |
Nhà vệ sinh nam |
Ladies |
Nhà vệ sinh nữ |
Vacant |
Không có người |
Occupied or Engaged |
Có người |
|
|
Out of order |
Hỏng |
No smoking |
Không hút thuốc |
Private |
Khu vực riêng |
No entry |
Miễn vào |
More common expressions – Những câu nói thường dùng khác
OK |
được rồi |
of course |
tất nhiên rồi |
of course not |
tất nhiên là không rồi |
|
|
that's fine |
được rồi |
that's right |
đúng rồi |
|
|
sure |
chắc chắn rồi |
certainly |
chắc chắn rồi |
definitely |
nhất định rồi |
absolutely |
nhất định rồi |
|
|
as soon as possible |
càng nhanh càng tốt |
|
|
that's enough |
thế là đủ rồi |
|
|
it doesn't matter |
không sao |
it's not important |
không quan trọng đâu |
it's not serious |
không nghiêm trọng đâu |
it's not worth it |
không đáng đâu |
|
|
I'm in a hurry |
ḿnh đang vội |
I've got to go |
ḿnh phải đi đây |
I'm going out |
ḿnh đi ra ngoài bây giờ |
|
|
sleep well |
ngủ ngon nhé |
same to you! |
cậu cũng thế nhé! |
|
|
me too |
ḿnh cũng vậy |
not bad |
không tệ |
|
|
I like ... |
ḿnh thích… |
him |
anh ấy |
her |
cô ấy |
it |
nó |
|
|
I don't like ... |
ḿnh không thích… |
him |
anh ấy |
her |
cô ấy |
it |
nó |
thanks for your ... |
cám ơn cậu đă… |
help |
giúp đỡ |
hospitality |
đón tiếp nhiệt t́nh |
|
gửi email |
|
|
I'm sorry |
ḿnh xin lỗi |
I'm really sorry |
ḿnh thực sự xin lỗi |
|
|
sorry I'm late |
xin lỗi ḿnh đến muộn |
sorry to keep you waiting |
xin lỗi v́ đă bắt cậu phải chờ đợi |
sorry for the delay |
xin lỗi v́ đă tŕ hoăn |
look! |
nh́n ḱa! |
great! |
tuyệt quá! |
come on! |
thôi nào! |
only joking! or just kidding! |
ḿnh chỉ đùa thôi! |
bless you! (after a sneeze) |
chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt x́ hơi) |
that's funny! |
hay quá! |
that's funny, ... |
lạ thật,… |
that's life! |
đời là thế đấy! |
damn it! |
mẹ kiếp! |
where are you? |
cậu ở đâu? |
|
|
what's this? |
đây là cái ǵ? |
what's that? |
kia là cái ǵ? |
what's this called? |
cái này gọi là ǵ? |
|
|
is anything wrong? |
có vấn đề ǵ không? |
what's the matter? |
có việc ǵ vậy? |
is everything OK? |
mọi việc có ổn không? |
|
|
have you got a minute? |
cậu có rảnh 1 lát không? |
|
|
have you got a pen I could borrow? |
cậu có cái bút nào không cho ḿnh mượn? |
|
|
really? |
thật à? |
are you sure? |
bạn có chắc không? |
|
|
why? |
tại sao? |
why not? |
tại sao không? |
|
|
what's going on? |
chuyện ǵ đang xảy ra thế? |
what's happening? |
chuyện ǵ đang xảy ra thế? |
what happened? |
đă có chuyện ǵ vậy? |
|
|
what? |
cái ǵ? |
where? |
ở đâu? |
when? |
khi nào? |
who? |
ai? |
how? |
làm thế nào? |
come in! |
mời vào! |
please sit down |
xin mời ngồi! |
could I have your attention, please? |
xin quư vị vui ḷng chú ư lắng nghe! |
|
|
let's go! |
đi nào! |
hurry up! |
nhanh lên nào! |
get a move on! |
nhanh lên nào! |
|
|
calm down |
b́nh tĩnh nào |
steady on! |
chậm lại nào! |
|
|
hang on a second |
chờ một lát |
hang on a minute |
chờ một lát |
one moment, please |
xin chờ một lát |
just a minute |
chỉ một lát thôi |
take your time |
cứ từ từ thôi |
|
|
please be quiet |
xin hăy trật tự |
shut up! |
im đi! |
stop it! |
dừng lại đi! |
|
|
don't worry |
đừng lo |
don't forget |
đừng quên nhé |
|
|
help yourself |
cứ tự nhiên |
go ahead |
cứ tự nhiên |
let me know! |
hăy cho ḿnh biết! |
Nếu bạn muốn mời ai đó đi qua cửa trước bạn, bạn có thể nói một cách lịch sự như sau:
after you! |
cậu đi trước đi! |
congratulations! |
xin chúc mừng! |
well done! |
làm tốt lắm! |
good luck! |
thật là may mắn! |
|
|
bad luck! |
thật là xui xẻo! |
never mind! |
không sao! |
what a pity! or what a shame! |
tiếc quá! |
|
|
happy birthday! |
chúc mừng sinh nhật! |
happy New Year! |
chúc mừng Năm mới! |
happy Easter! |
chúc Phục sinh vui vẻ! |
happy Christmas! or merry Christmas! |
chúc Giáng sinh vui vẻ! |
happy Valentine's Day! |
chúc Valentine vui vẻ! |
|
|
glad to hear it |
rất vui khi nghe điều đó |
sorry to hear that |
rất tiếc khi nghe điều đó |
what languages can you speak? |
cậu có thể nói những ngôn ngữ nào? |
|
|
I speak ... |
ḿnh nói tiếng … |
French, Spanish, and a little Russian |
Pháp, Tây Ban Nha và một chút tiếng Nga |
fluent German |
Đức trôi chảy |
|
|
I can get by in ... |
ḿnh có thể cố gắng nói được một chút... |
Italian |
tiếng Tây Ban Nha |
|
|
I'm learning ... |
ḿnh đang học tiếng … |
Chinese |
Trung Quốc |
|
|
where did you learn your English? |
cậu đă học tiếng Anh ở đâu? |
at school |
ở trường phổ thông |
at university |
ở trường đại học |
I took a course |
ḿnh đă theo học một khóa |
I taught myself |
ḿnh tự học |
|
|
do you understand? |
cậu có hiểu không? |
did you understand? |
cậu có hiểu ḿnh đă nói ǵ không? |
|
|
yes, I understood |
có, ḿnh hiểu mà |
sorry, I didn't understand |
xin lỗi, ḿnh không hiểu |
|
|
how do you say ... in English? |
cậu nói ... thế nào trong tiếng Anh? |
how do you spell that? |
cậu đánh vần từ đó thế nào? |
how do you pronounce this word? |
cậu phát âm từ này thế nào? |
|
|
you speak very good English |
cậu nói tiếng Anh rất tốt |
your English is very good |
tiếng Anh của cậu rất tốt |
|
|
I'm a little out of practice |
ḿnh ít luyện tập |
I'd like to practise my ... |
ḿnh muốn luyện tiếng … |
Portuguese |
Bồ Đào Nha |
|
|
let's speak in ... |
hăy nói bằng tiếng … |
English |
Anh |
Italian |
Ư |
Nếu bạn không nghe thấy ai đó đă nói ǵ, cách nói lịch sự nhất là:
sorry? or excuse me? |
xin lỗi, cậu đă nói ǵ? |
I'm tired |
ḿnh mệt |
I'm exhausted |
ḿnh kiệt sức rồi |
|
|
I'm hungry |
ḿnh đói |
I'm thirsty |
ḿnh khát |
|
|
I'm bored |
ḿnh chán |
I'm worried |
ḿnh lo lắng |
|
|
I'm looking forward to it |
ḿnh rất mong chờ điều đó |
|
|
I'm in a good mood |
ḿnh đang rất vui |
I'm in a bad mood |
tâm trạng ḿnh không được tốt |
|
|
I can't be bothered |
ḿnh chẳng muốn làm ǵ cả |
welcome! |
nhiệt liệt chào mừng! |
welcome to ... |
chào mừng cậu đến với … |
England |
nước Anh |
|
|
long time no see! |
lâu lắm rồi không gặp! |
|
|
all the best! |
chúc mọi điều tốt đẹp! |
see you tomorrow! |
hẹn gặp lại ngày mai! |
what do you think? |
cậu nghĩ thế nào? |
|
|
I think that ... |
ḿnh nghĩ là … |
I hope that ... |
ḿnh hi vọng là … |
I'm afraid that ... |
ḿnh sợ là … |
in my opinion, ... |
theo quan điểm của ḿnh, … |
|
|
I agree |
ḿnh đồng ư |
I disagree or I don't agree |
ḿnh không đồng ư |
|
|
that's true |
đúng rồi |
that's not true |
không đúng |
|
|
I think so |
ḿnh nghĩ vậy |
I hope so |
ḿnh hi vọng vậy |
|
|
you're right |
cậu nói đúng |
you're wrong |
cậu sai rồi |
|
|
I don't mind |
ḿnh không phản đối đâu |
it's up to you |
tùy cậu thôi |
that depends |
cũng c̣n tùy |
|
|
that's interesting |
hay đấy |
Emergencies – Các trường hợp khẩn cấp
« Trang trước |
|
Trang sau » |
|
Đây là một số cụm từ và câu cảm thán sử dụng trong các t́nh huống khẩn cấp hoặc các t́nh huống khó khăn khác. Hi vọng bạn không phải sử dụng chúng!
Chú ư là trong t́nh huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada.
help! |
cứu tôi với! |
|
|
be careful! |
cẩn thận! |
|
|
look out! or watch out! |
cẩn thận! |
|
|
please help me |
hăy giúp tôi với |
call an ambulance! |
gọi xe cấp cứu đi! |
I need a doctor |
tôi cần bác sĩ |
|
|
there's been an accident |
đă có tai nạn xảy ra |
please hurry! |
nhanh lên! |
|
|
I've cut myself |
tôi vừa bị đứt tay (tự ḿnh làm đứt) |
I've burnt myself |
tôi vừa bị bỏng (tự ḿnh làm bỏng) |
|
|
are you OK? |
bạn có ổn không? |
is everyone OK? |
mọi người có ổn không? |
stop, thief! |
dừng lại, tên trộm kia! |
call the police! |
hăy gọi công an! |
|
|
my wallet's been stolen |
tôi vừa bị mất ví (ví nam) |
my purse has been stolen |
tôi vừa bị mất ví (ví nữ) |
my handbag's been stolen |
tôi vừa bị mất túi |
my laptop's been stolen |
tôi vừa bị mất laptop |
|
|
I'd like to report a theft |
tôi muốn báo cáo mất trộm |
my car's been broken into |
ô tô của tôi vừa bị đột nhập |
|
|
I've been mugged |
tôi vừa bị cướp |
I've been attacked |
tôi vừa bị tấn công |
fire! |
cháy! |
call the fire brigade! |
hăy gọi cứu hỏa! |
|
|
can you smell burning? |
anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? |
|
|
there's a fire |
có cháy |
the building's on fire |
ṭa nhà đang bốc cháy |
I'm lost |
tôi bị lạc |
we're lost |
chúng tôi bị lạc |
|
|
I can't find my ... |
tôi không t́m thấy … của tôi |
keys |
ch́a khóa |
passport |
hộ chiếu |
mobile |
điện thoại |
|
|
I've lost my ... |
tôi vừa đánh mất … của tôi |
wallet |
ví (ví nam) |
purse |
ví (ví nữ) |
camera |
máy ảnh |
|
|
I've locked myself out of my ... |
tôi vừa tự khóa ḿnh ở ngoài … |
car |
ô tô |
room |
pḥng |
|
|
please leave me alone |
hăy để tôi yên |
go away! |
biến đi! |
Genaral conversation – hội thoại thông dụng
how are you? |
cậu có khỏe không? |
how's it going? |
t́nh h́nh thế nào? (khá thân mật) |
how are you doing? |
t́nh h́nh thế nào? (khá thân mật) |
|
|
how's life? |
t́nh h́nh thế nào? (khá thân mật) |
how are things? |
t́nh h́nh thế nào? (khá thân mật) |
|
|
I'm fine, thanks |
ḿnh khỏe, cảm ơn cậu |
I'm OK, thanks |
ḿnh khỏe, cảm ơn cậu |
not too bad, thanks |
không tệ lắm, cảm ơn cậu |
alright, thanks |
ổn cả, cảm ơn cậu |
not so well |
ḿnh không được khỏe lắm |
|
|
how about you? |
c̣n cậu thế nào? |
and you? |
c̣n cậu? |
and yourself? |
c̣n cậu? |
what are you up to? |
cậu đang làm ǵ đấy? |
|
|
what have you been up to? |
dạo này cậu làm ǵ? |
|
|
working a lot |
làm việc nhiều |
studying a lot |
học nhiều |
I've been very busy |
dạo này ḿnh rất bận |
same as usual |
vẫn như mọi khi |
not much or not a lot |
không làm ǵ nhiều lắm |
|
|
I've just come back from ... |
ḿnh vừa đi … về |
Portugal |
Bồ Đào Nha |
where are you? |
cậu ở đâu đấy? |
|
|
I'm ... |
ḿnh đang … |
at home |
ở nhà |
at work |
ở cơ quan |
in town |
trong thành phố |
in the countryside |
ở nông thôn |
at the shops |
trong cửa hàng |
on a train |
trên tàu |
at Peter's |
ở nhà Peter |
do you have any plans for the summer? |
cậu có kế hoạch ǵ mùa hè này không? |
|
|
what are you doing for ...? |
cậu sẽ làm ǵ trong …? |
Christmas |
lễ Giáng Sinh |
New Year |
dịp Năm mới |
Easter |
lễ Phục sinh |
do you smoke? |
cậu có hút thuốc không?, bạn có hút thuốc không? |
|
|
yes, I smoke |
có, ḿnh có hút |
no, I don't smoke |
không, ḿnh không hút |
|
|
do you mind if I smoke? |
cậu có phiền nếu ḿnh hút thuốc không?, bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không? |
|
|
would you like a cigarette? |
cậu có muốn hút một điếu thuốc không? |
|
|
have you got a spare cigarette? |
cậu có điếu nào thừa không? |
have you got a light? |
cậu có bật lửa không? |
have you got an ashtray? |
cậu có gạt tàn không? |
|
|
I've stopped smoking |
ḿnh bỏ thuốc rồi |
I've given up |
ḿnh bỏ thuốc rồi |
I'm trying to give up |
ḿnh đang cố gắng bỏ thuốc |
what's your name? |
tên bạn là ǵ? |
|
|
my name's ... |
tên ḿnh là … |
Chris |
Chris |
Emily |
Emily |
|
|
I'm ... |
ḿnh là … |
Ben |
Ben |
Sophie |
Sophie |
|
|
this is ... |
đây là … |
Lucy |
Lucy |
my wife |
vợ ḿnh |
my husband |
chồng ḿnh |
my boyfriend |
bạn trai ḿnh |
my girlfriend |
bạn gái ḿnh |
my son |
con trai ḿnh |
my daughter |
con gái ḿnh |
|
|
I'm sorry, I didn't catch your name |
xin lỗi, ḿnh không nghe rơ tên bạn |
|
|
do you know each other? |
các bạn có biết nhau trước không? |
|
|
nice to meet you |
rất vui được gặp bạn |
pleased to meet you |
rất vui được gặp bạn |
|
|
how do you do? |
rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?) |
|
|
how do you know each other? |
các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? |
we work together |
bọn ḿnh làm cùng nhau |
we used to work together |
bọn ḿnh đă từng làm cùng nhau |
we were at school together |
bọn ḿnh đă học phổ thông cùng nhau |
we're at university together |
bọn ḿnh đang học đại học cùng nhau |
we went to university together |
bọn ḿnh đă học đại học cùng nhau |
through friends |
qua bạn bè |
where are you from? |
bạn từ đâu đến? |
where do you come from? |
bạn từ đâu đến? |
whereabouts are you from? |
bạn từ đâu đến? |
|
|
I'm from ... |
ḿnh đến từ … |
England |
nước Anh |
|
|
whereabouts in ... are you from? |
bạn đến từ nơ nào ở … ? |
Canada |
Canada |
|
|
what part of ... do you come from? |
bạn đến từ nơi nào ở …? |
Italy |
Ư |
|
|
where do you live? |
bạn sống ở đâu? |
I live in ... |
ḿnh sống ở … |
London |
Luân Đôn |
France |
Pháp |
|
|
I'm originally from Dublin but now live in Edinburgh |
ḿnh gốc Dublin nhưng giờ ḿnh sống ở Edinburgh |
|
|
I was born in Australia but grew up in England |
ḿnh sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh |
what brings you to ...? |
điều ǵ đă đem bạn đến … ? |
England |
nước Anh |
I'm on holiday |
ḿnh đi nghỉ |
I'm on business |
ḿnh đi công tác |
I live here |
ḿnh sống ở đây |
I work here |
ḿnh làm việc ở đây |
I study here |
ḿnh học ở đây |
|
|
why did you come to ...? |
tại sao bạn lại đến …? |
the UK |
vương quốc Anh |
I came here to work |
ḿnh đến đây làm việc |
I came here to study |
ḿnh đến đây học |
I wanted to live abroad |
ḿnh muốn sống ở nước ngoài |
|
|
how long have you lived here? |
bạn đă sống ở đây bao lâu rồi? |
I've only just arrived |
ḿnh vừa mới đến |
a few months |
vài tháng |
about a year |
khoảng một năm |
just over two years |
khoảng hơn hai năm |
three years |
ba năm |
|
|
how long are you planning to stay here? |
bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? |
until August |
đến tháng Tám |
a few months |
một vài tháng |
another year |
một năm nữa |
I'm not sure |
ḿnh không chắc lắm |
|
|
do you like it here? |
bạn có thích ở đây không? |
yes, I love it! |
có chứ, ḿnh thích lắm |
I like it a lot |
ḿnh rất thích |
it's OK |
cũng được |
|
|
what do you like about it? |
bạn thích ở đây ở điểm nào ? |
I like the ... |
ḿnh thích ... |
food |
đồ ăn |
weather |
thời tiết |
people |
con người |
how old are you? |
bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
I'm ... |
ḿnh … |
twenty-two |
hai hai |
thirty-eight |
ba tám |
Chú ư là bạn cũng có thể dùng thêm từ “years old (tuổi)” đằng sau, ví dụ “I'm forty-seven years old (tôi bốn bảy tuổi)”, tuy nhiên trong văn nói rất ít dùng.
when's your birthday? |
bạn sinh nhật vào ngày nào? |
it's ... |
ḿnh sinh nhật ngày … |
16 May (đọc là "the sixteenth of May" hoặc "May the sixteenth") |
16 tháng 5 |
2 October (đọc là "the second of October" hoặc "October the second") |
2 tháng 10 |
who do you live with? |
bạn ở với ai? |
do you live with anybody? |
bạn có ở với ai không? |
|
|
I live with ... |
ḿnh ở với ... |
my boyfriend |
bạn trai |
my girlfriend |
bạn gái |
my partner |
người yêu/bạn đời |
my husband |
chồng |
my wife |
vợ |
my parents |
bố mẹ |
a friend |
một người bạn |
friends |
các bạn |
relatives |
họ hàng |
|
|
do you live on your own? |
bạn ở một ḿnh à? |
I live on my own |
ḿnh ở một ḿnh |
|
|
I share with one other person |
ḿnh ở chung với một người nữa |
I share with ... others |
ḿnh ở chung với … người nữa |
two |
hai |
three |
ba |
what's your phone number? |
số điện thoại của bạn là ǵ? |
what's your email address? |
địa chỉ email của bạn là ǵ? |
what's your address? |
địa chỉ của bạn là ǵ? |
|
|
could I take your phone number? |
cho ḿnh số điện thoại của bạn được không? |
could I take your email address? |
cho ḿnh địa chỉ email của bạn được không? |
|
|
are you on ...? |
bạn có dùng … không? |
|
|
MySpace |
MySpace |
Skype |
Skype |
MSN |
MSN |
|
|
what's your username? |
tên truy cập của bạn là ǵ? |
Family and relationships – Gia đ́nh và các mối quan hệ
do you have any brothers or sisters? |
bạn có anh chị em không? |
|
|
yes, I've got ... |
có, ḿnh có … |
a brother |
một anh/em trai |
a sister |
một chị/em gái |
an elder brother |
một anh trai |
a younger sister |
một em gái |
two brothers |
hai anh/em trai |
two sisters |
hai chị/em gái |
one brother and two sisters |
một anh/em trai và hai chị/em gái |
|
|
no, I'm an only child |
không, ḿnh là con một |
have you got any kids? |
bạn có con không? |
do you have any children? |
bạn có con không? |
|
|
yes, I've got ... |
có, ḿnh có ... |
a boy and a girl |
một trai và một gái |
a young baby |
một bé mới sinh |
three kids |
ba con |
|
|
I don't have any children |
ḿnh không có con |
|
|
do you have any grandchildren? |
ông/bà có cháu không? |
are your parents still alive? |
bố mẹ bạn c̣n sống chứ? |
where do your parents live? |
bố mẹ bạn sống ở đâu? |
|
|
what do your parents do? |
bố mẹ bạn làm nghề ǵ? |
what does your father do? |
bố bạn làm nghề ǵ? |
what does your mother do? |
mẹ bạn làm nghề ǵ? |
|
|
are your grandparents still alive? |
ông bà bạn c̣n sống cả chứ? |
where do they live? |
họ sống ở đâu? |
do you have a boyfriend? |
bạn có bạn trai chưa? |
do you have a girlfriend? |
bạn có bạn gái chưa? |
|
|
are you married? |
bạn có gia đ́nh chưa? |
are you single? |
bạn chưa có gia đ́nh à? |
are you seeing anyone? |
bạn có đang hẹn ḥ ai không? |
|
|
I'm ... |
ḿnh … |
single |
c̣n độc thân |
engaged |
đă đính hôn rồi |
married |
đă lập gia đ́nh rồi |
divorced |
đă ly hôn rồi |
separated |
đang ly thân |
a widow |
chồng ḿnh mất rồi |
a widower |
vợ ḿnh mất rồi |
|
|
I'm seeing someone |
ḿnh đang hẹn ḥ |
have you got any pets? |
bạn có vật nuôi không? |
I've got ... |
ḿnh có … |
a dog and two cats |
một con chó và hai con mèo |
a Labrador |
một chú chó Labrador |
what's his name? |
anh ấy tên là ǵ? |
he's called ... |
anh ấy tên là … |
Tom |
Tom |
|
|
what's her name? |
cô ấy tên là ǵ? |
she's called ... |
cô ấy tên là … |
Mary |
Mary |
|
|
what are their names? |
họ tên là ǵ? |
they're called ... |
họ tên là … |
Neil and Anna |
Neil và Anna |
|
|
how old is he? |
anh ấy bao nhiêu tuổi? |
he's ... |
anh ấy … |
twelve |
mười hai tuổi |
|
|
how old is she? |
cô ấy bao nhiêu tuổi? |
she's ... |
cô ấy … |
fifteen |
mười lăm tuổi |
|
|
how old are they? |
họ bao nhiêu tuổi? |
they're ... |
họ … |
six and eight |
sáu và tám tuổi |
what do you like doing in your spare time? |
bạn thích làm ǵ khi có thời gian rảnh rỗi? |
|
|
I like ... |
ḿnh thích … |
watching TV |
xem ti vi |
listening to music |
nghe nhạc |
walking |
đi bộ |
jogging |
chạy bộ |
|
|
I quite like ... |
ḿnh hơi thích … |
cooking |
nấu ăn |
playing chess |
chơi cờ |
yoga |
tập yoga |
|
|
I really like ... |
ḿnh thật sự thích … |
swimming |
bơi lội |
dancing |
nhảy |
|
|
I love ... |
ḿnh thích … |
the theatre |
đi đến nhà hát |
the cinema |
đi xem phim |
going out |
đi chơi |
clubbing |
đi câu lạc bộ |
|
|
I enjoy travelling |
ḿnh thích đi du lịch |
I don't like ... |
ḿnh không thích ... |
pubs |
quán rượu |
noisy bars |
các quán rượu ồn ào |
nightclubs |
câu lạc bộ đêm |
|
|
I hate ... |
ḿnh ghét … |
shopping |
đi mua sắm |
|
|
I can't stand ... |
ḿnh không thể chịu được … |
football |
bóng đá |
I'm interested in ... |
ḿnh quan tâm đến … |
photography |
nhiếp ảnh |
history |
lịch sử |
languages |
ngôn ngữ |
|
|
I read a lot |
ḿnh đọc rất nhiều |
|
|
have you read any good books lately? |
gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không? |
have you seen any good films recently? |
gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không? |
do you play any sports? |
bạn có chơi môn thể thao nào không? |
|
|
yes, I play ... |
có, ḿnh chơi … |
football |
bóng đá |
tennis |
quần vợt |
golf |
gôn |
|
|
I'm a member of a gym |
ḿnh là hội viên của pḥng tập thể dục |
|
|
no, I'm not particularly sporty |
không, ḿnh không thực sự thích thể thao lắm |
|
|
I like watching football |
ḿnh thích xem bóng đá |
|
|
which team do you support? |
bạn cổ vũ đội nào? |
|
|
I support ... |
ḿnh cổ vũ đội … |
Manchester United |
Manchester United |
Chelsea |
Chelsea |
|
|
I'm not interested in football |
ḿnh không quan tâm đến thể thao |
do you play any instruments? |
bạn có chơi nhạc cụ nào không? |
|
|
yes, I play ... |
có, ḿnh chơi … |
the guitar |
đàn guitar |
|
|
yes, I've played the piano for ... years |
có, ḿnh chơi piano được … năm rồi |
five |
năm |
|
|
I'm in a band |
ḿnh chơi trong ban nhạc |
I sing in a choir |
ḿnh hát trong đội hợp xướng |
|
|
what sort of music do you like? |
bạn thích thể loại nhạc nào? |
what sort of music do you listen to? |
bạn hay nghe thể loại nhạc nào? |
|
|
pop |
nhạc nhẹ |
rock |
nhạc rock |
dance |
nhạc nhảy |
classical |
nhạc cổ điển |
anything, really |
bất cứ loại nào |
lots of different stuff |
nhiều thể loại khác nhau |
|
|
have you got any favourite bands? |
bạn có yêu thích ban nhạc nào không? |
what do you do? |
bạn làm nghề ǵ? |
what do you do for a living? |
bạn kiếm sống bằng nghề ǵ? |
what sort of work do you do? |
bạn làm loại công việc ǵ? |
what line of work are you in? |
bạn làm trong nghành ǵ? |
|
|
I'm a ... |
ḿnh là … |
teacher |
giáo viên |
student |
học sinh |
doctor |
bác sĩ |
|
|
I work as a ... |
ḿnh làm nghề … |
journalist |
nhà báo |
programmer |
lập tŕnh máy tính |
|
|
I work in ... |
ḿnh làm trong ngành … |
television |
truyền h́nh |
publishing |
xuất bản |
PR (public relations) |
PR (quan hệ quần chúng) |
sales |
kinh doanh |
IT |
công nghệ thông tin |
|
|
I work with ... |
ḿnh làm việc với … |
computers |
máy tính |
children with disabilities |
trẻ em khuyết tật |
|
|
I stay at home and look after the children |
ḿnh ở nhà trông con |
I'm a housewife |
ḿnh là nội trợ |
I've got a part-time job |
ḿnh làm việc bán thời gian |
I've got a full-time job |
ḿnh làm việc toàn thời gian |
|
|
I'm ... |
ḿnh đang … |
unemployed |
thất nghiệp |
out of work |
không có việc |
looking for work |
đi t́m việc |
looking for a job |
đi t́m việc |
|
|
I'm not working at the moment |
hiện ḿnh không làm việc |
I've been made redundant |
ḿnh vừa bị sa thải |
I was made redundant two months ago |
ḿnh bị sa thải hai tháng trước |
|
|
I do some voluntary work |
ḿnh đang làm t́nh nguyện viên |
|
|
I'm retired |
tôi đă nghỉ hưu |
who do you work for? |
bạn làm việc cho công ty nào? |
|
|
I work for ... |
ḿnh làm việc cho … |
a publishers |
một nhà xuất bản |
an investment bank |
một ngân hàng đầu tư |
the council |
hội đồng thành phố |
|
|
I'm self-employed |
ḿnh tự làm chủ |
I work for myself |
ḿnh tự làm chủ |
I have my own business |
ḿnh có công ty riêng |
|
|
I'm a partner in ... |
ḿnh là đồng sở hữu của … |
a law firm |
một công ty luật |
an accountancy practice |
một văn pḥng kế toán |
an estate agents |
một văn pḥng bất động sản |
|
|
I've just started at ... |
ḿnh vừa mới làm về làm việc cho … |
IBM |
công ty IBM |
where do you work? |
bạn làm việc ở đâu? |
|
|
I work in ... |
ḿnh làm việc ở … |
an office |
văn pḥng |
a shop |
cửa hàng |
a restaurant |
nhà hàng |
a bank |
ngân hàng |
a factory |
nhà máy |
a call centre |
trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại |
|
|
I work from home |
ḿnh làm việc tại nhà |
I'm training to be ... |
ḿnh được đào tạo để trở thành … |
an engineer |
kỹ sư |
a nurse |
y tá |
|
|
I'm a trainee ... |
ḿnh là … tập sự |
accountant |
kế toán |
supermarket manager |
quản lư siêu thị |
|
|
I'm on a course at the moment |
hiện giờ ḿnh đang tham gia một khóa học |
|
|
I'm on work experience |
ḿnh đang đi thực tập |
I'm doing an internship |
ḿnh đang đi thực tập |
are you a student? |
bạn có phải là sinh viên không? |
what do you study? |
bạn học ngành ǵ? |
|
|
I'm studying ... |
ḿnh học ngành … |
history |
lịch sử |
economics |
kinh tế |
medicine |
y |
|
|
where do you study? |
bạn học ở đâu? |
which university are you at? |
bạn học trường đại học nào? |
what university do you go to? |
bạn học trường đại học nào? |
|
|
I'm at ... |
ḿnh học trường … |
Liverpool University |
Đại học Liverpool |
|
|
which year are you in? |
bạn học năm thứ mấy? |
I'm in my ... year |
ḿnh học năm … |
first |
thứ nhất |
second |
thứ hai |
third |
thứ ba |
final |
cuối |
|
|
I'm in my first year at university |
ḿnh đang học đại học năm thứ nhất |
|
|
do you have any exams coming up? |
bạn có kỳ thi nào sắp tới không? |
|
|
I've just graduated |
ḿnh vừa mới tốt nghiệp |
|
|
I'm doing a masters in ... |
ḿnh đang học thạc sĩ ngành … |
law |
luật |
I'm doing a PhD in ... |
ḿnh đang làm tiến sĩ ngành … |
chemistry |
hóa học |
|
|
did you go to university? |
hóa học |
I didn't go to university |
ḿnh không học đại học |
I never went to university |
ḿnh chưa từng học đại học |
|
|
where did you go to university? |
trước kia bạn học trường đại học nào? |
I went to ... |
ḿnh học trường … |
Cambridge |
Đại học Cambridge |
|
|
what did you study? |
trước kia bạn học ngành ǵ? |
I studied ... |
trước kia ḿnh học ngành … |
maths |
toán học |
politics |
chính trị học |
where did you go to school? |
trước kia bạn học trường phổ thông nào? |
I went to school in ... |
ḿnh học trường … |
Bristol |
Bristol |
|
|
I left school at sixteen |
ḿnh tốt nghiệp phổ thông năm mười sáu tuổi |
|
|
I'm taking a gap year |
ḿnh đă tốt nghiệp phổ thông và đang nghỉ một năm trước khi vào đại học |
how many more years do you have to go? |
bạn c̣n phải học bao nhiêu năm nữa? |
|
|
what do you want to do when you've finished? |
sau khi học xong bạn muốn làm ǵ? |
get a job |
đi làm |
go travelling |
đi du lịch |
|
|
I don't know what I want to do after university |
ḿnh chưa biết ḿnh muốn ǵ sau khi học đại học xong |
are you religious? |
bạn có theo tôn giáo nào không? |
no, I'm ... |
không, ḿnh ... |
an atheist |
theo thuyết vô thần |
agnostic |
theo thuyết bất khả tri |
|
|
what religion are you? |
bạn theo tôn giáo nào? |
I'm a ... |
ḿnh theo ... |
Christian |
đạo Thiên chúa |
Muslim |
đạo Hồi |
Buddhist |
đạo Phật |
Sikh |
đạo Sikh (Ấn độ giáo) |
Hindu |
đạo Hindu (Ấn độ giáo) |
Protestant |
đạo Tin lành |
Catholic |
Công giáo |
I'm Jewish |
ḿnh là người Do thái |
|
|
do you believe in God? |
bạn có tin vào Chúa không? |
I believe in God |
ḿnh tin vào Chúa |
I don't believe in God |
ḿnh không tin vào Chúa |
is there a ... near here? |
có ... nào gần đây không? |
church |
nhà thờ Thiên chúa giáo |
mosque |
nhà thờ Hồi giáo |
synagogue |
giáo đường Do thái |
temple |
đền thờ |
Dating and romance – Hẹn ḥ và lănh mạn
can I buy you a drink? |
anh/em mua cho em/anh đồ uống ǵ đó nhé? |
would you like a drink? |
anh/em có muốn uống ǵ không? |
can I get you a drink? |
anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống ǵ đó nhé? |
|
|
are you on your own? |
em/anh đi một ḿnh à? |
would you like to join us? |
em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không? |
|
|
do you mind if I join you? |
anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không? |
do you mind if we join you? |
bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không? |
|
|
do you come here often? |
anh/em có đến đây thường xuyên không? |
|
|
is this your first time here? |
đây có phải lần đầu anh/em đến đây không? |
have you been here before? |
anh/em đă bao giờ đến đây chưa? |
|
|
would you like to dance? |
anh/em có muốn nhảy không? |
do you want to go for a drink sometime? |
em/anh có muốn khi nào đó ḿnh đi uống nước không? |
I was wondering if you'd like to go out for a drink sometime |
không biết em/anh có muốn khi nào đó ḿnh đi chơi uống nước không? |
|
|
if you'd like to meet up sometime, let me know! |
nếu khi nào đó em/anh muốn gặp th́ báo cho anh/em biết nhé! |
|
|
would you like to join me for a coffee? |
em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không? |
do you fancy getting a bite to eat? |
em/anh có muốn đi ăn chút ǵ đó không? |
|
|
do you fancy lunch sometime? |
em/anh có muốn khi nào đó ḿnh đi ăn trưa cùng nhau không? |
do you fancy dinner sometime? |
em/anh có muốn khi nào đó ḿnh đi ăn tối cùng nhau không? |
|
|
do you fancy going to see a film sometime? |
em/anh có muốn khi nào đó ḿnh đi xem phim không? |
|
|
that sounds good |
nghe hấp dẫn đấy! |
I'd love to! |
anh/em rất thích! |
|
|
sorry, I'm busy |
rất tiếc, anh/em bận rồi |
sorry, you're not my type! |
rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh |
|
|
here's my number |
đây là số điện thoại của anh/em |
|
|
what's your phone number? |
số điện thoại của anh/em là ǵ? |
could I take your phone number? |
cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không? |
you look great |
trông em/anh tuyệt lắm |
you look very nice tonight |
tối nay trông em/anh rất tuyệt |
I like your outfit |
anh/em thích bộ đồ của em/anh |
|
|
you're beautiful |
em đẹp lắm (nói với phụ nữ) |
you're really good-looking |
trông em/anh rất ưa nh́n |
you're really sexy |
trông em/anh rất quyến rũ |
|
|
you've got beautiful eyes |
em/anh có đôi mắt thật đẹp |
you've got a great smile |
em/anh có nụ cười rất đẹp |
|
|
thanks for the compliment! |
cảm ơn anh/em v́ lời khen! |
what do you think of this place? |
em/anh thấy chỗ này thế nào? |
shall we go somewhere else? |
chúng ta đi chỗ khác nhé? |
I know a good place |
anh/em biết một chỗ rất hay |
|
|
can I kiss you? |
anh/em có thể hôn em/anh được không? |
|
|
can I walk you home? |
anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không? |
can I drive you home? |
anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không? |
|
|
would you like to come in for a coffee? |
anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không? |
would you like to come back to mine? |
anh/em có muốn về nhà em/anh không? |
|
|
thanks, I had a great evening |
cảm ơn, anh/em đă có một buổi tối rất tuyệt |
when can I see you again? |
khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh? |
|
|
give me a call! |
gọi cho anh/em nhé! |
I'll call you |
anh/em sẽ gọi cho em/anh |
what do you think of me? |
anh/em nghĩ ǵ thế em/anh? |
|
|
I enjoy spending time with you |
anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh |
I find you very attractive |
anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn |
|
|
I like you |
anh/em thích em/anh |
I like you a lot |
anh/em rất thích em/anh |
I'm crazy about you |
anh/em phát điên lên v́ em/anh |
I love you! |
anh/em yêu em/anh! |
|
|
will you marry me? |
em/anh hăy đồng ư cưới anh/em nhé? |
I miss you |
anh/em nhớ em/anh |
I've missed you |
anh/em nhớ em/anh |
come to bed with me! |
lên giường với anh/em nào! |
do you have any condoms? |
anh/em có bao cao su không? |
|
|
Excuses... |
Lấy cớ từ chối… |
I've got a headache |
anh/em bị đau đầu |
I'm not in the mood |
anh/em bây giờ không thích |
not tonight |
không phải đêm nay |
I'm not ready |
anh/em chưa sẵn sàng |
I'm ... |
anh … |
straight |
là người b́nh thường |
gay |
bị đồng tính |
Arranging to meet – Sắp xếp hẹn gặp
are you up to anything this evening? |
cậu có bận ǵ tối nay không? |
|
|
have you got any plans for ...? |
cậu đă có kế hoạch ǵ cho … chưa? |
this evening |
tối nay |
tomorrow |
ngày mai |
the weekend |
cuối tuần này |
|
|
are you free ...? |
cậu có rảnh … không? |
this evening |
tối nay |
tomorrow afternoon |
chiều mai |
tomorrow evening |
tối mai |
|
|
what would you like to do this evening? |
tối nay cậu muốn làm ǵ? |
do you want to go somewhere at the weekend? |
cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không? |
|
|
would you like to join me for something to eat? |
cậu có muốn đi ăn cùng tớ không? |
|
|
do you fancy going out tonight? |
cậu có muốn đi chơi tối nay không? |
|
|
sure |
chắc chắn rồi |
I'd love to |
ḿnh rất thích |
sounds good |
nghe được đấy |
that sounds like fun |
nghe hay đấy |
|
|
sorry, I can't make it |
tiếc quá, ḿnh không đi được rồi |
I'm afraid I already have plans |
ḿnh e là ḿnh đă có kế hoạch khác rồi |
I'm too tired |
ḿnh mệt lắm |
I'm staying in tonight |
tối nay ḿnh ở nhà |
I've got too much work to do |
ḿnh c̣n phải làm nhiều việc lắm |
I need to study |
ḿnh phải học bài |
I'm very busy at the moment |
hiện giờ ḿnh bận lắm |
what time shall we meet? |
mấy giờ th́ ḿnh gặp nhau? |
|
|
let's meet at ... |
ḿnh hẹn nhau lúc ... nhé |
eight o'clock |
8 giờ |
|
|
where would you like to meet? |
cậu thích ḿnh gặp nhau ở đâu? |
|
|
I'll see you ... at ten o'clock |
ḿnh sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé |
in the pub |
ở quán rượu |
at the cinema |
ở rạp chiếu phim |
|
|
I'll meet you there |
ḿnh sẽ gặp cậu ở đấy |
see you there! |
hẹn gặp cậu ở đấy nhé! |
|
|
let me know if you can make it |
báo cho ḿnh biết nếu cậu đi được nhé |
|
|
I'll call you later |
ḿnh sẽ gọi cho cậu sau |
|
|
what's your address? |
địa chỉ nhà cậu là ǵ? |
I'm running a little late |
ḿnh đến muộn một chút |
I'll be there in ... minutes |
ḿnh sẽ đến trong ṿng … phút nữa |
five |
năm |
ten |
mười |
fifteen |
mười lăm |
|
|
have you been here long? |
cậu đến lâu chưa? |
have you been waiting long? |
cậu đợi lâu chưa? |
Times and dates – Thời gian và ngày tháng
the day before yesterday |
hôm kia |
yesterday |
hôm qua |
today |
hôm nay |
tomorrow |
ngày mai |
the day after tomorrow |
ngày kia |
last night |
tối qua |
tonight |
tối nay |
tomorrow night |
tối mai |
|
|
in the morning |
vào buổi sáng |
in the afternoon |
vào buổi chiều |
in the evening |
vào buổi tối |
|
|
yesterday morning |
sáng qua |
yesterday afternoon |
chiều qua |
yesterday evening |
tối qua |
|
|
this morning |
sáng nay |
this afternoon |
chiều nay |
this evening |
tối nay |
|
|
tomorrow morning |
sáng mai |
tomorrow afternoon |
chiều mai |
tomorrow evening |
tối mai |
last week |
tuần trước |
last month |
tháng trước |
last year |
năm ngoái |
|
|
this week |
tuần này |
this month |
tháng này |
this year |
năm nay |
|
|
next week |
tuần sau |
next month |
tháng sau |
next year |
năm sau |
now |
bây giờ |
then |
khi đó |
|
|
immediately or straight away |
ngay lập tức |
soon |
sớm |
|
|
earlier |
sớm hơn |
later |
muộn hơn |
|
|
five minutes ago |
năm phút trước |
an hour ago |
một giờ trước |
a week ago |
một tuần trước |
two weeks ago |
hai tuần trước |
a month ago |
một tháng trước |
a year ago |
một năm trước |
a long time ago |
lâu rồi |
|
|
in ten minutes' time or in ten minutes |
mười phút nữa |
in an hour's time or in an hour |
một tiếng nữa |
in a week's time or in a week |
một tuần nữa |
in ten days' time or in ten days |
mười ngày nữa |
in three weeks' time or in three weeks |
ba tuần nữa |
in two months' time or in two months |
hai tháng nữa |
in ten years' time or in ten years |
mười năm nữa |
|
|
the previous day |
ngày trước đó |
the previous week |
tuần trước đó |
the previous month |
tháng trước đó |
the previous year |
năm trước đónăm trước đó |
|
|
the following day |
ngày sau đó |
the following week |
tuần sau đó |
the following month |
tháng sau đó |
the following year |
năm sau đó |
Khi nói về khoảng thời gian trong tiếng Anh thường dùng từ for ở đằng trước, ví dụ như:
I lived in Canada for six months |
ḿnh sống ở Canada sáu tháng |
I've worked here for nine years |
ḿnh đă làm việc ở đây được chín năm |
I'm going to France tomorrow for two weeks |
ngày mai ḿnh sẽ đi Pháp hai tuần |
we were swimming for a long time |
bọn ḿnh đă bơi rất lâu |
never |
không bao giờ |
rarely |
hiếm khi |
occasionally |
thỉnh thoảng |
sometimes |
thỉnh thoảng |
often or frequently |
thường xuyên |
usually or normally |
thường xuyên |
always |
luôn luôn |
|
|
every day or daily |
hàng ngày |
every week or weekly |
hàng tuần |
every month or monthly |
hàng tháng |
every year or yearly |
hàng năm |
--
Link original
what's the date today? |
Hôm nay là ngày bao nhiêu? |
what's today's date? |
Hôm nay là ngày bao nhiêu? |
15 October (đọc là the fifteenth of October hoặc October the fifteenth) |
15 tháng Mười |
Monday, 1 January (đọc là Monday, the first of January hoặc Monday, January the first) |
thứ Hai, ngày 1 tháng 1 |
on 2 February (đọc là on the second of February hoặc on February the second) |
vào ngày 2 tháng 2 |
|
|
at the beginning of ... |
vào đầu … |
July |
tháng 7 |
|
|
in mid-December |
vào giữa tháng 12 |
|
|
at the end of ... |
vào cuối ... |
March |
tháng 3 |
|
|
by the end of June |
trước cuối tháng 6 |
1984 (đọc là "nineteen eighty-four") |
năm 1984 |
2000 (đọc là "the year two thousand") |
năm 2000 |
2005 (đọc là "two thousand and five") |
năm 2005 |
2018 (đọc là "twenty eighteen") |
năm 2018 |
|
|
in 2007 (đọc là "in two thousand and seven") |
vào năm 2007 |
|
|
44 BC — death of Julius Caesar |
năm 44 trước Công nguyên – nhà lănh đạo Julius Caesar qua đời |
79 AD or AD 79 — eruption of Vesuvius |
năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào |
the 17th century (đọc là "the seventeenth century") |
thế kỷ 17 |
the 18th century (đọc là "the eighteenth century") |
thế kỷ 18 |
the 19th century (đọc là "the nineteenth century") |
thế kỷ 19 |
the 20th century (đọc là "the twentieth century") |
thế kỷ 20 |
the 21st century (đọc là "the twenty-first century") |
thế kỷ 21 |
1066 |
năm 1066 – Trận chiến Hastings |
1776 |
năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ |
1939-1945 |
năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2 |
1989 |
năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ |
2012 |
năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn |
--
what's the time? |
bây giờ là mấy giờ? |
what time is it? |
bây giờ là mấy giờ? |
|
|
could you tell me the time, please? |
bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không? |
|
|
do you happen to have the time? |
bạn có biết mấy giờ rồi không? |
do you know what time it is? |
bạn có biết mấy giờ rồi không? |
it's ... |
bây giờ … |
|
|
exactly ... |
chính xác là … giờ |
about ... |
khoảng … giờ |
almost ... |
gần … giờ |
Just gone ... |
hơn … giờ |
|
|
One o'clock |
một giờ |
Two o'clock |
hai giờ |
|
|
quarter past one |
một giờ mười lăm |
quarter past two |
hai giờ mười lăm |
|
|
Half past one |
một rưỡi |
Half past two |
hai rưỡi |
|
|
quarter to two |
hai giờ kém mười lăm |
quarter to three |
ba giờ kém mười lăm |
|
|
Five past one |
một giờ năm |
ten past one |
một giờ mười |
twenty past one |
một giờ hai mươi |
twenty-five past one |
một giờ hai lăm |
-
Five to two |
hai giờ kém năm |
ten to two |
hai giờ kém mười |
|
|
twenty to two |
hai giờ kém hai mươi |
twenty-five to two |
hai giờ kém hai lăm |
|
|
ten fifteen |
mười giờ mười lăm |
ten thirty |
mười rưỡi |
ten forty-five |
mười giờ bốn mươi |
|
|
ten am |
mười giờ sáng |
six pm |
sáu giờ chiều |
|
|
noon or midday |
buổi trưa |
midnight |
nửa đêm |
Cũng có thể xem giờ trong tiếng Anh bằng cách nói giờ rồi đến phút, và thêm ‘am (sáng)’ hoặc ‘pm (chiều)’ nếu cân thiết. Ví dụ:
11.47am |
11:47 sáng |
2.13pm |
2:13 chiều |
my watch is ... |
đồng hồ của tôi bị … |
Fast |
nhanh |
slow |
chậm |
|
|
That clock's a little ... |
đồng hồ đó hơi … |
Fast |
nhanh |
slow |
chậm |
Link original
what's the weather like? |
thời tiết thế nào? |
|
|
it's ... |
trời … |
Sunny |
nắng |
Cloudy |
nhiều mây |
Windy |
nhiều gió |
Foggy |
có sương mù |
Stormy |
có băo |
|
|
it's ... |
trời … |
Raining |
đang mưa |
Hailing |
đang mưa đá |
Snowing |
đang có tuyết |
|
|
what a nice day! |
hôm nay đẹp trời thật! |
what a beautiful day! |
hôm nay đẹp trời thật! |
|
|
it's not a very nice day |
hôm nay trời không đẹp lắm |
what a terrible day! |
hôm nay trời chán quá! |
what miserable weather! |
thời tiết hôm nay tệ quá! |
|
|
it's starting to rain |
trời bắt đầu mưa rồi |
it's stopped raining |
trời tạnh mưa rồi |
it's pouring with rain |
trời đang mưa to lắm |
it's raining cats and dogs |
trời đang mưa như trút nước |
|
|
the weather's fine |
trời đẹp |
the sun's shining |
trời đang nắng |
|
|
there's not a cloud in the sky |
trời không gợn bóng mây |
the sky's overcast |
trời u ám |
it's clearing up |
trời đang quang dần |
the sun's come out |
mặt trời ló ra rồi |
the sun's just gone in |
mặt trời vừa bị che khuất |
|
|
there's a strong wind |
đang có gió mạnh |
the wind's dropped |
gió đă bớt mạnh rồi |
|
|
that sounds like thunder |
nghe như là sấm |
that's lightning |
có chớp |
|
|
we had a lot of heavy rain this morning |
sáng nay trời mưa to rất lâu |
we haven't had any rain for a fortnight |
cả nửa tháng rồi trời không hề mưa |
what's the temperature? |
trời đang bao nhiêu độ? |
|
|
it's 22°C ("twenty-two degrees") |
bây giờ đang 22°C |
temperatures are in the mid-20s |
bây giờ đang khoảng hơn 25 độ |
|
|
what temperature do you think it is? |
cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ? |
probably about 30°C ("thirty degrees") |
khoảng 30°C |
|
|
it's ... |
trời … |
Hot |
nóng |
Cold |
lạnh |
baking hot |
nóng như thiêu |
Freezing |
rất lạnh |
freezing cold |
lạnh cóng |
|
|
it's below freezing |
trời lạnh vô cùng |
what's the forecast? |
dự báo thời tiết thế nào? |
what's the forecast like? |
dự báo thời tiết thế nào? |
|
|
it's forecast to rain |
dự báo trời sẽ mưa |
it's going to freeze tonight |
tối nay trời sẽ rất lạnh |
|
|
it looks like rain |
trông như trời mưa |
it looks like it's going to rain |
trông như trời sắp mưa |
we're expecting a thunderstorm |
chắc là sắp có băo kèm theo sấm sét |
|
|
it's supposed to clear up later |
trời chắc là sẽ quang đăng sau đó |
would anyone like a tea or coffee? |
có ai muốn uống trà hay cà phê không? |
would anyone like a cup of tea? |
có ai muốn uống trà không? |
I'll put the kettle on |
anh/em/bố/mẹ/con sẽ đun nước |
the kettle's boiled |
nước sôi rồi |
|
|
can you put the light on? |
anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi |
can you switch the light on? |
anh/em/bố/mẹ/con bật đèn lên đi |
|
|
can you turn the light off? |
anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi |
can you switch the light off? |
anh/em/bố/mẹ/con tắt đèn đi |
|
|
is there anything I can do to help? |
anh/em/bố/mẹ/con có giúp ǵ được không? |
|
|
could you help me wash the dishes? |
anh/em/bố/mẹ/con giúp em/anh/con/bố/mẹ rửa bát được không? |
I'll wash and you dry |
anh/em/bố/mẹ/con sẽ rửa bát c̣n em/anh/con/bố/mẹ sẽ lau khô nhé |
|
|
I'm going to bed |
anh/em/bố/mẹ/con đi ngủ đây |
is there anything good on TV? |
ti vi có chiếu ǵ hay không? |
|
is there anything good on television tonight? |
tối nay ti vi có chiếu ǵ hay không? |
|
do you want to watch a ...? |
anh/em/bố/mẹ/con có muốn xem … không? |
|
Film |
phim |
|
DVD |
đĩa DVD |
|
|
||
do you want me to put the TV on? |
anh/em/bố/mẹ/con có cần em/anh/con/bố/mẹ bật ti vi lên không? |
|
could you pass me the remote control? |
anh/em/bố/mẹ/con đưa cho anh/em/bố/mẹ/con cái điều khiển |
|
|
||
do you want a game of ...? |
anh/em/bố/mẹ/con có muốn chơi … không? |
|
Chess |
cờ vua |
|
Cards |
bài |
|
what time's the match on? |
mấy giờ th́ trận đấu bắt đầu? |
|
|
who's playing? |
ai sẽ chơi? |
who's winning? |
ai sẽ thắng? |
|
|
what's the score? |
Tỉ số là bao nhiêu ? |
0 - 0 ("nil all") |
0 – 0 |
2 - 1 ("two - one") |
2 – 1 |
|
|
who won? |
ai đă thắng? |
it was a draw |
Tỉ số ḥa |
what's for ...? |
nhà ḿnh ăn ǵ cho …? |
Breakfast |
bữa sáng |
Lunch |
bữa trưa |
Dinner |
bữa tối |
|
|
breakfast's ready |
bữa sáng đă xong |
lunch is ready |
bữa trưa đă xong |
dinner's ready |
bữa tối đă xong |
|
|
what would you like for ...? |
anh/em/bố/mẹ/con thích ăn ǵ cho …? |
Breakfast |
bữa sáng |
Lunch |
bữa trưa |
Dinner |
bữa tối |
|
|
would you like some toast? |
anh/em/bố/mẹ/con có muốn ăn bánh ḿ nướng không? |
|
|
could you pass the ..., please? |
anh/em/bố/mẹ/con đưa cho em/anh/con/bố/mẹ … với! |
Salt |
lọ muối |
Sugar |
lọ đường |
Butter |
hộp bơ |
|
|
would you like a glass of ...? |
anh/em/bố/mẹ/con có muốn một cốc … không? |
Water |
nước |
orange juice |
nước cam |
Wine |
rượu |
|
|
careful, the plate's very hot! |
cẩn thận, đĩa nóng đấy! |
|
|
would you like some more? |
anh/em/bố/mẹ/con có ăn nữa không? |
have you had enough to eat? |
anh/em/bố/mẹ/con đă ăn đủ chưa? |
|
|
would anyone like dessert? |
có ai muốn ăn tráng miệng không? |
would anyone like coffee? |
có ai muốn uống cà phê không? |
what's for dessert? |
nhà ḿnh tráng miệng bằng ǵ? |
|
|
I'm full |
anh/em/bố/mẹ/con no rồi |
|
|
that was ... |
…. quá! |
Lovely |
tuyệt |
Excellent |
tuyệt |
very tasty |
ngon |
Delicious |
ngon |
Beware of the dog |
Chú ư nhà có chó |
Entertaining guest – Tiếp khách
come on in! |
vào nhà đi! |
good to see you! |
gặp cậu vui quá! (một khách), gặp các cậu vui quá! (hai khách) |
you're looking well |
trông cậu khỏe đấy (một khách), trông các cậu khỏe đấy (hai khách) |
|
|
please take your shoes off |
cậu bỏ giày ở ngoài nhé (một khách), các cậu bỏ giày ở ngoài nhé (hai khách) |
can I take your coat? |
để ḿnh treo áo cho cậu! |
|
|
sorry we're late |
xin lỗi cậu, bọn ḿnh đến muộn |
|
|
did you have a good journey? |
cậu đi đường ổn chứ? (một khách), các cậu đi đường ổn chứ? (hai khách) |
did you find us alright? |
cậu t́m nhà có khó không? (một khách), các cậu t́m nhà có khó không? (hai khách) |
|
|
I'll show you your room |
ḿnh sẽ đưa cậu đi xem pḥng của cậu (một khách), ḿnh sẽ đưa các cậu đi xem pḥng các cậu (hai khách) |
this is your room |
đây là pḥng của cậu (một khách), đây là pḥng của các cậu (hai khách) |
|
|
would you like a towel? |
cậu có cần khăn tắm không? |
|
|
make yourself at home |
cứ tự nhiên như ở nhà nhé |
can I get you anything to drink? |
ḿnh lấy cho cậu cái ǵ uống nhé? (một khách), ḿnh lấy cho các cậu cái ǵ uống nhé? (hai khách) |
|
|
would you like a tea or coffee? |
cậu muốn uống trà hay cà phê? (một khách), các cậu muốn uống trà hay cà phê? (hai khách) |
how do you take it? |
cậu có uống lẫn với ǵ không? |
do you take sugar? |
cậu có uống với đường không? |
do you take milk? |
cậu có uống với sữa không? |
how many sugars do you take? |
cậu uống với mấy viên đường? |
|
|
would you like a ...? |
cậu có muốn uống ... không? |
soft drink |
nước ngọt |
Beer |
bia |
glass of wine |
rượu |
gin and tonic |
rượu gin pha quinin |
have a seat! |
ngồi đi! |
|
|
let's go into the ... |
bọn ḿnh vào ... nhé |
Lounge |
pḥng khách |
living room |
pḥng khách |
dining room |
pḥng ăn |
|
|
do you mind if I smoke here? |
ḿnh hút thuốc ở đây có được không? |
I'd prefer it if you went outside |
ḿnh thích cậu hút thuốc ở ngoài hơn |
|
|
are you ready to eat now? |
cậu đă muốn ăn chưa? (một khách), các cậu đă muốn ăn chưa? (hai khách) |
|
|
who's driving tonight? |
tối nay ai lái xe? |
|
|
could I use your phone? |
cho ḿnh mượn điện thoại của cậu được không? |
|
|
your taxi's here |
taxi của cậu đến rồi đấy |
|
|
thanks for coming |
cám ơn cậu đă đến (một khách), cám ơn các cậu đă đến (hai khách) |
have a safe journey home |
chúc cậu thượng lộ b́nh an (một khách), chúc các cậu thượng lộ b́nh an (hai khách) |
|
|
thanks for a lovely evening |
cám ơn cậu đă cho ḿnh một buổi tối thật tuyệt |
--
where's the ticket office? |
pḥng bán vé ở đâu? |
|
|
where do I get the ... to Southampton from? |
ḿnh có thể đón … đến Southampton ở đâu? |
Bus |
xe buưt |
Train |
tàu hỏa |
Ferry |
phà |
|
|
what time's the next ... to Portsmouth? |
chuyến … tiếp theo đến Portsmouth khởi hành lúc mấy giờ? |
Bus |
xe buưt |
Train |
tàu hỏa |
Ferry |
phà |
|
|
this ... has been cancelled |
chuyến … này đă bị hủy rồi |
Bus |
xe buưt |
Train |
tàu hỏa |
Flight |
bay |
Ferry |
phà |
|
|
this ... has been delayed |
chuyến … này đă bị hoăn rồi |
Bus |
xe buưt |
Train |
tàu hỏa |
Flight |
máy bay |
Ferry |
phà |
|
|
have you ever been to ...? |
cậu đă bao giờ đến … chưa? |
Italy |
nước Ư |
|
|
yes, I went there on holiday |
rồi, ḿnh đă đến đó nghỉ lễ |
no, I've never been there |
chưa, ḿnh chưa bao giờ đến đó |
I've never been, but I'd love to go someday |
chưa, nhưng ḿnh rất muốn một ngày nào đó được đến đó |
-
How long does the journey take? |
chuyến đi này mất bao lâu? |
what time do we arrive? |
mấy giờ chúng ta đến nơi? |
|
|
do you get travel sick? |
cậu có bị say tàu xe không? |
|
|
have a good journey! |
chúc thượng lộ b́nh an! |
enjoy your trip! |
chúc đi vui vẻ! |
I'd like to travel to ... |
tôi muốn đi du lịch đến… |
Spain |
nước Tây Ban Nha |
|
|
I'd like to book a trip to ... |
tôi muốn đặt chỗ cho chuyến đi đến … |
Berlin |
thành phố Berlin |
|
|
how much are the flights? |
vé bay giá bao nhiêu? |
|
|
do you have any brochures on ...? |
anh/chị có quyển sách giới thiệu về … không? |
Switzerland |
Thụy Sỹ |
|
|
do I need a visa for ...? |
tôi có cần làm visa đến … không? |
Turkey |
nước Thổ Nhĩ Kỳ |
-
do we need to book? |
chúng tôi có cần phải đặt trước không? |
|
|
what tickets do you have available? |
các anh/chị có loại vé nào? |
|
|
I'd like two tickets, please |
tôi muốn mua hai vé |
|
|
I'd like two tickets for ... |
tôi muốn mua hai vé cho … |
tomorrow night |
tối mai |
next Saturday |
thứ Bảy tuần sau |
|
|
I'd like four tickets to see ... |
tôi muốn mua bốn vé xem … |
Les Misérables |
vở Những người khốn khổ |
|
|
I'm sorry, it's fully booked |
tôi rất tiếc, đă kín chỗ rồi |
sorry, we've got nothing left |
rất tiếc, chúng tôi không c̣n vé |
|
|
how much are the tickets? |
những vé này bao nhiêu tiền |
|
|
is there a discount for ...? |
có giảm giá cho … không? |
students |
sinh viên |
senior citizens |
người già |
the unemployed |
người thất nghiệp |
|
|
where would you like to sit? |
anh/chị muốn ngồi chỗ nào? |
|
|
near the front |
gần phía trên |
near the back |
gần phía dưới |
somewhere in the middle |
khu ghế giữa |
how would you like to pay? |
anh/chị thanh toán bằng ǵ? |
can I pay by card? |
tôi có thể trả bằng thẻ được không? |
|
|
what's your card number? |
số thẻ của anh/chị là ǵ? |
what's the expiry date? |
ngày hết hạn của thẻ là bao giờ? |
what's the start date? |
ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ? |
what's the security number on the back? |
mă số an toàn ở phía sau thẻ là ǵ? |
please enter your PIN |
vui ḷng nhập mă PIN |
|
|
where do I collect the tickets? |
tôi lấy vé ở đâu? |
|
|
the tickets were very cheap |
vé rất rẻ |
the tickets were expensive |
vé rất đắt |
Ticket office |
Quầy bán vé |
Box office |
Quầy bán vé |
|
|
Row |
Hàng |
Seat |
Ghế |
Asking and giving directions – Hỏi đường và chỉ đường
excuse me, could you tell me how to get to ...? |
xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không? |
the bus station |
bến xe buưt |
|
|
excuse me, do you know where the ... is? |
xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không? |
post office |
bưu điện |
|
|
I'm sorry, I don't know |
xin lỗi, tôi không biết |
sorry, I'm not from around here |
xin lỗi, tôi không ở khu này |
|
|
I'm looking for ... |
tôi đang t́m … |
this address |
địa chỉ này |
|
|
are we on the right road for ...? |
chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không? |
Brighton |
thành phố Brighton |
is this the right way for ...? |
đây có phải đường đi … không? |
Ipswich |
thành phố Ipswich |
|
|
do you have a map? |
bạn có bản đồ không? |
can you show me on the map? |
bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không? |
it's this way |
chỗ đó ở phía này |
it's that way |
chỗ đó ở phía kia |
|
|
you're going the wrong way |
bạn đang đi sai đường rồi |
you're going in the wrong direction |
bạn đang đi sai hướng rồi |
|
|
take this road |
đi đường này |
go down there |
đi xuống phía đó |
|
|
take the first on the left |
rẽ trái ở ngă rẽ đầu tiên |
take the second on the right |
rẽ phải ở ngă rẽ thứ hai |
turn right at the crossroads |
đến ngă tư th́ rẽ phải |
|
|
continue straight ahead for about a mile |
tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa (1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km) |
|
|
continue past the fire station |
tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa |
|
|
you'll pass a supermarket on your left |
bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái |
|
|
keep going for another ... |
tiếp tục đi tiếp thêm … nữa |
hundred yards |
100 thước (bằng 91m) |
two hundred metres |
200m |
half mile |
nửa dặm (khoảng 800m) |
Kilometre |
1km |
|
|
it'll be ... |
chỗ đó ở … |
on your left |
bên tay trái |
on your right |
bên tay phải |
straight ahead of you |
ngay trước mặt |
how far is it? |
chỗ đó cách đây bao xa? |
|
|
how far is it to ...? |
… cách đây bao xa? |
the airport |
sân bay |
|
|
how far is it to ... from here? |
… cách đây bao xa? |
the beach |
băi biển |
|
|
is it far? |
chỗ đó có xa không? |
is it a long way? |
chỗ đó có xa không? |
|
|
it's ... |
chỗ đó … |
not far |
không xa |
quite close |
khá gần |
quite a long way |
khá xa |
a long way on foot |
khá xa nếu đi bộ |
a long way to walk |
khá xa nếu đi bộ |
about a mile from here |
cách đây khỏng 1 dặm (1 dặm bằng khoảng 1,6km) |
follow the signs for ... |
đi theo biển chỉ dẫn đến … |
the town centre |
trung tâm thành phố |
Birmingham |
thành phố Birmingham |
|
|
continue straight on past some traffic lights |
tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông |
at the second set of traffic lights, turn left |
đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông th́ rẽ trái |
|
|
go over the roundabout |
đi qua bùng binh |
take the second exit at the roundabout |
đến chỗ bùng binh th́ đi theo lối ra thứ 2 |
turn right at the T-junction |
rẽ phải ở ngă ba h́nh chữ T |
|
|
go under the bridge |
đi dưới gầm cầu |
go over the bridge |
đi trên cầu |
|
|
you'll cross some railway lines |
bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray |
I'd like to hire a car |
tôi muốn thuê ô tô |
|
|
how long for? |
thuê bao lâu? |
for how many days? |
thuê bao nhiêu ngày? |
for ... |
trong ṿng … |
one day |
một ngày |
two days |
2 ngày |
a week |
một tuần |
|
|
how much does it cost? |
hết bao tiền? |
£40 a day with unlimited mileage |
40 bảng một ngày không giới hạn hành tŕnh |
|
|
what type of car do you want — manual or automatic? |
anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay số tự động? |
|
|
has this car got ...? |
xe này có … không? |
air conditioning |
điều ḥa |
central locking |
hệ thống khóa trung tâm |
a CD player |
máy chạy đĩa CD |
child locks |
khóa an toàn trẻ em |
|
|
could I see your driving licence? |
cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không? |
|
|
you have to bring it back with a full tank |
anh/chị phải đổ đầy b́nh xăng lại khi trả xe |
it has to be returned by 2pm on Saturday |
anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy |
|
|
remember to drive on the ... |
nhớ lái xe bên tay … |
Left |
trái |
Right |
phải |
does it take petrol or diesel? |
xe chạy bằng xăng hay dầu diesel? |
|
|
is it manual or automatic? |
đây là xe số tay hay số tự động? |
|
|
I'll show you the controls |
tôi sẽ chỉ cho anh/chị bộ điều khiển |
|
|
where are the ...? |
... ở đâu? |
Lights |
đèn xe |
Indicators |
đèn xi nhan |
windscreen wipers |
cần gạt nước |
|
|
how do you open the ...? |
làm thế nào để mở…? |
petrol tank (tiếng Anh Mỹ: gas tank) |
b́nh xăng |
boot (tiếng Anh Mỹ: trunk) |
ngăn để hành lư |
bonnet (tiếng Anh Mỹ: hood) |
nắp ô tô |
--
Motoring – lái xe và bảo dưỡng ôtô
can I park here? |
ḿnh có thể đỗ xe ở đây không? |
|
|
where's the nearest petrol station? |
trạm xăng gần nhất ở đâu? |
how far is it to the next services? |
từ đây đến chỗ có dịch vụ công cộng (trạm xăng, cửa hàng, quán cà phê, nhà vệ sinh, v.v.) tiếp theo bao xa? |
|
|
are we nearly there? |
chúng ta gần đến nơi chưa? |
|
|
please slow down! |
làm ơn đi chậm lại! |
|
|
we've had an accident |
chúng ta vừa bị tai nạn |
sorry, it was my fault |
xin lỗi đây là lỗi của ḿnhi |
it wasn't my fault |
đây không phải lỗi của ḿnh |
|
|
you've left your lights on |
cậu vẫn để đèn ḱa |
|
|
have you passed your driving test? |
cậu có đỗ kỳ thi lấy bằng lái xe không? |
how much would you like? |
anh/chị cần bao nhiêu xăng? |
|
|
full, please |
làm ơn đổ đầy |
£25 worth, please |
làm ơn đổ 25 bảng |
|
|
it takes ... |
xe tôi dùng … |
Petrol |
xăng |
Diesel |
dầu diesel |
|
|
I'd like some oil |
tôi muốn mua một ít dầu |
|
|
can I check my tyre pressures here? |
ở đây có kiểm tra áp suất hơi của lốp xe không? |
my car's broken down |
ô tô của tôi bị hỏng |
my car won't start |
ô tô của tôi không khởi động được |
|
|
we've run out of petrol |
xe chúng tôi bị hết xăng |
|
|
the battery's flat |
xe hết ắc quy rồi |
have you got any jump leads? |
bạn có dây sạc điện không? |
|
|
I've got a flat tyre |
xe tôi bị xịt lốp |
I've got a puncture |
xe tôi bị thủng lốp |
|
|
the ... isn't working |
… không hoạt động |
Speedometer |
đồng hồ công tơ mét |
petrol gauge |
kim đo xăng |
fuel gauge |
kim đo nhiên liệu |
|
|
the ... aren't working |
… không hoạt động |
brake lights |
đèn phanh |
Indicators |
đèn xi nhan |
|
|
there's something wrong with ... |
có trục trặc ǵ đó với … |
the engine |
động cơ |
the steering |
bánh lái |
the brakes |
phanh |
|
|
the car's losing oil |
xe đang bị chảy dầu |
could I see your driving licence? |
cho tôi xem bằng lái! |
do you know what speed you were doing? |
anh/chị có biết ḿnh đang đi với tốc độ bao nhiêu không? |
|
|
are you insured on this vehicle? |
anh/chị có đóng bảo hiểm xe không? |
could I see your insurance documents? |
cho tôi xem giấy tờ bảo hiểm! |
|
|
have you had anything to drink? |
anh/chị có uống ǵ lúc trước không? |
how much have you had to drink? |
anh/chị đă uống bao nhiêu? |
could you blow into this tube, please? |
mời anh/chị thổi vào ống này! |
Stop |
Dừng lại |
Give way |
Nhường đường |
No entry |
Cấm vào |
One way |
Một chiều |
|
|
Parking |
Nơi đỗ xe |
No parking |
Cấm đỗ xe |
No stopping |
Cấm dừng |
Vehicles will be clamped |
Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ |
|
|
Keep left |
Đi bên trái |
Get in lane |
Đi đúng làn đường |
Slow down |
Đi chậm lại |
No overtaking |
Cấm vượt |
|
|
School |
Trường học |
Low bridge |
Cầu gầm thấp |
Level crossing |
Chỗ đường ray giao với đường cái |
|
|
Bus lane |
Làn đường xe buưt |
No through road |
Đường cụt |
|
|
Caution |
Thận trọng |
Fog |
Sương mù |
Diversion |
Đổi hướng |
Road closed |
Chặn đường |
Roadworks |
Sửa đường |
Accident ahead |
Phía trước có tai nạn |
Queue ahead |
Có hàng xe dài phía trước |
Queues after next junction |
Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo |
|
|
On tow |
Đang kéo xe |
|
|
Services |
Dịch vụ |
Air |
Không khí |
Water |
Nước |
|
|
Don't drink and drive |
Không uống bia rượu khi lái xe |
I'd like a taxi, please |
tôi muốn gọi một chiếc taxi |
|
|
sorry, there are none available at the moment |
xin lỗi quư khách, hiện giờ chúng tôi đang hết xe |
|
|
where are you? |
quư khách đang ở đâu? |
what's the address? |
địa chỉ của quư khách ở đâu? |
|
|
I'm ... |
tôi đang ở … |
at the Metropolitan Hotel |
khách sạn Metropolitan |
at the train station |
ga tàu |
at the corner of Oxford Street and Tottenham Court Road |
ở góc phố giao giữa đường Oxford Street và Tottenham Court Road |
|
|
could I take your name, please? |
cho tôi biết tên của anh/chị |
|
|
how long will I have to wait? |
tôi sẽ phải chờ bao lâu? |
how long will it be? |
sẽ mất bao lâu? |
|
|
quarter of an hour |
mười lăm phút |
about ten minutes |
khoảng mười phút |
|
|
it's on its way |
xe trên đường đến rồi |
where would you like to go? |
anh/chị muốn đi đâu? |
|
|
I'd like to go to ... |
tôi muốn đi … |
Charing Cross station |
ga tàu Charing Cross |
|
|
could you take me to ...? |
hăy chở tôi tới … |
the city centre |
trung tâm thành phố |
|
|
how much would it cost to ...? |
đi tới … hết bao nhiêu tiền? |
Heathrow Airport |
sân bay Heathrow |
|
|
how much will it cost? |
chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền? |
|
|
could we stop at a cashpoint? |
chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không? |
|
|
is the meter switched on? |
anh/chị đă bật đồng hồ công tơ mét chưa? |
please switch the meter on |
anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi! |
-
how long will the journey take? |
chuyến đi hết bao lâu? |
|
|
do you mind if I open the window? |
tôi có thể mở cửa sổ được không? |
do you mind if I close the window? |
tôi có thể đóng cửa sổ được không? |
|
|
are we almost there? |
chúng ta gần đến nơi chưa? |
|
|
how much is it? |
hết bao nhiêu tiền? |
|
|
have you got anything smaller? |
anh/chị có tiền nhỏ hơn không? |
|
|
that's fine, keep the change |
không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ |
|
|
would you like a receipt? |
anh/chị có muốn lấy giấy biên nhận không? |
could I have a receipt, please? |
cho tôi xin giấy biên nhận được không? |
|
|
could you pick me up here at ...? |
anh/chị có thể đón tôi ở đây lúc … được không? |
six o'clock |
6 giờ |
could you wait for me here? |
anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không? |
Taxis |
Điểm bắt taxi |
For hire |
Xe cho thuê |
Travelling by bus and train – Đi bằng xe buưt và tàu hỏa
where's the ticket office? |
pḥng bán vé ở đâu? |
where are the ticket machines? |
máy bán vé ở đâu? |
|
|
what time's the next bus to ...? |
mấy giờ có chuyến xe buưt tiếp theo đến ...? |
Camden |
Camden |
what time's the next train to ...? |
mấy giờ có chuyến tàu tiếp theo đến ...? |
Leeds |
Leeds |
|
|
can I buy a ticket on the bus? |
tôi có thể mua vé trên xe buưt được không? |
can I buy a ticket on the train? |
tôi có thể mua vé trên tàu được không? |
|
|
how much is a ... to London? |
vé ... đến Luân Đôn hết bao nhiêu tiền? |
Single |
một chiều |
Return |
khứ hồi |
first class single |
một chiều hạng nhất |
first class return |
khứ hồi hạng nhất |
|
|
I'd like a ... to Bristol |
tôi muốn mua một vé ... đi Bristol |
Single |
một chiều |
Return |
khứ hồi |
child single |
một chiều trẻ em |
child return |
khứ hồi trẻ em |
senior citizens' single |
một chiều cho người già |
senior citizens' return |
khứ hồi cho người già |
first class single |
một chiều hạng nhất |
first class return |
khứ hồi hạng nhất |
|
|
are there any reductions for off-peak travel? |
có giảm giá nếu không đi vào giờ cao điểm không? |
|
|
when would you like to travel? |
khi nào anh/chị muốn đi? |
when will you be coming back? |
khi nào anh/chị sẽ quay lại? |
|
|
I'd like a return to ..., coming back on Sunday |
tôi muốn mua một vé khứ hồi đến ..., quay lại vào thứ Bảy |
Newcastle |
Newcastle |
|
|
which platform do I need for ...? |
tôi cần ra sân ga nào để đi ...? |
Manchester |
Manchester |
is this the right platform for ...? |
đây có phải sân ga đi … không? |
Cardiff |
Cardiff |
|
|
where do I change for ...? |
tôi cần chuyển ở đâu để đi …? |
Exeter |
Exeter |
you'll need to change at ... |
anh/chị cần chuyển ở …? |
Reading |
Reading |
|
|
can I have a timetable, please? |
cho tôi xin lịch tàu chạy được không? |
|
|
how often do the buses run to ...? |
bao lâu th́ có một chuyến xe buưt đi …? |
Bournemouth |
Bournemouth |
how often do the trains run to ...? |
bao lâu th́ có một chuyến tàu đi …? |
Coventry |
Coventry |
|
|
I'd like to renew my season ticket, please |
tôi muốn gia hạn vé dài kỳ |
|
|
the next train to arrive at Platform 2 is the 16.35 to Doncaster |
chuyến tàu tới vào sân ga số 2 là chuyến tàu xuất phát hồi 16h35’ đi Doncaster |
Platform 11 for the 10.22 to Guildford |
sân ga số 11 là chuyến tàu xuất phát hồi 10h22’ đi Guildford |
the next train to depart from Platform 5 will be the 18.03 service to Penzance |
chuyến tàu tiếp theo khởi hành từ sân ga số 5 là chuyến tàu xuất phát hồi 18h03’ đi Penzance |
|
|
the train's running late |
chuyến tàu sẽ bị chậm |
the train's been cancelled |
chuyến tàu đă bị hủy bỏ |
does this bus stop at ...? |
chuyến xe buưt này có dừng ở ... không? |
Trafalgar Square |
Trafalgar Square |
does this train stop at ...? |
chuyến tàu này có dừng ở ... không? |
Leicester |
Leicester |
|
|
could I put this in the hold, please? |
cho tôi để cái này vào chỗ giữ đồ với! |
|
|
could you tell me when we get to ...? |
anh/chị có thể nhắc tôi khi nào chúng ta đến … được không? |
the university |
trường đại học |
could you please stop at ...? |
anh/chị có thể dừng ở … được không? |
the airport |
sân bay |
|
|
is this seat free? |
ghế này có trống không? |
is this seat taken? |
ghế này đă có ai ngồi chưa? |
do you mind if I sit here? |
tôi có thể ngồi đây được không? |
|
|
tickets, please |
xin vui ḷng cho kiểm tra vé |
all tickets and railcards, please |
xin mời tất cả quư khách cho kiểm tra vé tàu và thẻ giảm giá tàu |
could I see your ticket, please? |
anh/chị cho tôi kiểm tra vé |
|
|
I've lost my ticket |
tôi bị mất vé tàu |
|
|
what time do we arrive in ...? |
mấy giờ chúng ta sẽ đến …? |
Sheffield |
Sheffield |
|
|
what's this stop? |
đây là bến nào? |
what's the next stop? |
bến tiếp theo là bến nào? |
|
|
this is my stop |
đây là bến tôi xuống |
I'm getting off here |
tôi xuống tàu ở đây |
|
|
is there a buffet car on the train? |
trên tàu có khoang ăn không? |
|
|
do you mind if I open the window? |
anh/chị có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? |
|
|
we are now approaching London Kings Cross |
chúng ta đang tiến vào ga London Kings Cross |
this train terminates here |
đây là điểm cuối của chuyến tàu |
all change, please |
xin mời tất cả quư khách đổi tàu |
please take all your luggage and personal belongings with you |
xin quư khách vui ḷng mang theo tất cả hành lư và đồ đạc cá nhân |
could you tell me where the nearest Tube station is? |
anh/chị làm ơn chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất |
|
|
where's there a map of the Underground? |
ở đâu có bản đồ tàu điện ngầm? |
over there |
đằng kia |
|
|
which line do I need for Camden Town? |
tôi phải đi tuyến nào để đi tới Camden Town? |
|
|
how many stops is it to ...? |
có bao nhiêu bến dừng trên đường đến …? |
Westminster |
Westminster |
|
|
I'd like a Day Travelcard, please |
tôi muốn mua vé ngày |
which zones? |
vùng nào? |
Zones 1-2 |
Vùng 1 và 2 |
|
|
I'd like an Oyster card, please |
tôi muốn mua thẻ Oyster (là thẻ tàu xe trả trước dùng cho tàu điện ngầm và xe buưt ở Luân Đôn) |
I'd like to put £10 on it |
tôi muốn nạp 10 bảng vào thẻ |
Tickets |
Quầy vé |
Platform |
Sân ga |
Waiting room |
Pḥng chờ |
Left luggage |
Hành lư bị bỏ quên |
Lost property |
Tài sản bị mất |
|
|
Underground |
Tàu điện ngầm |
|
|
Bus stop |
Điểm dừng xe buưt |
Request stop |
Điểm dừng theo yêu cầu |
|
|
On time |
Đúng giờ |
Expected |
Dự đoán |
Delayed |
Hoăn |
Cancelled |
Hủy |
Calling at ... |
Dừng đón trả khách tại … |
|
|
Seat |
Ghế ngồi |
Car |
Toa tàu |
|
|
Priority seat |
Ghế ngồi ưu tiên (ghế ngồi dành cho những người gặp khó khăn khi đứng ví dụ như phụ nữ có thai, người già, hoặc người khuyết tật) |
|
|
To trains |
Lối ra tàu |
Trains to London |
Tàu đi Luân Đôn |
Way out |
Lối ra |
|
|
Mind the gap |
Chú ư khoảng cách giữa tàu và sân ga |
|
|
Northbound platform |
sân ga đi hướng Bắc |
Eastbound platform |
sân ga đi hướng Đông |
Southbound platform |
sân ga đi hướng Nam |
Westbound platform |
sân ga đi hướng Tây |
Travelling by air – Đi bằng máy bay
I've come to collect my tickets |
tôi đến để lấy vé |
I booked on the internet |
tôi đă đặt vé qua mạng |
do you have your booking reference? |
anh/chị có mă số đặt vé không? |
|
|
your passport and ticket, please |
xin vui ḷng cho xem hộ chiếu và vé bay |
here's my booking reference |
đây là mă số đặt vé của tôi |
where are you flying to? |
anh/chị bay đi đâu? |
|
|
did you pack your bags yourself? |
anh/chị tự đóng đồ lấy à? |
has anyone had access to your bags in the meantime? |
đồng thời có ai cũng xem đồ của anh.chị không? |
do you have any liquids or sharp objects in your hand baggage? |
trong hành lư xách tay của anh/chị có chất lỏng và đồ nhọn không? |
|
|
how many bags are you checking in? |
anh/chị sẽ đăng kư gửi bao nhiêu túi hành lư? |
could I see your hand baggage, please? |
cho tôi xem hành lư xách tay của anh/chị |
do I need to check this in or can I take it with me? |
tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo? |
there's an excess baggage charge of ... |
hành lư quá cân sẽ bị tính cước … |
£30 |
30 bảng |
would you like a window or an aisle seat? |
anh/chị muốn ngồi ở cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi? |
enjoy your flight! |
chúc quư khách một chuyến đi vui vẻ! |
|
|
where can I get a trolley? |
tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu? |
are you carrying any liquids? |
anh/chị có mang theo chất lỏng không? |
|
|
could you take off your ..., please? |
đề nghị anh/chị … |
Coat |
cởi áo khoác |
Shoes |
cởi giày |
Belt |
tháo thắt lưng |
|
|
could you put any metallic objects into the tray, please? |
đề nghị anh/chị để các đồ bằng kim loại vào khay |
|
|
please empty your pockets |
đề nghị bỏ hết đồ trong túi quần áo ra |
|
|
please take your laptop out of its case |
đề nghị bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi |
|
|
I'm afraid you can't take that through |
tôi e là anh/chị không thể mang nó qua được |
what's the flight number? |
số hiệu chuyến bay là ǵ? |
which gate do we need? |
chúng ta cần đi cổng nào? |
|
|
last call for passenger Smith travelling to Miami, please proceed immediately to Gate number 32 |
đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Miami, đề nghị tới ngay Cổng số 32 |
|
|
the flight's been delayed |
chuyến bay đă bị hoăn |
the flight's been cancelled |
chuyến bay đă bị hủy |
|
|
we'd like to apologise for the delay |
chung tôi xin lỗi quư khách về sự tŕ hoăn |
|
|
could I see your passport and boarding card, please? |
xin vui ḷng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay |
what's your seat number? |
số ghế của quư khách là bao nhiêu? |
could you please put that in the overhead locker? |
xin quư khách vui ḷng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu |
|
|
please pay attention to this short safety demonstration |
xin quư khách vui ḷng chú ư theo dơi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay |
please turn off all mobile phones and electronic devices |
xin quư khách vui ḷng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác |
|
|
the captain has turned off the Fasten Seatbelt sign |
phi hành trưởng đă tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn |
how long does the flight take? |
chuyến bay đi hết bao lâu? |
would you like any food or refreshments? |
anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không? |
|
|
the captain has switched on the Fasten Seatbelt sign |
phi hành trưởng đă bật tín hiệu Thắt Dây An Toàn |
we'll be landing in about fifteen minutes |
chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa |
please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position |
xin quư khách vui ḷng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của ḿnh theo tư thế ngồi thẳng |
please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off |
xin quư khách vui ḷng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đă tắt |
|
|
the local time is ... |
giờ địa phương bây giờ là … |
9.34pm |
9:34 tối |
Short stay (viết tắt của Short stay car park) |
Băi đỗ xe nhanh |
Long stay (viết tắt của Long stay car park) |
Băi đỗ xe lâu |
|
|
Arrivals |
Khu đến |
Departures |
Khu đi |
International check-in |
Quầy làm thủ tục bay quốc tế |
International departures |
Các chuyến khởi hành đi quốc tế |
Domestic flights |
Các chuyến bay nội địa |
|
|
Toilets |
Nhà vệ sinh |
Information |
Quầy thông tin |
Ticket offices |
Quầy bán vé |
Lockers |
Tủ khóa |
Payphones |
Điện thoại tự động |
Restaurant |
Nhà hàng |
|
|
Check-in closes 40 minutes before departure |
Ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát |
|
|
Gates 1-32 |
Cổng 1-32 |
Tax free shopping |
Khu mua hàng miễn thuế |
Duty free shopping |
Khu mua hàng miến thuế |
|
|
Transfers |
Quá cảnh |
Flight connections |
Kết nối chuyến bay |
Baggage reclaim |
Nơi nhận hành lư |
Passport control |
Kiểm tra hộ chiếu |
Customs |
Hải quan |
|
|
Car hire |
Cho thuê ô tô |
|
|
Departures board |
Bảng giờ đi |
Check-in open |
Bắt đầu làm thủ tục |
Go to Gate ... |
Đi đến Cổng số … |
Delayed |
Hoăn |
Cancelled |
Hủy |
Now boarding |
Đang cho hành khách lên máy bay |
Last call |
Lượt gọi cuối |
Gate closing |
Đang đóng cổng |
Gate closed |
Đă đóng cổng |
Departed |
Đă xuất phát |
|
|
Arrivals board |
Bảng giờ đến |
Expected 23:25 |
Dự kiến đến lúc 23:25 |
Landed 09:52 |
Hạ cánh lúc 09:52 |
Travelling by boat - Đi bằng tàu thuyền
what time's the next boat to ...? |
mấy giờ có chuyến tiếp theo đi …? |
Calais |
Calais |
|
|
I'd like a ... cabin |
tôi muốn đặt buồng ngủ … |
two-berth |
hai giường |
four-berth |
bốn giường |
we don't need a cabin |
tôi không cần buồng ngủ |
|
|
I'd like a ticket for a car and two passengers |
tôi muốn mua vé cho một ô tô và hai người |
I'd like a ticket for a foot passenger |
tôi muốn mua vé cho một người đi bộ |
|
|
how long does the crossing take? |
chuyến phà sẽ đi mất bao lâu? |
what time does the ferry arrive in ...? |
mấy giờ chuyến phà sẽ đến …? |
Amsterdam |
Amsterdam |
|
|
how soon before the departure time do we have to arrive? |
chúng tôi phải đến sớm trước giờ khởi hành bao lâu? |
where's the information desk? |
quầy thông tin ở đâu? |
where's cabin number ...? |
buồng ngủ số … ở đâu? |
258 |
258 |
|
|
which deck's the ... on? |
… ở boong nào? |
Buffet |
pḥng ăn tự chọn |
Restaurant |
nhà hàng |
Bar |
quán rượu |
Shop |
cửa hàng |
Cinema |
rạp chiếu phim |
bureau de change |
quầy đổi tiền |
-
I feel seasick |
tôi bị say sóng |
the sea's very rough |
biển động quá |
the sea's quite calm |
biển khá êm ả |
|
|
all car passengers, please make your way down to the car decks for disembarkation |
xin mời tất cả hành khách có ô tô xuống boong chở ô tô để đưa xe lên bờ |
we will be arriving in port in approximately 30 minutes' time |
khoảng 30 phút nữa chúng tôi sẽ đến cảng |
please vacate your cabins |
đề nghị quư khách rời buồng ngủ |
Cabin |
Buồng ngủ |
Deck |
Boong tàu |
Stairs |
Cầu thang bộ |
|
|
Information |
Quầy thông tin |
Restaurant |
Nhà hàng |
Cinema |
Rạp chiếu phim |
Shop |
Cửa hàng |
|
|
Lifejackets |
Áo phao |
Passport control and Customs – Quản lư hộ chiếu và hải quan
could I see your passport, please? |
xin anh/chị vui ḷng cho xem hộ chiếu |
where have you travelled from? |
anh/chị đến từ đâu? |
|
|
what's the purpose of your visit? |
anh/chị đến đây làm ǵ? |
I'm on holiday |
tôi đi nghỉ |
I'm on business |
tôi đi công tác |
I'm visiting relatives |
tôi đi thăm người thân |
|
|
how long will you be staying? |
anh/chị sẽ ở lại bao lâu? |
where will you be staying? |
anh/chị sẽ ở đâu? |
|
|
you have to fill in this ... |
anh/chị phải điền vào ... này |
landing card |
thẻ xuống máy bay |
immigration form |
đơn nhập cư |
|
|
enjoy your stay! |
chúc anh/chị có thời gian vui vẻ! |
could you open your bag, please? |
xin anh/chị vui ḷng mở túi |
do you have anything to declare? |
anh/chị có đem theo hàng cần khai báo không? |
you have to pay duty on these items |
anh/chị phải trả thuế cho những mặt hàng này |
EU citizens |
Công dân Liên minh Châu Âu |
All passports |
Tất cả các loại hộ chiếu |
|
|
Wait behind the yellow line |
Chờ sau vạch vàng |
Please have your passport ready |
Đề nghị chuẩn bị hộ chiếu sẵn sàng |
|
|
Nothing to declare |
Không có hàng hóa cần khai báo |
Goods to declare |
Hàng hóa cần khai báo |
Link gốc
Hotel and accommodation - Khách sạn và chổ ở
can you recommend any good ...? |
anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một vài ... tốt không? |
Hotels |
khách sạn |
B&Bs (viết tắt của bed and breakfasts) |
nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền pḥng) |
self-catering apartments |
căn hộ tự nấu ăn |
youth hostels |
nhà nghỉ thanh niên |
Campsites |
nơi cắm trại |
|
|
how many stars does it have? |
khách sạn này có mấy sao? |
|
|
I'd like to stay in the city centre |
tôi muốn ở trong trung tâm thành phố |
-
how much do you want to pay? |
anh/chị muốn trả bao nhiêu tiền? |
|
|
how far is it from the ...? |
chỗ này cách ... bao xa? |
city centre |
trung tâm thành phố |
Airport |
sân bay |
railway station |
ga xe lửa |
single room |
pḥng đơn |
double room |
pḥng đôi |
twin room |
pḥng hai giường |
triple room |
pḥng ba giường |
suite |
dăy pḥng |
|
|
shower |
ṿi hoa sen |
bath |
bồn tắm |
en-suite bathroom |
pḥng tắm trong pḥng ngủ |
B&B (abbreviation of bed and breakfast) |
B & B (pḥng trọ bao gồm bữa sáng) |
full board |
pḥng trọ phục vụ ăn cả ngày |
reservation |
sự đặt pḥng |
to book |
đặt pḥng |
vacancy |
pḥng trống |
fire escape |
lối thoát khi có hỏa hoạn |
restaurant |
nhà hàng |
bar |
quầy rượu |
games room |
pḥng games |
gym |
pḥng thể dục |
hotel |
khách sạn |
lift |
cầu thang |
luggage |
hành lư |
alarm |
báo động |
wake-up call |
gọi báo thức |
key |
ch́a khóa |
front door |
cửa trước |
room service |
dịch vụ pḥng |
chambermaid |
nữ phục vụ pḥng |
housekeeper |
phục vụ pḥng |
hotel lobby |
sảnh khách sạn |
receptionist |
lễ tân |
manager |
người quản lư |
porter |
người khuân hành lư |
laundry |
giặt là |
sauna |
tắm hơi |
swimming pool |
bể bơi |
beauty salon |
thẩm mỹ viện |
coffee shop |
quán cà phê |
corridor |
hành lang |
room number |
số pḥng |
car park |
băi đỗ xe |
check-in |
sự nhận pḥng |
registration |
đăng kư |
check-out |
sự trả pḥng |
|
|
to pay the bill |
thanh toán |
to check in |
nhận pḥng |
to check out |
trả pḥng |
do you have any vacancies? |
khách sạn có c̣n pḥng trống không? |
|
|
from what date? |
trống từ ngày nào? |
|
|
for how many nights? |
anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm? |
how long will you be staying for? |
anh/chị muốn ở bao lâu? |
|
|
one night |
một đêm |
two nights |
hai đêm |
a week |
một tuần |
a fortnight (US English: two weeks) |
hai tuần (tiếng Anh Mỹ: two weeks) |
|
|
what sort of room would you like? |
anh/chị thích pḥng loại nào? |
|
|
I’d like a … |
tôi muốn đặt một … |
single room |
pḥng đơn |
double room |
pḥng một giường đôi |
twin room |
pḥng hai giường đơn |
triple room |
pḥng ba giường đơn |
suite |
pḥng to cao cấp |
|
|
I’d like a room with … |
tôi muốn đặt một pḥng có … |
an en-suite bathroom |
buồng tắm trong pḥng |
a bath |
bồn tắm |
a shower |
ṿi hoa sen |
a view |
ngắm được cảnh |
a sea view |
nh́n ra biển |
a balcony |
có ban công |
|
|
I’d like … |
tôi muốn loại pḥng … |
half board |
bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối |
full board |
bao gồm tiền ăn cả ngày |
|
|
could we have an extra bed? |
anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không? |
--
Making a Reservation – Đặt pḥng
do you have any vacancies? |
khách sạn có c̣n pḥng trống không? |
|
|
from what date? |
trống từ ngày nào? |
|
|
for how many nights? |
anh/chị muốn ở bao nhiêu đêm? |
how long will you be staying for? |
anh/chị muốn ở bao lâu? |
|
|
one night |
một đêm |
two nights |
hai đêm |
a week |
một tuần |
a fortnight (US English: two weeks) |
hai tuần (tiếng Anh Mỹ: two weeks) |
|
|
what sort of room would you like? |
anh/chị thích pḥng loại nào? |
|
|
I'd like a ... |
tôi muốn đặt một … |
single room |
pḥng đơn |
double room |
pḥng một giường đôi |
twin room |
pḥng hai giường đơn |
triple room |
pḥng ba giường đơn |
Suite |
pḥng to cao cấp |
|
|
I'd like a room with ... |
tôi muốn đặt một pḥng có … |
an en-suite bathroom |
buồng tắm trong pḥng |
a bath |
bồn tắm |
a shower |
ṿi hoa sen |
a view |
ngắm được cảnh |
a sea view |
nh́n ra biển |
a balcony |
có ban công |
|
|
I'd like ... |
tôi muốn loại pḥng … |
half board |
bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối |
full board |
bao gồm tiền ăn cả ngày |
|
|
could we have an extra bed? |
anh/chị có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không? |
does the room have ...? |
trong pḥng có … không? |
internet access |
mạng internet |
air conditioning |
điều ḥa |
Television |
vô tuyến |
|
|
is there a ...? |
khách sạn có … không? |
swimming pool |
bể bơi |
Sauna |
pḥng tắm hơi |
Gym |
pḥng tập thể dục |
beauty salon |
thẩm mỹ viện |
Lift |
thang máy |
|
|
do you allow pets? |
khách sạn có cho mang vật nuôi vào không? |
do you have wheelchair access? |
khách sạn có lối đi cho xe đẩy không? |
do you have a car park? |
khách sạn có băi đỗ xe không? |
|
|
the room has a shared bathroom |
pḥng này có pḥng tắm chung |
what's the price per night? |
giá pḥng một đêm bao nhiêu? |
is breakfast included? |
có bao gồm bữa sáng không? |
|
|
that's a bit more than I wanted to pay |
giá pḥng hơi cao hơn mức tôi muốn trả |
can you offer me any discount? |
anh/chị có thể giảm giá được không? |
|
|
have you got anything ...? |
khách sạn có pḥng nào …không? |
Cheaper |
rẻ hơn |
Bigger |
to hơn |
Quieter |
yên tĩnh hơn |
|
|
could I see the room? |
cho tôi xem pḥng được không? |
OK, I'll take it |
tôi sẽ lấy pḥng này |
I'd like to make a reservation |
tôi muốn đặt pḥng |
|
|
what's your name, please? |
tên anh/chị là ǵ? |
could I take your name? |
xin anh/chị cho biết tên |
|
|
can I take your ...? |
xin anh/chị cho biết …? |
credit card number |
số thẻ tín dụng |
telephone number |
số điện thoại |
|
|
what time will you be arriving? |
mấy giờ anh/chị sẽ đến nơi? |
Vacancies |
C̣n pḥng |
No vacancies |
Không c̣n pḥng |
R: Reservationist
G: Guest
R: good morning, revservations. Can I help you?
< xin chào, đây là bộ phận đặt pḥng. Tôi có thể giúp ǵ cho quư khách?>
G: I’d like to book a room in your hotel.
R: What kind of room would you prefer? A single room or a double room?
G: A double room, please.
R: from which day and for how many nights?
< từ ngày nào và trong mấy đêm ạ?>
G: from july 25 to july 28
R: could you please hold on? I’ll check our rooms’ availability…. Yes sir. We
do have a double room for those days, but it is with a double bed, not twins
bed. Would you mind that?
< xin vui ḷng giữ máy. Tôi sẽ xem có pḥng sẵn ko…. Vâng, thưa ông. Chúng tôi
có 1 pḥng đôi cho những ngày đó, nhưng nó có 1 giường đôi, ko phải 1 cặp giường
đơn. Ông có phiền điều đó ko?>
G: that’s O.K. I’ll be with my wife. What’s the rate?
R: it’s one hundred and twenty U.S dollars per night.
<120$ mỹ 1 đêm ạ.>
G: I’ll take that.
-
G: yes, it’s Bruce.
<họ của tôi là Bruce>
R: how do you spell it, please?
G: B – R – U – C – E.
R: And you initials, please?
<c̣n các chữ viết tắt đầu tiên và tên lót của ông là ǵ?>
G: J.K
R: May I have your phone number, mr. Bruce?
G:27854466.
R: at what time will you arrive?
<khi nào ông đến?>
G: around 4 pm.
R: I would like to confirm your reservation <tôi xin xác nhận lại viêc đặt pḥng của ông>. A double room for Mr and Mrs. Bruce at one hundred and twenty U.S dollars pre night from July 25 to July 28. is that correct?
G: exactly.
R: Thank you very much, Mr. Bruce. My name is Jenny and we looking forward to serving you.
G: thanks and goobye.
R: goodbye.
Front Desk: Welcome to the Wyatt Hotel. How may I help you?
Traveler: I’d like a room please?
Front Desk: Would you like a single or a double?
Traveler: I’d like a double, please?
Front Desk: May I have your name, please?
Traveler: Timothy Findley.
Front Desk: Could you spell that please?
Traveler: F-I-N-D-L-E-Y.
Front Desk: How many are in your party?
Traveler: Just two.
Front Desk: How many nights would you like to stay?
Traveler: Just tonight.
Front Desk: How will you be paying?
Traveler: Is Visa OK?
Front Desk: That’ll be fine. Would you like a wake-up call?
Traveler: Yes, I’d like a wake-up call for 6:30. Do you have a pool?
Front Desk: Yes, we do. On the 2nd floor. Here’s your key. That room 405 on the fourth floor.
Đăng kư nhận pḥng - Checking in
Checking in - Đăng kư nhận pḥng
I've got a reservation |
tôi đă đặt pḥng rồi |
your name, please? |
tên anh/chị là ǵ? |
my name's ... |
tên tôi là … |
Mark Smith |
Mark Smith |
|
|
could I see your passport? |
cho tôi xem hộ chiếu của anh/chị được không? |
could you please fill in this registration form? |
anh/chị điền vào phiếu đăng kư này được không? |
|
|
my booking was for a twin room |
tôi đă đặt pḥng 2 giường đơn |
my booking was for a double room |
tôi đă đặt pḥng giường đôi |
|
|
would you like a newspaper? |
anh/chị có muốn đọc báo không? |
would you like a wake-up call? |
anh/chị có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không? |
|
|
what time's breakfast? |
bữa sáng phục vụ lúc mấy giờ? |
breakfast's from 7am till 10am |
bữa sáng phục vụ từ 7 đến 10 giờ (đọc là “seven till ten”) |
could I have breakfast in my room, please? |
tôi có thể ăn sáng trong pḥng được không? |
|
|
what time's the restaurant open for dinner? |
nhà hàng phục vụ bữa tối lúc mấy giờ? |
what time does the bar close? |
mấy giờ th́ quán rượu đóng cửa? |
would you like any help with your luggage? |
anh/chị có cần giúp chuyển hành lư không? |
-
here's your room key |
đây là ch́a khóa của anh/chị |
your room number's ... |
pḥng của anh/chị là pḥng số … |
326 |
326 |
|
|
your room's on the ... floor |
pḥng anh/chị ở tầng … |
First |
một |
Second |
hai |
Third |
ba |
|
|
where are the lifts? |
thang máy ở đâu |
|
|
enjoy your stay! |
chúc anh chị vui vẻ! |
Reception |
Lễ tân |
Concierge |
Nhân viên khuân đồ |
Lifts |
Thang máy |
Bar |
Quán rượu |
Restaurant |
Nhà hàng |
--
Trong khi ở - During your stay
During your stay - Trong khi ở
my room number's ... |
pḥng tôi là pḥng số … |
215 |
215 |
|
|
could I have a wake-up call at seven o'clock? |
khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7 giờ sáng được không? |
|
|
where do we have breakfast? |
chúng tôi ăn sáng ở đâu? |
where's the restaurant? |
nhà hàng ở đâu? |
|
|
could you please call me a taxi? |
làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi |
|
|
do you lock the front door at night? |
khách sạn có khỏa cửa chính buổi đêm không? |
if you come back after midnight, you'll need to ring the bell |
nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông |
I'll be back around ten o'clock |
tôi sẽ về tầm khoảng 10 giờ |
|
|
could I see your key, please? |
cho tôi kiểm tra ch́a khóa của anh/chị được không? |
|
|
are there any laundry facilities? |
khách sạn có thiết bị giặt là không? |
|
|
what time do I need to check out? |
tôi phải trả pḥng lúc mấy giờ? |
would it be possible to have a late check-out? |
liệu tôi có thể trả pḥng muộn được không? |
the key doesn't work |
ch́a khóa không mở được |
|
|
there isn't any hot water |
không có nước nóng |
|
|
the room's too ... |
pḥng quá … |
Hot |
nóng |
Cold |
lạnh |
Noisy |
ồn |
-
the ... doesn't work |
… không hoạt động |
Heating |
máy sưởi |
Shower |
ṿi hoa sen |
Television |
vô tuyến |
|
|
one of the lights isn't working |
một chiếc đèn không sáng |
|
|
there's no ... |
không có … |
toilet paper |
giấy vệ sinh |
Soap |
xà pḥng thơm |
Shampoo |
dầu gội đầu |
|
|
could I have a towel, please? |
cho tôi một chiếc khăn tắm được không? |
could I have an extra blanket? |
cho tôi thêm một chiếc chăn nữa được không? |
|
|
my room's not been made up |
pḥng tôi vẫn chưa được dọn |
could you please change the sheets? |
anh/chị có thể thay ga trải giường được không? |
|
|
I've lost my room key |
tôi bị mất ch́a khóa rồi |
Do not disturb |
Không làm phiền |
Please make up room |
Đề nghị dọn pḥng |
Lift out of order |
Thang máy hỏng |
-
I'd like to check out |
tôi muốn trả pḥng |
I'd like to pay my bill, please |
tôi muốn thanh toán hóa đơn |
I think there's a mistake in this bill |
tôi nghĩ hóa đơn bị sai |
|
|
how would you like to pay? |
anh/chị muốn thanh toán thế nào? |
I'll pay ... |
tôi sẽ thanh toán bằng … |
by credit card |
thẻ tín dụng |
by cheque |
séc |
in cash |
tiền mặt |
|
|
have you used the minibar? |
anh/chị có sử dụng tủ rượu nhỏ trong pḥng không? |
we haven't used the minibar |
chúng tôi không dùng tủ rượu |
|
|
could we have some help bringing our luggage down? |
chúng tôi có thể nhờ ai giúp mang hành lư xuống được không? |
-
do you have anywhere we could leave our luggage? |
khách sạn có chỗ nào để chúng tôi để hành lư lại không? |
could I have a receipt, please? |
cho tôi xin giấy biên nhận được không? |
could you please call me a taxi? |
anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không? |
|
|
I hope you had an enjoyable stay |
anh/chị có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không? |
|
|
I've really enjoyed my stay |
tôi hi vọng anh/chị đă có thời gian vui vẻ ở đây |
we've really enjoyed our stay |
chúng tôi thực sự rất thích khoảng thời gian ở đây |
-
do you know any good restaurants? |
cậu có biết nhà hàng nào tốt không? |
where's the nearest restaurant? |
nhà hàng gần nhất ở đâu? |
|
|
can you recommend a good pub near here? |
cậu có thể gợi ư một quán rượu tốt ở gần đây không? |
|
|
do you fancy a pint? |
cậu có đi uống một cốc không? (thân mật) |
do you fancy a quick drink? |
cậu có muốn uống chút ǵ không? (thân mật) |
shall we go for a drink? |
chúng ta đi uống ǵ nhé? |
|
|
do you know any good places to ...? |
cậu có biết chỗ … nào ổn không? |
eat |
ăn |
get a sandwich |
bán bánh ḿ sandwich |
go for a drink |
uống |
|
|
shall we get a take-away? |
chúng ta mua đồ mang đi nhé? |
-
let's eat out tonight |
tối nay đi ăn hàng đi |
|
|
would you like to ...? |
cậu có thích … không? |
come for a drink after work |
đi uống ǵ sau giờ làm |
come for a coffee |
đi uống cà phê |
join me for lunch |
đi ăn trưa với ḿnh |
join me for dinner |
đi ăn tối với ḿnh |
Reserved |
Đă đặt trước |
No smoking |
Không hút thuốc |
At a pub bar or café – Tại quán rượu, quầy bar hoặc quán café
what would you like to drink? |
anh/chị muốn uống ǵ ạ? (người phục vụ nói với khách hàng), cậu muốn uống ǵ? (bạn bè nói với nhau) |
what are you having? |
anh/chị sẽ dùng ǵ? |
what can I get you? |
tôi có thể lấy cho anh/chị cái ǵ? (người phục vụ nói với khách hàng), ḿnh có thể lấy ǵ cho cậu? (bạn bè nói với nhau) |
|
|
I'll have ..., please |
cho tôi … |
a pint of lager |
một panh bia nhẹ (một panh tương đương với hơn nửa lít một chút) |
a pint of bitter |
một panh bia đắng (loại bia truyền thống của Anh) |
a glass of white wine |
một cốc rượu trắng |
a glass of red wine |
một cốc rượu vang đỏ |
an orange juice |
một nước cam |
a coffee |
một cà phê |
a coke |
một coca-cola |
|
|
large or small? |
to hay nhỏ? |
|
|
would you like ice with that? |
anh/chị có muốn thêm đá không? |
no ice, please |
đừng cho đá |
a little, please |
cho tôi một ít |
lots of ice, please |
cho tôi nhiều đá |
|
|
a beer, please |
cho tôi một cốc bia |
two beers, please |
cho tôi hai cốc bia |
|
|
three shots of tequila, please |
cho tôi ba phần rượu têquila |
|
|
are you being served? |
đă có người phục vụ anh/chị chưa? |
I'm being served, thanks |
có rồi, cảm ơn |
who's next? |
ai là người tiếp theo? |
|
|
which wine would you like? |
anh/chị muốn uống rượu ǵ? |
house wine is fine |
cho tôi loại rượu của quán là được rồi |
|
|
which beer would you like? |
anh/chị muốn uống bia ǵ? |
would you like draught or bottled beer? |
anh/chị muốn uống bia hơi hay bia chai? |
|
|
I'll have the same, please |
cho tôi giống thế |
nothing for me, thanks |
tôi không uống ǵ cả |
|
|
I'll get these |
tôi chọn loại này |
keep the change! |
cứ giữ lại tiền lẻ! |
|
|
cheers! |
chúc mừng! (khi nâng cốc) |
|
|
whose round is it? |
đến lượt ai trả tiền nhỉ? |
it's my round |
đến lượt ḿnh |
it's your round |
đến lượt cậu đấy |
|
|
another beer, please |
cho tôi thêm một cốc bia |
another two beers, please |
cho tôi thêm hai cốc bia |
same again, please |
cho tôi thêm giống như thế |
|
|
are you still serving drinks? |
các anh/chị c̣n phục vụ đồ uống không? |
|
|
last orders! |
lượt gọi cuối cùng! |
do you have any snacks? |
ở đây có đồ ăn vặt không? |
do you have any sandwiches? |
ở đây có bánh gối không? |
do you serve food? |
ở đây có phục vụ đồ ăn không? |
|
|
what time does the kitchen close? |
mấy giờ th́ nhà bếp đóng cửa? |
are you still serving food? |
các anh c̣n phục vụ đồ ăn không? |
|
|
a packet of crisps, please |
cho tôi một gói khoai tây chiên gịn |
what flavour would you like? |
anh/chị thích vị ǵ? |
ready salted |
vị mặn |
cheese and onion |
vị pho mát và hành tây |
salt and vinegar |
vị muối và dấm |
|
|
what sort of sandwiches do you have? |
ở đây có các loại bánh ḿ nào? |
do you have any hot food? |
ở đây có đồ ăn nóng không? |
today's specials are on the board |
món đặc biệt của hôm nay ghi ở trên bảng |
|
|
is it table service or self-service? |
ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ? |
|
|
what can I get you? |
quư khách gọi ǵ ạ? |
would you like anything to eat? |
quư khách có muốn ăn ǵ không? |
|
|
could we see a menu, please? |
cho tôi xem thực đơn được không? |
Khi mua trong quán cà phê bán đồ mang đi, nhân viên phục vụ có thể sẽ hỏi bạn:
eat in or take-away? |
ăn ở đây hay là mang đi? |
does anyone fancy a game of ...? |
có ai muốn chơi … không? |
pool |
bi-a |
darts |
ném phi tiêu |
cards |
bài |
do you have internet access here? |
ở đây có truy cập internet không? |
do you have wireless internet here? |
ở đây có internet không dây không? |
I feel fine |
tôi vẫn khỏe |
I feel terrible |
tôi cảm thấy rất tệ |
I've got a hangover |
tôi thấy rất mệt v́ hôm qua say |
I'm never going to drink again! |
tôi sẽ không bao giờ uống nữa! |
do you have any free tables? |
nhà hàng c̣n bàn trống không? |
|
|
a table for ..., please |
cho tôi đặt một bàn cho ... người |
Two |
hai |
Three |
ba |
Four |
bốn |
|
|
I'd like to make a reservation |
tôi muốn đặt bàn |
I'd like to book a table, please |
tôi muốn đặt bàn |
|
|
when for? |
đặt cho khi nào? |
for what time? |
đặt cho mấy giờ? |
|
|
this evening at ... |
cho tối nay lúc … |
seven o'clock |
bảy giờ |
seven thirty |
bảy rưỡi |
eight o'clock |
tám giờ |
eight thirty |
tám rưỡi |
|
|
tomorrow at ... |
cho ngày mai lúc … |
Noon |
trưa |
twelve thirty |
mười hai rưỡi |
one o'clock |
một giờ |
one thirty |
một rưỡi |
|
|
for how many people? |
đặt cho bao nhiêu người? |
|
|
I've got a reservation |
tôi đă đặt bàn rồi |
do you have a reservation? |
anh/chị đă đặt bàn chưa? |
could I see the menu, please? |
cho tôi xem thực đơn được không? |
could I see the wine list, please? |
cho tôi xem danh sách rượu được không? |
|
|
can I get you any drinks? |
quư khách có muốn uống ǵ không ạ? |
are you ready to order? |
anh chị đă muốn gọi đồ chưa? |
|
|
do you have any specials? |
nhà hàng có món đặc biệt không? |
what's the soup of the day? |
món súp của hôm nay là súp ǵ? |
what do you recommend? |
anh/chị gợi ư món nào? |
what's this dish? |
món này là món ǵ? |
|
|
I'm on a diet |
tôi đang ăn kiêng |
|
|
I'm allergic to ... |
tôi bị dị ứng với … |
Wheat |
bột ḿ |
dairy products |
sản phẩm bơ sữa |
|
|
I'm severely allergic to ... |
tôi bị dị ứng nặng với … |
Nuts |
lạc |
Shellfish |
đồ hải sản có vỏ cứng |
|
|
I'm a vegetarian |
tôi ăn chay |
|
|
I don't eat ... |
tôi không ăn … |
Meat |
thịt |
Pork |
thịt lợn |
|
|
I'll have the ... |
tôi chọn món … |
chicken breast |
ức gà |
roast beef |
thịt ḅ quay |
Pasta |
ḿ Ư |
|
|
I'll take this |
tôi chọn món này |
|
|
I'm sorry, we're out of that |
xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi |
|
|
for my starter I'll have the soup, and for my main course the steak |
tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính |
|
|
how would you like your steak? |
quư khách muốn món bít tết thế nào? |
Rare |
tái |
medium-rare |
tái chín |
Medium |
chín vừa |
well done |
chín kỹ |
|
|
is that all? |
c̣n ǵ nữa không ạ? |
would you like anything else? |
quư khách có gọi ǵ nữa không ạ? |
nothing else, thank you |
thế thôi, cảm ơn |
|
|
we're in a hurry |
chúng tôi đang vội |
how long will it take? |
sẽ mất bao lâu? |
it'll take about twenty minutes |
mất khoảng 20 phút |
--
Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là:
excuse me! |
xin lỗi! |
Sau đây là một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn:
enjoy your meal! |
chúc quư khách ăn ngon miệng! |
bon appétit! |
chúc quư khách ăn ngon miệng! |
|
|
would you like to taste the wine? |
quư khách có muốn thử rượu không ạ? |
|
|
could we have ...? |
cho chúng tôi … |
another bottle of wine |
một chai rượu khác |
some more bread |
thêm ít bánh ḿ nữa |
some more milk |
thêm ít sữa nữa |
a jug of tap water |
một b́nh nước máy |
some water |
ít nước |
still or sparkling? |
nước không có ga hay có ga? |
|
|
would you like any coffee or dessert? |
quư khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không? |
do you have any desserts? |
nhà hàng có đồ tráng miệng không? |
could I see the dessert menu? |
cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không? |
|
|
was everything alright? |
mọi việc ổn cả chứ ạ? |
|
|
thanks, that was delicious |
cám ơn, rất ngon |
this isn't what I ordered |
đây không phải thứ tôi gọi |
|
|
this food's cold |
thức ăn nguội quá |
this is too salty |
món này mặn quá |
this doesn't taste right |
món này không đúng vị |
|
|
we've been waiting a long time |
chúng tôi đợi lâu lắm rồi |
is our meal on its way? |
món của chúng tôi đă được làm chưa? |
will our food be long? |
đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không? |
the bill, please |
cho xin hóa đơn |
could we have the bill, please? |
mang cho chúng tôi hóa đơn được không? |
|
|
can I pay by card? |
tôi có thể trả bằng thẻ được không? |
do you take credit cards? |
nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
|
|
is service included? |
đă bao gồm phí dịch vụ chưa? |
can we pay separately? |
chúng tôi trả tiền riêng được không? |
|
|
I'll get this |
để tôi trả |
let's split it |
chúng ta chia đi |
let's share the bill |
chia hóa đơn đi |
Please wait to be seated |
Xin vui ḷng chờ đến khi được xếp chỗ |
Reserved |
Đă đặt trước |
Service included |
Đă bao gồm phí dịch vụ |
Service not included |
Chưa bao gồm phí dịch vụ |
--
do you know any good restaurants? |
cậu có biết nhà hàng nào tốt không? |
where's the nearest restaurant? |
nhà hàng gần nhất ở đâu? |
|
|
can you recommend a good pub near here? |
cậu có thể gợi ư một quán rượu tốt ở gần đây không? |
|
|
do you fancy a pint? |
cậu có đi uống một cốc không? (thân mật) |
do you fancy a quick drink? |
cậu có muốn uống chút ǵ không? (thân mật) |
shall we go for a drink? |
chúng ta đi uống ǵ nhé? |
|
|
do you know any good places to ...? |
cậu có biết chỗ … nào ổn không? |
Eat |
ăn |
get a sandwich |
bán bánh ḿ sandwich |
go for a drink |
uống |
|
|
shall we get a take-away? |
chúng ta mua đồ mang đi nhé? |
--
let's eat out tonight |
Tối nay đi ăn hàng đi |
|
|
would you like to ...? |
Cậu có thích … không? |
come for a drink after work |
đi uống ǵ sau giờ làm |
come for a coffee |
đi uống cà phê |
join me for lunch |
đi ăn trưa với ḿnh |
join me for dinner |
đi ăn tối với ḿnh |
Reserved |
Đă đặt trước |
No smoking |
Không hút thuốc |
what times are you open? |
mấy giờ cửa hàng mở cửa? |
|
|
we're open from 9am to 5pm, Monday to Friday |
chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến 5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu |
we're open from 10am to 8pm, seven days a week |
chúng tôi mở cửa từ 10h sáng đến 8h tối, bảy ngày trong tuần |
|
|
are you open on ...? |
cửa hàng có mở cửa vào … không? |
Saturday |
thứ Bảy |
Sunday |
Chủ Nhật |
|
|
what time do you close? |
mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
what time do you close today? |
hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa? |
what time do you open tomorrow? |
ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa? |
can I help you? |
tôi có giúp ǵ được anh/chị không? |
I'm just browsing, thanks |
cảm ơn, tôi đang xem đă |
|
|
how much is this? |
cái này bao nhiêu tiền? |
how much are these? |
những cái này bao nhiêu tiền? |
how much does this cost? |
cái này giá bao nhiêu tiền? |
|
|
how much is that ... in the window? |
cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền? |
Lamp |
đèn |
|
|
that's cheap |
rẻ thật |
that's good value |
đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ |
that's expensive |
đắt quá |
|
|
do you sell ...? |
anh/chị có bán … không? |
Stamps |
tem |
do you have any ...? |
bạn có … không? |
Postcards |
bưu thiếp |
|
|
sorry, we don't sell them |
xin lỗi, chúng tôi không bán |
sorry, we don't have any left |
xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi |
|
|
I'm looking for ... |
tôi đang t́m … |
the shampoo |
dầu gội đầu |
a birthday card |
thiếp chúc mừng sinh nhật |
could you tell me where the ... is? |
bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không? |
washing up liquid |
nước rửa bát |
where can I find the ...? |
tôi có thể t́m thấy … ở đâu? |
Toothpaste |
kem đánh răng |
|
|
have you got anything cheaper? |
anh/chị có cái nào rẻ hơn không? |
it's not what I'm looking for |
đấy không phải thứ tôi đang t́m |
|
|
do you have this item in stock? |
anh/chị c̣n hàng loại này không? |
|
|
do you know anywhere else I could try? |
anh/chị có biết nơi nào khác có bán không? |
|
|
does it come with a guarantee? |
sản phẩm này có bảo hành không? |
it comes with a one year guarantee |
sản phẩm này được bảo hành 1 năm |
|
|
do you deliver? |
anh/chị có giao hàng tận nơi không? |
|
|
I'll take it |
tôi sẽ mua sản phẩm này |
I'll take this |
tôi sẽ mua cái này |
|
|
anything else? |
c̣n ǵ nữa không? |
would you like anything else? |
anh/chị c̣n muốn mua ǵ nữa không? |
--
are you in the queue? |
anh/chị có đang xếp hàng không? |
|
|
next, please! |
xin mời người tiếp theo! |
|
|
do you take credit cards? |
anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
can I pay by cheque? |
tôi có thể thanh toán bằng séc không? |
|
|
I'll pay in cash |
tôi sẽ trả tiền mặt |
I'll pay by card |
tôi sẽ trả bằng thẻ |
|
|
could I have a receipt, please? |
cho tôi xin giấy biên nhận được không? |
|
|
would you like a bag? |
anh/chị có cần lấy túi không? |
I'd like to return this |
tôi muốn trả lại cái này |
I'd like to change this for a different size |
tôi muốn đổi cỡ khác |
|
|
it doesn't work |
nó bị hỏng |
it doesn't fit |
nó không vừa |
|
|
could I have a refund? |
tôi muốn được hoàn lại tiền có được không? |
|
|
have you got the receipt? |
anh/chị có giấy biên nhận không? |
|
|
could I speak to the manager? |
hăy cho tôi nói chuyện với người quản lư |
Open |
Mở cửa |
Closed |
Đóng cửa |
Open 24 hours a day |
Mở cửa 24 giờ trong ngày |
|
|
Special offer |
Ưu đăi đặc biệt |
|
Giảm giá |
Clearance sale |
Giảm giá bán nốt hàng cũ |
Closing down sale |
Giảm giá để đóng tiệm |
|
|
Good value |
Giá rẻ cho hàng chất lượng cao |
Buy 1 get 1 free |
Mua một tặng một |
Buy 1 get 1 half price |
Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai |
Reduced to clear |
Giảm giá bán nốt hàng cũ |
Half price |
Giảm giá một nửa |
|
|
Out to lunch |
Nghỉ ăn trưa |
Back in 15 minutes |
Sẽ quay lại sau 15 phút nữa |
|
|
Shoplifters will be prosecuted |
Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật |
Enter your PIN |
Nhập mă PIN |
Please wait |
Vui ḷng chờ |
Remove card |
Rút thẻ ra |
Signature |
Chữ kư |
Shopping for clothes - Mua sắm quần áo
could I try this on? |
tôi có thể thử chiếc này được không? |
could I try these on? |
tôi có thể thử chúng được không? (khi nói về giày, quần, hoặc khi bạn muốn thử nhiều hơn một món đồ) |
could I try these shoes on? |
tôi có thể thử đôi giày này được không? |
|
|
do you want to try it on? |
anh/chị có muốn thử không? |
do you want to try them on? |
anh/chị có muốn thử không? |
|
|
what size are you? |
cỡ của anh/chị bao nhiêu? |
what size do you take? |
anh/chị lấy cỡ bao nhiêu? |
|
|
I take a size ... |
tôi lấy cỡ … |
10 |
10 |
|
|
do you have this in a size ...? |
anh/chị có hàng này cỡ … không? |
7 |
7 |
do you have these in a size ...? |
anh/chị có những đồ này cỡ … không? |
12 |
12 |
|
|
do you have a fitting room? |
ở đây có pḥng thử đồ không? |
where's the fitting room? |
pḥng thử đồ ở đâu? |
|
|
have you got this in a smaller size? |
anh/chị có đồ này cỡ nhỏ hơn không? |
have you got this in a larger size? |
anh/chị có đồ này cỡ to hơn không? |
|
|
could you measure my ...? |
anh/chị có thể đo ... của tôi được không? |
waist |
ṿng eo |
neck |
ṿng cổ |
chest |
ṿng ngực |
|
|
is that a good fit? |
nó có vừa không? |
|
|
it's much too small |
nó quá chật |
it's a little too small |
nó hơi chật |
it's a little too big |
nó hơi rộng |
it's much too big |
nó quá chật |
|
|
it's just right |
nó vừa khít |
they're just right |
chúng vừa khít |
|
|
it doesn't fit |
nó không vừa |
they don't fit |
chúng không vừa |
how do they feel? |
anh/chị mặc thấy thế nào? |
do they feel comfortable? |
anh/chị mặc có cảm thấy dễ chịu không? |
|
|
it suits you |
nó vừa với anh/chị đấy |
they suit you |
chúng vừa với anh/chị đấy |
|
|
is this the only colour you've got? |
đây là màu duy nhất có ở đây à? |
|
|
what do you think of these? |
anh/chị nghĩ sao về những cái này? |
|
|
I like them |
tôi thích chúng |
I don't like them |
tôi không thích chúng |
I don't like the colour |
tôi không thích màu của nó |
|
|
what are these made of? |
chúng làm từ chất liệu ǵ? |
|
|
are these washable? |
những chiếc này có thể giặt được không? |
no, they have to be dry-cleaned |
không, phải giặt khô |
|
|
I'll take it |
tôi sẽ lấy chiếc đó |
I'll take them |
tôi sẽ lấy những chiếc đó |
|
|
I'll take this |
tôi sẽ lấy chiếc này |
I'll take these |
tôi sẽ lấy những chiếc này |
Menswear |
Đồ nam |
Womenswear or Ladieswear |
Đồ nữ |
Childrenswear |
Đồ trẻ em |
Babywear |
Đồ trẻ nhỏ |
Fitting room |
Pḥng thử đồ |
|
|
Size |
Cỡ |
S — Small |
S – Cỡ nhỏ |
M — Medium |
M – Cỡ vừa |
L — Large |
L – Cỡ to |
XL — Extra-large |
XL – Cỡ đại |
Service and repairs – Dịch vụ và sữa chữa
do you know where I can get my ... repaired? |
anh/chị có biết chỗ sửa … ở đâu không? |
watch |
đồng hồ |
camera |
máy ảnh |
shoes |
giày |
|
|
there's something wrong with ... |
… bị hỏng chỗ nào đó. |
my watch |
đồng hồ của tôi |
this radio |
cái đài này |
|
|
do you do ... repairs? |
anh/chị có sửa … không? |
television |
ti vi |
computer |
máy tính |
laptop |
máy tính xách tay |
|
|
how much will it cost? |
sửa hết bao nhiêu tiền? |
|
|
when will it be ready? |
khi nào th́ sửa xong? |
how long will it take? |
sẽ mất bao lâu? |
|
|
I can do it straight away |
tôi có thể sửa ngay bây giờ |
it'll be ready ... |
tôi sẽ sửa xong vào … |
by tomorrow |
ngày mai |
next week |
tuần sau |
|
|
I won't be able to do it for at least two weeks |
phải mất ít nhất 2 tuần tôi mới sửa xong được |
|
|
are you able to repair it? |
anh/chị có thể sửa nó được không? |
we can't do it here |
ở đây chúng tôi không sửa được |
we're going to have to send it back to the manufacturers |
chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất |
it's not worth repairing |
chẳng đáng phải sửa lại đâu |
|
|
my watch has stopped |
đồng hồ của tôi chết rồi |
|
|
can I have a look at it? |
đưa tôi xem được không? |
|
|
I think it needs a new battery |
tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó |
|
|
I've come to collect my ... |
tôi đến để lấy lại … của tôi |
watch |
đồng hồ |
computer |
máy tính |
could you develop this film for me? |
anh/chị có thể rửa ảnh từ phim này ra cho tôi được không? |
could you develop this memory card for me? |
anh/chị có thể rửa ảnh từ thẻ nhớ này ra cho tôi được không? |
|
|
would you like matt or gloss prints? |
anh/chị muốn rửa ảnh mờ hay ảnh bóng? |
|
|
could you put a new film in the camera for me? |
anh/chị có thể lắp cuộn phim mới vào máy ảnh cho tôi được không? |
could I have this suit cleaned? |
anh/chị giặt cho tôi bộ com lê này nhé |
|
|
how much do you charge for a shirt? |
giặt một chiếc áo sơ mi hết bao nhiêu tiền? |
Đây là một số câu nói hữu ích cho bạn khi bạn muốn sửa quần. Chú ư rằng 1 inch ngắn hơn 2,5cm một chút.
could you take these trousers up an inch? |
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này ngắn lên 1 inch được không? |
could you take these trousers down an inch? |
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này dài thêm 1 inch được không? |
could you take these trousers in an inch? |
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này hẹp vào 1 inch được không? |
could you take these trousers out two inches? |
anh/chị sửa cho tôi chiếc quần này rộng ra 2 inch được không? |
could I have these shoes repaired? |
tôi muốn sửa đôi giày này ở đây được không? |
|
|
could you put new ... on these shoes for me? |
anh/chị đóng thêm thêm cho tôi cái… mới vào đôi giày được không? |
heels |
gót |
soles |
đế |
|
|
could I have this key cut? |
tôi muốn đánh chiếc ch́a khóa này ở đây được không? |
could I have these keys cut? |
tôi muốn đánh mấy chiếc ch́a khóa này ở đây được không? |
|
|
I'd like one copy of each of these, please |
tôi muốn đánh mỗi loại thêm một cái |
|
|
could I have a key ring? |
cho tôi một cái móc ch́a khóa được không? |
At the supermarket - tại siêu thị
could you tell me where the ... is? |
anh/chị có thể chỉ cho tôi … ở đâu không? |
Milk |
chỗ bày sữa |
bread counter |
quầy bánh ḿ |
meat section |
quầy thịt |
frozen food section |
quầy đông lạnh |
|
|
are you being served? |
đă có ai phục vụ anh/chị chưa? |
|
|
I'd like ... |
tôi muốn mua … |
that piece of cheese |
mẩu pho mát kia |
a slice of pizza |
một miếng pizza |
six slices of ham |
sáu miếng thịt jăm bông |
some olives |
một ít quả ô liu |
|
|
how much would you like? |
anh/chị cần mua bao nhiêu? |
300 grams |
300g |
half a kilo |
nửa cân |
two pounds |
2 pao (1 pao xấp xỉ bằng 450g) |
that's £32.47 |
cái đó giá 32.47 bảng |
|
|
could I have a carrier bag, please? |
cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng được không? |
could I have another carrier bag, please? |
cho tôi xin một chiếc túi đựng hàng nữa được không? |
|
|
do you need any help packing? |
anh/chị có cần giúp xếp đồ vào túi không? |
do you have a loyalty card? |
anh/chị có thẻ khách hàng lâu năm không? |
-
Checkout |
Quầy thanh toán |
8 items or less |
8 món đồ hoặc ít hơn |
Basket only |
Dành riêng để rỏ đựng hàng |
Cash only |
Dành riêng cho thanh toán bằng tiền mặt |
|
|
Best before end |
Chất lượng đạt tốt nhất trước cuối tháng hoặc cuối năm nào đó |
Use by |
Sử dụng trước ngày nào đó |
Around town – Xung quanh thành phố
where can I get a taxi? |
tôi có thể bắt taxi ở đâu? |
|
|
excuse me, where's ...? |
xin lỗi, … ở đâu? |
the tourist information office |
văn pḥng thông tin du lịch |
the bus station |
bến xe buưt |
the train station |
bến tàu |
the police station |
đồn cảnh sát |
the harbour |
bến cảng |
|
|
is there a ... near here? |
có … nào ở gần đây không? |
cashpoint |
máy rút tiền |
bank |
ngân hàng |
supermarket |
siêu thị |
hairdressers |
tiệm uốn tóc |
chemists |
hiệu thuốc |
|
|
do you know where there's an internet café? |
bạn có biết ở đâu có quán internet café không? |
|
|
do you know where the ... embassy is? |
bạn có biết đại sứ quán … ở đâu không? |
Japanese |
Nhật |
Russian |
Nga |
Swedish |
Thụy Điển |
Town centre |
Trung tâm thành phố |
Bus stop |
Điểm dừng xe buưt |
Taxis |
Điểm đón Taxi |
Underground |
Tàu điện ngầm |
Hospital |
Bệnh viện |
Public library |
Thư viện công cộng |
Post office |
Bưu điện |
Keep off the grass |
Không giẫm lên cỏ |
Wet paint |
Sơn ướt |
Những biển báo sau đây đôi khi được vẽ trên đường nơi có vạch đi bộ giúp ích cho người đi bộ:
Look left |
Nh́n bên trái |
Look right |
Nh́n bên phải |
At the tourist information – Tại pḥng thông tin du lịch
we're looking for accommodation |
chúng tôi đang t́m chỗ ở |
we need somewhere to stay |
chúng tôi cần một nơi để ở |
|
|
do you have a list of ...? |
anh/chị có danh sách các … không? |
hotels |
khách sạn |
B&Bs (viết tắt của bed and breakfasts) |
nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền pḥng) |
youth hostels |
nhà nghỉ cho thanh niên |
campsites |
địa điểm cho cắm trại |
|
|
what sort of accommodation are you looking for? |
anh/chị cần t́m loại chỗ ở nào? |
|
|
can you book accommodation for me? |
anh/chị có thể đặt chỗ ở cho tôi được không? |
do you have a map of the ...? |
anh/chị có bản đồ của … không? |
city |
thành phố |
town |
thị trấn |
|
|
where's the ...? |
… ở đâu? |
city centre |
trung tâm thành phố |
art gallery |
pḥng triển lăm nghệ thuật |
museum |
bảo tàng |
main shopping area |
khu mua sắm chính |
market |
chợ |
railway station |
ga tàu hỏa |
|
|
what's the best way of getting around the city? |
đi quanh thành phố theo cách nào là tốt nhất? |
where can I hire a car? |
tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu? |
what are you interested in? |
anh/chị quan tâm đến lĩnh vực nào? |
|
|
are there any ... on at the moment? |
hiện giờ có … nào đang diễn ra không? |
exhibitions |
triển lăm |
cultural events |
sự kiện văn hóa |
sporting events |
sự kiện thể thao |
|
|
are there any ...? |
có … nào được tổ chức không? |
excursions |
chuyến tham quan ngắn |
tours |
chuyến tham quan ṿng quanh |
day trips |
chuyến đi theo ngày |
|
|
is there a city tour? |
có chuyến tham quan quanh thành phố nào không? |
|
|
could you tell us what's on at the ...? |
anh/chị có thể cho tôi biết … đang chiếu ǵ không? |
cinema |
rạp chiếu phim |
theatre |
nhà hát |
concert hall |
pḥng ḥa nhạc |
opera house |
nhà hát opera |
|
|
can I book tickets here? |
tôi có thể đặt vé ở đây không? |
|
|
do you have any brochures on ...? |
anh/chị có quyển hướng dẫn nào về … không? |
local attractions |
các địa điểm thu hút trong khu vực |
|
|
can you recommend a good restaurant? |
anh/chị có thể gợi ư một nhà hàng tốt được không? |
At the post office – Tại bưu điện
Ở vương quốc Anh, có hai loại bưu phí chính – Hạng nhất và Hạng hai. Loại Hạng nhất nhanh hơn.
how much is a First Class stamp? |
tem Hạng nhất giá bao nhiêu tiền? |
|
|
how much is a Second Class stamp? |
tem Hàng hai giá bao nhiêu tiền? |
|
|
I'd like ..., please |
tôi muốn mua … |
an envelope |
một chiếc phong b́ |
a packet of envelopes |
một tập phong b́ |
a jiffy bag |
một chiếc phong b́ có đệm lót |
|
|
could I have ..., please? |
cho tôi mua … |
a First Class stamp |
một chiếc tem Hạng nhất |
a Second Class stamp |
một chiếc tem Hạng hai |
a book of First Class stamps |
một tập tem Hạng nhất |
some First Class stamps |
vài cái tem Hạng nhất |
|
|
how many would you like? |
anh/chị muốn mua bao nhiêu? |
how many are there in a book? |
trong một tập có bao nhiêu cái? |
|
|
I'd like to send this to ... |
tôi muốn gửi cái này đến … |
Canada>Canada |
Canada |
I'd like to send this parcel to ... |
tôi muốn gửi gói hàng này đến … |
Brazil |
Brazil |
|
|
how much will it cost to send this letter to ...? |
gửi thư này đến … hết bao nhiêu tiền? |
the United States |
Mỹ |
|
|
can you put it on the scales, please? |
anh/chị đặt nó lên cân đi |
|
|
I'd like to send this letter by ... |
tôi muốn gửi thư này bằng dịch vụ … |
Recorded Delivery |
Chuyển phát có theo dơi (khi chuyển cần có chữ kư) |
Special Delivery |
Chuyển phát đặc biệt (chuyển phát trong ngày hôm sau trong vương quốc Anh, được đền bù nếu thất lạc hoặc hỏng hóc) |
|
|
where's the postbox? |
ḥm bưu điện ở đâu? |
|
|
what's the last date I can post this to ... to arrive in time for Christmas? |
muốn cái này đến ... kịp Giáng Sinh th́ tôi phải gửi muộn nhất là khi nào? |
Germany |
Đức |
Australia |
Áo |
|
|
I've come to collect a parcel |
tôi đến để lấy hàng gửi |
I'd like to pay this bill |
tôi muốn thanh toán hóa đơn này |
|
|
I'd like to send some money to ... |
tôi muốn gửi ít tiền đến ... |
Poland |
Ba Lan |
India |
Ấn Độ |
|
|
do you sell ...? |
ở đây có bán … không? |
postcards |
bưu thiếp |
birthday cards |
thiệp sinh nhật |
Christmas cards |
thiệp Giáng Sinh |
|
|
I'd like to get a TV licence |
tôi muốn đăng kư giấy phép xem TV |
I need to renew my TV licence |
tôi muốn gia hạn giấy phép xem TV |
|
|
can you fill in this form, please? |
anh/chị hăy điền vào đơn này |
|
|
do you have a ...? |
ở đây có … không? |
photo booth |
bốt chụp ảnh |
photocopier |
máy photocopy |
First Class |
Hạng nhất |
Second Class |
Hạng hai |
International |
Thư gửi đi quốc tế |
Airmail |
Thư gửi đường hàng không |
I'd like to withdraw £100, please |
tôi muốn rút 100 bảng |
I want to make a withdrawal |
tôi muốn rút tiền |
|
|
how would you like the money? |
anh/chị muốn tiền loại nào? |
in tens, please (ten pound notes) |
cho tôi loại tiền 10 bảng |
could you give me some smaller notes? |
anh/chị có thể cho tôi một ít tiền loại nhỏ được không? |
|
|
I'd like to pay this in, please |
tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản |
I'd like to pay this cheque in, please |
tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản |
|
|
how many days will it take for the cheque to clear? |
phải mất bao lâu th́ séc mới được thanh toán? |
|
|
have you got any ...? |
anh/chị có … không? |
identification |
giấy tờ tùy thân |
ID (abbreviation of identification) |
ID |
|
|
I've got my ... |
tôi có … |
passport |
hộ chiếu |
driving licence |
bằng lái xe |
ID card |
chứng minh thư |
|
|
your account's overdrawn |
tài khoản của anh chị bị rút quá số dư |
|
|
I'd like to transfer some money to this account |
tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này |
could you transfer £1000 from my current account to my deposit account? |
anh/chị chuyển cho tôi 1000 bảng từ tài khoản văng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi |
I'd like to open an account |
tôi muốn mở tài khoản |
I'd like to open a personal account |
tôi muốn mở tài khoản cá nhân |
I'd like to open a business account |
tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp |
|
|
could you tell me my balance, please? |
xin anh/chị cho tôi biết số dư tài khoản của tôi |
could I have a statement, please? |
cho tôi xin bảng sao kê |
|
|
I'd like to change some money |
tôi muốn đổi một ít tiền |
I'd like to order some foreign currency |
tôi muốn mua một ít ngoại tệ |
what's the exchange rate for euros? |
tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu? |
I'd like some ... |
tôi muốn một ít … |
euros |
tiền euro |
US dollars |
tiền đô la Mỹ |
|
|
could I order a new chequebook, please? |
cho tôi xin một quyển sổ séc mới |
|
|
I'd like to cancel a cheque |
tôi muốn hủy cái séc này |
|
|
I'd like to cancel this standing order |
tôi muốn hủy lệnh chờ này |
where's the nearest cash machine? |
máy rút tiền gần nhất ở đâu? |
|
|
what's the interest rate on this account? |
lăi suất của tài khoản này là bao nhiêu? |
what's the current interest rate for personal loans? |
lăi suất hiện tại cho khoản vay cá nhân là bao nhiêu? |
|
|
I've lost my bank card |
tôi bị mất thẻ ngân hàng |
I want to report a ... |
tôi muốn báo là đă bị … |
lost credit card |
mất thẻ tín dụng |
stolen credit card |
mất thẻ tín dụng |
|
|
we've got a joint account |
chúng tôi có một tài khoản chung |
|
|
I'd like to tell you about a change of address |
tôi muốn thông báo thay đổi địa chỉ |
|
|
could I make an appointment to see ...? |
cho tôi đặt lịch hẹn gặp … |
the manager |
người quản lư |
a financial advisor |
người tư vấn tài chính |
|
|
I'd like to speak to someone about a mortgage |
tôi muốn gặp ai đó để bàn về việc thế chấp |
Insert your card |
Đưa thẻ vào |
Enter your PIN |
Nhập mă PIN |
Incorrect PIN |
Mă PIN sai |
|
|
Enter |
Nhập |
Correct |
Đúng |
Cancel |
Hủy |
|
|
Withdraw cash |
Rút tiền |
Other amount |
Số tiền khác |
Please wait |
Vui ḷng đợi |
Your cash is being counted |
Đang đếm tiền của bạn |
Insufficient funds |
Không đủ tiền |
|
|
Balance |
Số dư |
On screen |
Trên màn h́nh |
Printed |
Đă in xong |
|
|
Another service? |
Dịch vụ khác? |
Would you like a receipt? |
Bạn có muốn lấy giấy biên nhận không? |
|
|
Remove card |
Rút thẻ ra |
Quit |
Thoát |
At the hairdressers – Tại hiệu tóc
I'd like a haircut, please |
tôi muốn cắt tóc |
do I need to book? |
tôi có cần đặt lịch trước không? |
are you able to see me now? |
anh/chị có thể làm bây giờ không? |
would you like to make an appointment? |
anh/chị có muốn đặt lịch hẹn không? |
|
|
would you like me to wash it? |
anh/chị có muốn gội không? |
|
|
what would you like? |
anh/chị muốn làm ǵ? |
how would you like me to cut it? |
anh/chị muốn cắt thế nào? |
|
|
I'll leave it to you |
tùy anh/chị |
|
|
I'd like ... |
tôi muốn … |
a trim |
tỉa |
a new style |
cắt kiểu mới |
a perm |
uốn quăn |
a fringe |
mái ngố |
some highlights |
nhuộm highlight |
it coloured |
nhuộm |
|
|
just a trim, please |
chỉ cần tỉa thôi |
|
|
how short would you like it? |
anh/chị muốn tóc ngắn mức nào? |
not too short |
không ngắn quá |
quite short |
hơi ngắn |
very short |
rất ngắn |
grade one |
ngắn mức một (cạo xong c̣n 3mm) |
grade two |
ngắn mức hai (cạo xong c̣n 6mm) |
grade three |
ngắn mức ba (cạo xong c̣n 9mm) |
grade four |
ngắn mức bốn (cạo xong c̣n 12mm) |
completely shaven |
cạo trọc |
|
|
do you have a parting? |
anh/chị có rẽ ngôi không? |
-
that's fine, thanks |
cảm ơn, thế là được |
|
|
what colour would you like? |
anh/chị thích màu ǵ? |
which of these colours would you like? |
anh/chị thích màu nào trong những màu này? |
|
|
would you like it blow-dried? |
anh/chị có muốn sấy khô không? |
|
|
could you trim my beard, please? |
anh/chị tỉa cho tôi bộ râu |
could you trim my moustache, please? |
anh/chị tỉa cho tôi bộ ria |
|
|
would you like anything on it? |
anh/chị muốn bôi ǵ lên tóc? |
a little wax |
một ít sáp |
some gel |
một ít gel |
some hairspray |
một ít gôm xịt tóc |
nothing, thanks |
không ǵ cả, cảm ơn |
|
|
how much is that? |
tất cả hết bao nhiêu tiền? |
Hairdressers |
Hiệu tóc nữ |
Barbers |
Hiệu tóc nam |
At the realestate agent – Tại văn pḥng bất động sản
what kind of accommodation are you looking for? |
anh/chị đang t́m loại nhà như thế nào? |
|
|
I'm looking for ... |
tôi đang t́m … |
a flat |
một căn hộ |
an apartment |
một căn hộ |
a semi-detached house |
một ngôi nhà có chung tường một bên với nhà khác |
a detached house |
một ngôi nhà không chung tường với nhà nào cả |
a terraced house |
một ngôi nhà trong một dăy |
a cottage |
một ngôi nhà ở nông thôn |
a bungalow |
một ngôi nhà gỗ một tầng |
|
|
I only need a ... |
tôi cần một … |
one-bedroomed flat |
căn hộ một pḥng ngủ |
studio flat |
một căn hộ nhỏ chỉ có một pḥng |
|
|
are you looking to buy or to rent? |
anh/chị đang t́m mua hay thuê nhà? |
|
|
which area are you thinking of? |
anh/chị muốn chọn khu vực nào? |
something not too far from the city centre |
nơi nào đó không quá xa trung tâm |
|
|
how much are you prepared to pay? |
anh/chị có thể trả được mức bao nhiêu? |
what's your budget? |
anh/chị có khả năng tài chính bao nhiêu? |
what price range are you thinking of? |
anh/chị muốn giá trong khoảng bao nhiêu? |
|
|
how many bedrooms do you want? |
anh/chị muốn nhà có bao nhiêu pḥng ngủ? |
|
|
it's got two bedrooms, a kitchen, a living room, and a bathroom |
nhà này có hai pḥng ngủ, một pḥng bếp, một pḥng khách, và một pḥng tắm |
|
|
are you looking for furnished or unfurnished accommodation? |
anh/chị muốn t́m chỗ ở có đồ đạc hay không có đồ đạc trong nhà? |
|
|
do you want a modern or an old property? |
anh/chị muốn mua nhà kiểu hiện hay hay kiểu cổ? |
|
|
do you want a ...? |
anh/chị có muốn nhà có … không? |
garden |
vườn |
garage |
ga ra |
parking space |
khu đỗ xe |
|
|
are you going to need a mortgage? |
anh/chị có cần vay thế chấp không? |
have you got a property to sell? |
anh/chị có nhà đất muốn bán không? |
are you a cash buyer? |
anh/chị sẽ trả bằng tiền mặt à? |
|
|
do you want us to put you on our mailing list? |
anh/chị có muốn có tên trong danh sách chúng tôi gửi thư khi nào có thông tin ǵ không? |
how much is the rent? |
giá thuê bao nhiêu? |
what's the asking price? |
giá đưa ra là bao nhiêu? |
|
|
is the price negotiable? |
giá này có thương lượng được không? |
are they willing to negotiate? |
họ có sẵn ḷng thương lượng giá không? |
|
|
how long has it been on the market? |
nhà này được rao bán bao lâu rồi? |
|
|
is there a ... school nearby? |
có trường … nào gần nhà không? |
primary |
cấp 1 |
secondary |
cấp 2 |
|
|
how far is it from the nearest station? |
từ bến gần nhất vào nhà bao xa? |
|
|
are there any local shops? |
quanh nhà có cửa hàng nào không? |
-
what are the car parking arrangements? |
đỗ xe vào nhà thế nào? |
|
|
what sort of view does it have? |
nhà nh́n ra quang cảnh nào? |
|
|
what floor is it on? |
nhà ở tầng mấy? |
Chú ư rằng ở vương quốc Anh, tầng ngang mặt đường gọi là tầng trệt, và tầng một là tầng ở trên đó.
it's on the ... |
nhà ở … |
ground floor |
tầng trệt |
first floor |
tầng một |
second floor |
tầng hai |
third floor |
tầng ba |
|
|
are pets allowed? |
tôi có được phép nuôi vật nuôi trong nhà không? |
|
|
I'd like to have a look at this property |
tôi muốn đi xem nhà này |
|
|
when would you be available to view the property? |
khi nào th́ anh/chị rảnh để đi xem nhà được? |
|
|
the rent's payable monthly in advance |
tiền thuê nhà sẽ trả trước hàng tháng |
there's a deposit of one month's rent |
phải đặt cọc một tháng tiền nhà |
|
|
how soon would you be able to move in? |
khi nào anh/chị có thể chuyển đến? |
|
|
it's not what I'm looking for |
cái này không phải cái tôi cần t́m |
|
|
I'd like to make an offer |
tôi muốn trả giá |
I'll take it |
tôi sẽ nhận nhà này |
we'll take it |
chúng tôi sẽ nhận nhà này |
For sale |
Rao bán |
To let |
Cho thuê |
Under offer |
Đang được trả giá |
Sold |
Đă bán |
|
|
Reduced |
Hạ giá |
New price |
Giá mới |
|
|
Offers around £250,000 |
Đang được trả giá khoảng 250.000 bảng |
Offers in excess of £180,000 |
Đang được trả giá hơn 180.000 bảng |
£200,000 ono (viết tắt của or nearest offer) |
khoảng 200.000 |
POA (viết tắt của price on application) |
Giá không niêm yết |
|
|
£110 pw (viết tắt của per week) |
110 bảng mỗi tuần |
£400 pcm (viết tắt của per calendar month) |
400 bảng mỗi tháng |
Leisure and entertaiment – Thời gian rănh và cách giải trí
where's the ...? |
… ở đâu? |
cinema |
rạp chiếu phim |
theatre |
nhà hát |
art gallery |
pḥng triển lăm nghệ thuật |
museum |
bảo tàng |
concert hall |
pḥng ḥa nhạc |
stadium |
sân vận động |
|
|
do you want to go out tonight? |
cậu có muốn đi chơi tối nay không? |
|
|
let's go to ... |
chúng ḿnh đi … nhé |
the pub |
uống rượu |
the cinema |
xem phim |
the theatre |
nhà hát |
a concert |
nghe ḥa nhạc |
a nightclub |
câu lạc bộ đêm |
-
what's on at the ...? |
ở … đang chiếu ǵ? |
cinema |
rạp chiếu phim |
theatre |
nhà hát |
|
|
is there anything good on? |
ngoài rạp có ǵ hay không? |
|
|
shall we go ...? |
chúng ḿnh đi … nhé! |
swimming |
bơi |
skating |
trượt băng |
bowling |
bowling |
|
|
shall we go for a walk? |
chúng ḿnh đi dạo nhé! |
shall we go for a bike ride? |
chúng ḿnh đạp xe dạo chơi nhé! |
|
|
I'd like to hire a bike |
ḿnh muốn thuê xe đạp |
At the Cinema – Tại rạp chiếu phim
what's on at the cinema? |
rạp đang chiếu phim ǵ? |
is there anything good on at the cinema? |
có ǵ hay chiếu tối nay không? |
|
|
what's this film about? |
phim này có nội dung về cái ǵ? |
have you seen it? |
bạn đă xem phim này chưa? |
who's in it? |
ai đóng phim này? |
|
|
it's ... |
đây là … |
a thriller |
phim tội phạm ly kỳ |
a comedy |
phim hài |
a romantic comedy |
phim hài t́nh cảm |
a horror film |
phim kinh dị |
a documentary |
phim tài liệu |
an animation |
phim hoạt h́nh |
a war film |
phim chiến tranh |
a western |
phim phương Tây |
a science fiction film |
phim khoa học viễn tưởng |
a foreign film |
phim nước ngoài |
|
|
it's in ... |
đây là phim tiếng … |
French |
Pháp |
Spanish |
Tây Ban Nha |
with English subtitles |
có phụ đề tiếng Anh |
|
|
it's just been released |
phim này mới được công chiếu |
it's been out for about two months |
phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi |
|
|
it's meant to be good |
phim này được công chúng đánh giá cao |
shall we get some popcorn? |
chúng ḿnh ăn bỏng ngô nhé? |
salted or sweet? |
mặn hay ngọt? |
|
|
do you want anything to drink? |
cậu muốn uống ǵ không? |
|
|
where do you want to sit? |
cậu muốn ngồi đâu? |
|
|
near the back |
phía cuối |
near the front |
phía trên |
in the middle |
khoảng giữa |
what did you think? |
cậu nghĩ thế nào về bộ phim? |
|
|
I enjoyed it |
ḿnh thích phim này |
it was great |
phim rất tuyệt |
it was really good |
phim thực sự rất hay |
it wasn't bad |
phim không tệ lắm |
I thought it was rubbish |
ḿnh nghĩ phim này quá chán |
|
|
it was one of the best films I've seen for ages |
đây là một trong những bộ phim hay nhất mà ḿnh đă xem trong suốt một thời gian dài |
|
|
it had a good plot |
phim này có nội dung hay |
the plot was quite complex |
nội dung phim khá phức tạp |
|
|
it was too slow-moving |
diễn biến trong phim chậm quá |
it was very fast-moving |
diễn biến trong phim nhanh quá |
|
|
the acting was ... |
diễn xuất … |
excellent |
rất xuất sắc |
good |
tốt |
poor |
kém |
terrible |
tệ kinh khủng |
|
|
he's a very good actor |
anh ấy là một diễn viên rất giỏi |
she's a very good actress |
cô ấy là một diễn viên rất giỏi |
Screen |
Màn h́nh |
is there anything on at the theatre ...? |
… nhà hát có chương tŕnh ǵ không? |
tonight |
tối nay |
this week |
tuần này |
this month |
tháng này |
|
|
when's the play on until? |
vở kịch sẽ được chiếu đến khi nào? |
who's in it? |
diễn viên nào đóng trong vở kịch? |
|
|
what type of production is it? |
vở kịch thuộc loại h́nh ǵ? |
|
|
it's ... |
đấy là … |
a comedy |
vở hài kịch |
a tragedy |
vở bi kịch |
a musical |
vở nhạc kịch |
an opera |
opera |
|
|
have you seen it before? |
cậu đă xem bao giờ chưa? |
|
|
what time does the performance start? |
mấy giờ th́ buổi biểu diễn bắt đầu? |
what time does it finish? |
khi nào th́ vở kịch kết thúc? |
|
|
where's the cloakroom? |
pḥng để mũ áo ở đâu? |
-
would you like a programme? |
anh/chị có muốn lấy tờ giới thiệu chương tŕnh không? |
could I have a programme, please? |
cho tôi xin một tờ giới thiệu chương tŕnh |
|
|
shall we order some drinks for the interval? |
khi nào giải lao bọn ḿnh đi mua đồ uống nhé! |
|
|
we'd better go back to our seats |
bọn ḿnh nên trở lại chỗ ngồi thôi |
|
|
did you enjoy it? |
cậu có thích không? |
Stalls |
Hàng ghế gần sân khấu |
Circle |
Hàng ghế xếp ṿng |
Balcony |
Hàng ghế tầng trên |
Boxes |
Ghế lô riêng |
At a nighclub – Tại câu lạc bộ đêm
do you want to go to a club tonight? |
cậu có muốn đi câu lạc bộ tối nay không? |
do you know any good clubs near here? |
cậu có biết câu lạc bộ nào hay gần đây không? |
|
|
what time are you open until? |
ở đây mở cửa đến mấy giờ? |
what time do you close? |
ở đây mấy giờ đóng cửa? |
|
|
how much is it to get in? |
vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
|
|
what sort of music is it? |
đây là loại nhạc ǵ? |
what's on tonight? |
tối nay có chương tŕnh ǵ? |
do you have any live music tonight? |
ở đây có biểu diễn nhạc sống tối nay không? |
|
|
what nights are you open? |
ở đây mở cửa những tối nào? |
where's the cloakroom? |
pḥng vệ sinh ở đâu? |
|
|
what do you think of the DJ? |
cậu nghĩ thế nào về người phối nhạc? |
|
|
the music's great! |
nhạc rất hay! |
it's very lively tonight |
tối nay rất sôi động |
|
|
it's a bit empty |
tối nay hơi vắng |
it's dead in here (slang) |
trong này yên lặng quá |
|
|
where's the bar? |
quầy rượu ở đâu? |
there's a long queue at the bar |
chỗ quầy rượu có rất nhiều người xếp hàng |
|
|
it's too loud |
nhạc to quá |
it's too hot in here |
trong này nóng quá |
|
|
are you ready to go home? |
cậu chuẩn bị về chưa? |
I'm going home |
ḿnh chuẩn bị về đây |
Museums and galleries – Bảo tàng và trung tâm trưng bày
how much is it to get in? |
vé vào trong bao nhiêu tiền? |
is there an admission charge? |
vào trong có mất phí không? |
only for the exhibition |
lối dành riêng cho pḥng trưng bày |
|
|
what time do you close? |
mấy giờ các anh/chị đóng cửa? |
|
|
the museum's closed on Mondays |
bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai hàng tuần |
|
|
can I take photographs? |
tôi có thể chụp ảnh được không? |
|
|
would you like an audio-guide? |
anh/chị có cần bộ đàm hướng dẫn không? |
|
|
are there any guided tours today? |
hôm nay có buổi tham quan có hướng dẫn nào không? |
what time does the next guided tour start? |
mấy giờ th́ buổi tham quan có hướng dẫn tiếp theo bắt đầu? |
|
|
where's the cloakroom? |
pḥng để đồ ở đâu? |
we have to leave our bags in the cloakroom |
chúng tôi phải để túi trong pḥng để đồ |
|
|
do you have a plan of the museum? |
các anh/chị có sơ đồ bảo tàng không? |
who's this painting by? |
ai vẽ bức tranh này? |
|
|
this museum's got a very good collection of ... |
bảo tàng có một bộ sưu tập … rất hay |
oil paintings |
tranh sơn dầu |
watercolours |
tranh màu nước |
portraits |
tranh chân dung |
landscapes |
tranh phong cảnh |
sculptures |
điêu khắc |
ancient artifacts |
cổ vật |
pottery |
đồ gốm |
|
|
do you like ...? |
cậu có thích … không? |
modern art |
nghệ thuật hiện đại |
classical paintings |
tranh cổ điển |
impressionist paintings |
tranh theo trường phái ấn tượng |
Free admission |
Vào cửa miễn phí |
No photography |
Không chụp ảnh |
|
|
Cloakroom |
Pḥng để áo mũ |
Café |
Quán Café |
Gift shop |
Cửa hàng quà tặng |
what's the matter? |
cậu bị làm sao? |
|
|
I'm not feeling well |
ḿnh cảm thấy không khỏe |
I'm not feeling very well |
ḿnh cảm thấy không được khỏe lắm |
I feel ill |
ḿnh thấy ốm |
I feel sick |
ḿnh thấy ốm |
|
|
I've cut myself |
ḿnh bị đứt tay (tự ḿnh làm đứt) |
|
|
I've got a headache |
ḿnh bị đau đầu |
I've got a splitting headache |
ḿnh bị nhức đầu như búa bổ |
|
|
I'm not well |
ḿnh không khỏe |
I've got flu |
ḿnh bị cúm |
|
|
I'm going to be sick |
ḿnh sắp bị ốm |
I've been sick |
gần đây ḿnh bị ốm |
|
|
I've got a pain in my ... |
ḿnh bị đau … |
neck |
cổ |
|
|
my ... are hurting |
… ḿnh bị đau |
feet |
chân |
knees |
đầu gối |
|
|
my back hurts |
lưng ḿnh bị đau |
have you got any ...? |
cậu có … không? |
painkillers |
thuốc giảm đau |
paracetamol |
thuốc paracetamol |
aspirin |
thuốc aspirin |
plasters |
băng dán |
|
|
how are you feeling? |
bây giờ cậu thấy thế nào? |
are you feeling alright? |
bây giờ cậu có thấy ổn không? |
are you feeling any better? |
bây giờ cậu đă thấy đỡ hơn chưa? |
|
|
I hope you feel better soon |
ḿnh mong cậu nhanh khỏe lại |
get well soon! |
nhanh khỏe nhé! |
|
|
I need to see a doctor |
ḿnh cần đi khám bác sĩ |
|
|
I think you should go and see a doctor |
ḿnh nghĩ cậu nên đi gặp |
|
|
do you know a good ...? |
cậu có biết … nào giỏi không? |
doctor |
bác sĩ |
dentist |
nha sĩ |
|
|
do you know where there's an all-night chemists? |
cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không? |
At the chemist – Tại hiệu thuốc
I'd like some ... |
tôi muốn mua … |
toothpaste |
kem đánh răng |
paracetamol |
thuốc paracetamol |
|
|
I've got a prescription here from the doctor |
tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ |
|
|
have you got anything for ...? |
anh/chị có thuốc nào chữa ... không? |
cold sores |
bệnh rộp môi |
a sore throat |
đau họng |
chapped lips |
nẻ môi |
a cough |
ho |
travel sickness |
say xe |
athlete's foot |
nấm chân |
|
|
can you recommend anything for a cold? |
anh/chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không? |
|
|
I'm suffering from ... |
tôi đang bị ... |
hay fever |
sốt mùa khô |
indigestion |
khó tiêu |
diarrhoea |
tiêu chảy |
|
|
I've got a rash |
tôi bị phát ban |
|
|
you could try this cream |
anh/chị có thể thử loại kem bôi này |
-
if it doesn't clear up after a week, you should see your doctor |
nếu sau một tuần không khỏi, anh/chị nên đi khám bác sĩ |
|
|
have you got anything to help me stop smoking? |
anh/chị có thuốc ǵ giúp tôi bỏ thuốc không? |
have you tried nicotine patches? |
anh/chị đă thử cao dán nicôtin chưa? |
|
|
can I buy this without a prescription? |
tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? |
it's only available on prescription |
cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ |
|
|
does it have any side-effects? |
cái này có tác dụng phụ không? |
|
|
it can make you feel drowsy |
nó có thể khiến anh/chị buồn ngủ |
you should avoid alcohol |
anh/chị nên tránh rượu bia |
|
|
I'd like to speak to the pharmacist, please |
cho tôi xin gặp dược sĩ |
At the doctors – Tại pḥng bác sĩ
I'd like to see a doctor |
tôi muốn gặp bác sĩ |
do you have an appointment? |
anh/chị có lịch hẹn trước không? |
is it urgent? |
có khẩn cấp không? |
|
|
I'd like to make an appointment to see Dr ... |
tôi muốn hẹn gặp bác sĩ … |
Robinson |
Robinson |
|
|
do you have any doctors who speak ...? |
ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không? |
Spanish |
Tây Ban Nha |
|
|
do you have private medical insurance? |
anh/chị có bảo hiểm y tế cá nhân không? |
have you got a European Health Insurance card? |
anh/chị có thẻ Bảo hiểm Y tế Châu âu không? |
|
|
please take a seat |
xin mời ngồi |
|
|
the doctor's ready to see you now |
bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ |
how can I help you? |
tôi có thể giúp ǵ được anh/chị? |
what's the problem? |
anh/chị có vấn đề ǵ? |
|
|
what are your symptoms? |
anh/chị có triệu chứng ǵ? |
|
|
I've got a ... |
tôi bị … |
temperature |
sốt |
sore throat |
viêm họng |
headache |
đau đầu |
rash |
phát ban |
|
|
I've been feeling sick |
gần đây tôi cảm thấy mệt |
I've been having headaches |
gần đây tôi bị đau đầu |
|
|
I'm very congested |
tôi bị sung huyết |
my joints are aching |
các khớp của tôi rất đau |
I've got diarrhoea |
tôi bị tiêu chảy |
|
|
I've got a lump |
tôi bị u lồi |
|
|
I've got a swollen ... |
… của tôi bị sưng |
ankle |
mắt cá chân |
|
|
I'm in a lot of pain |
tôi đau lắm |
|
|
I've got a pain in my ... |
tôi bị đau ở … |
back |
lưng |
chest |
ngực |
|
|
I think I've pulled a muscle in my leg |
tôi nghĩ tôi bị sái chân cho căng cơ |
|
|
I'm ... |
tôi bị ... |
asthmatic |
hen |
diabetic |
tiểu đường |
epileptic |
động kinh |
|
|
I need ... |
tôi cần ... |
another inhaler |
một cái ống hít khác |
some more insulin |
một ít insulin nữa |
|
|
I'm having difficulty breathing |
tôi đang bị khó thở |
I've got very little energy |
tôi đang bị yếu sức |
I've been feeling very tired |
dạo này tôi cảm thấy rất mệt |
I've been feeling depressed |
dạo này tôi cảm thấy rất chán nản |
I've been having difficulty sleeping |
dạo này tôi bị khó ngủ |
|
|
how long have you been feeling like this? |
anh/chị đă cảm thấy như thế bao lâu rồi? |
how have you been feeling generally? |
nh́n chúng anh/chị cảm thấy thế nào? |
|
|
is there any possibility you might be pregnant? |
liệu có phải chị đang có thai không? |
I think I might be pregnant |
tôi nghĩ tôi có thể đang có thai |
|
|
do you have any allergies? |
anh/chị có bị dị ứng không? |
I'm allergic to antibiotics |
tôi bị dị ứng với thuốc kháng sinh |
|
|
are you on any sort of medication? |
anh/chị có đang uống thuốc ǵ không? |
|
|
I need a sick note |
tôi cần giấy chứng nhận ốm |
can I have a look? |
để tôi khám xem |
|
|
where does it hurt? |
anh/chị bị đau chỗ nào? |
it hurts here |
tôi đau ở đây |
|
|
does it hurt when I press here? |
anh/chị có thấy đau khi tôi ấn vào đây không? |
|
|
I'm going to take your ... |
tôi sẽ đo ... của chị/anh |
blood pressure |
huyết áp |
temperature |
nhiệt độ |
pulse |
nhịp tim |
|
|
could you roll up your sleeve? |
anh/chị kéo tay áo lên đi! |
|
|
your blood pressure's ... |
huyết áp của anh/chị ... |
quite low |
hơi thấp |
normal |
b́nh thường |
rather high |
hơi cao |
very high |
rất cao |
|
|
your temperature's ... |
nhiệt độ của anh/chị … |
normal |
b́nh thường |
a little high |
hơi cao |
very high |
rất cao |
|
|
open your mouth, please |
hăy há miệng ra |
cough, please |
hăy ho đi |
you're going to need a few stiches |
anh/chị cần vài mũi khâu |
|
|
I'm going to give you an injection |
tôi sẽ tiêm cho anh/chị |
|
|
we need to take a ... |
chúng tôi cần lấy ... |
urine sample |
mẫu nước tiểu |
blood sample |
mẫu máu |
|
|
you need to have a blood test |
anh/chị cần thử máu |
|
|
I'm going to prescribe you some antibiotics |
tôi sẽ kê đơn cho anh/chị ít thuốc kháng sinh |
|
|
how many should I take a day? |
tôi nên uống mấy viên mỗi ngày ? |
take two of these pills three times a day |
uống ngày ba lần, mỗi lần hai viên |
|
|
take this prescription to the chemist |
hăy mang đơn thuốc này ra hàng thuốc |
|
|
do you smoke? |
anh/chị có hút thuốc không? |
you should stop smoking |
anh/chị nên bỏ thuốc |
|
|
how much alcohol do you drink a week? |
một tuần anh/chị uống bao nhiêu bia rượu? |
you should cut down on your drinking |
anh/chị nên giảm bia rượu |
|
|
you need to try and lose some weight |
anh/chị nên cố gắng giảm thêm vài cân nữa |
|
|
I want to send you for an x-ray |
tôi muốn giới thiệu anh/chị đi chụp phim x-quang |
I want you to see a specialist |
tôi muốn anh/chị đi gặp chuyên gia |
At the dentist – Tại pḥng khám nha khoa
can I make an appointment to see the ...? |
tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không? |
dentist |
nha sĩ |
hygienist |
chuyên viên vệ sinh răng |
|
|
I'd like a check-up |
tôi muốn khám răng |
|
|
please take a seat |
xin mời ngồi |
would you like to come through? |
mời anh/chị vào pḥng khám |
when did you last visit the dentist? |
lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào? |
|
|
have you had any problems? |
răng anh/chị có vấn đề ǵ không? |
|
|
I've got toothache |
tôi bị đau răng |
one of my fillings has come out |
một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra |
I've chipped a tooth |
tôi bị sứt một cái răng |
|
|
I'd like a clean and polish, please |
tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng |
|
|
can you open your mouth, please? |
anh/chị há miệng ra được không? |
a little wider, please |
mở rộng thêm chút nữa |
|
|
I'm going to give you an x-ray |
tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị |
|
|
you've got a bit of decay in this one |
chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu |
you've got an abscess |
anh/chị bị áp xe |
you need two fillings |
anh/chị cần hàn hai chỗ |
|
|
I'm going to have to take this tooth out |
tôi sẽ nhổ chiếc răng này |
|
|
do you want to have a crown fitted? |
anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên ngoài chiếc răng hỏng không? |
|
|
I'm going to give you an injection |
tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi |
|
|
let me know if you feel any pain |
nếu anh/chị thấy đau th́ cho tôi biết |
|
|
would you like to rinse your mouth out? |
anh/chị có mốn súc miệng không? |
|
|
you should make an appointment with the hygienist |
anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ sinh răng |
|
|
how much will it cost? |
hết bao nhiêu tiền? |
At the opticians – Tại pḥng khám nhăn khoa
do you offer free eye tests? |
ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không? |
I'd like to have an eye test, please |
tôi muốn kiểm tra mắt |
|
|
I need a new ... |
tôi cần một … mới |
pair of glasses |
chiếc kính |
pair of reading glasses |
chiếc kính đọc sách |
glasses' case |
hộp kính |
|
|
could I order some more contact lenses? |
cho tôi đặt mua thêm kính áp tṛng |
|
|
the frame on these glasses is broken |
gọng kính này bị hỏng rồi |
can you repair it? |
anh/chị có thể sửa được không? |
|
|
do you sell sunglasses? |
anh/chị có bán kính râm không? |
|
|
how much are these designer frames? |
những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu? |
-
my eyesight's getting worse |
thị lực của tôi kém đi |
|
|
do you wear contact lenses? |
anh/chị có đeo kính áp tṛng không? |
|
|
are you short-sighted or long-sighted? |
anh/chị bị cận thị hay viễn thị? |
|
|
could you read out the letters on the chart, starting at the top? |
anh/chị hăy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống |
could you close your left eye, and read this with your right? |
anh/chị hăy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải |
|
|
do you do hearing tests? |
anh/chị có kiểm tra thính giác không? |
how long have you worked here? |
cậu đă làm ở đây bao lâu rồi? |
|
|
I'm going out for lunch |
ḿnh sẽ ra ngoài ăn trưa |
I'll be back at 1.30 |
ḿnh sẽ quay lại lúc 1:30 |
|
|
how long does it take you to get to work? |
cậu đi đến cơ quan mất bao lâu? |
the traffic was terrible today |
giao thông hôm nay thật kinh khủng |
how do you get to work? |
cậu đến cơ quan bằng ǵ? |
she's on maternity leave |
cô ấy đang nghỉ đẻ |
|
|
he's off sick today |
anh ấy hôm nay bị ốm |
he's not in today |
anh ấy hôm nay không có ở cơ quan |
she's on holiday |
cô ấy đi nghỉ lễ rồi |
|
|
I'm afraid I'm not well and won't be able to come in today |
tô e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được |
he's with a customer at the moment |
anh ấy hiện giờ đang tiếp khách hàng |
I'll be with you in a moment |
một lát nữa tôi sẽ làm việc với anh/chị |
sorry to keep you waiting |
xin lỗi tôi đă bắt anh/chị phải chờ |
|
|
can I help you? |
tôi có thể giúp ǵ được anh/chị? |
do you need any help? |
anh/chị có cần giúp ǵ không? |
what can I do for you? |
tôi có thể làm ǵ giúp anh chị? |
Hi vọng bạn sẽ không phải nghe những câu này:
you're fired! |
anh/chị đă bị đuổi việc! |
he's in a meeting |
anh ấy đang họp |
|
|
what time does the meeting start? |
mấy giờ th́ cuộc họp bắt đầu? |
what time does the meeting finish? |
mấy giờ th́ cuộc họp kết thúc? |
|
|
the reception's on the first floor |
quầy lễ tân ở tầng một |
I'll be free after lunch |
tôi rảnh sau bữa trưa |
she's having a leaving-do on Friday |
cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu |
she's resigned |
cô ấy xin thôi việc rồi |
this invoice is overdue |
hóa đơn này đă quá hạn thanh toán |
he's been promoted |
anh ấy đă được thăng chức |
here's my business card |
đây là danh thiếp của tôi |
can I see the report? |
cho tôi xem bản báo cáo được không? |
|
|
I need to do some photocopying |
tôi cần phải đi photocopy |
where's the photocopier? |
máy photocopy ở đâu? |
the photocopier's jammed |
máy photocopy bị tắc rồi |
I've left the file on your desk |
tôi đă để tập tài liệu trên bàn anh/chị |
there's a problem with my computer |
máy tính của tôi có vấn đề |
the system's down at the moment |
hiện giờ hệ thống đang bị sập |
the internet's down at the moment |
hiện giờ mạng đang bị sập |
I can't access my emails |
tôi không thể truy cập vào email của tôi |
the printer isn't working |
máy in đang bị hỏng |
I saw your advert in the paper |
tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo |
|
|
could I have an application form? |
cho tôi xin tờ đơn xin việc được không? |
could you send me an application form? |
anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không? |
|
|
I'm interested in this position |
tôi quan tâm tới vị trí này |
I'd like to apply for this job |
tôi muốn xin việc này |
is this a temporary or permanent position? |
đây là vị trí tạm thời hay cố định? |
|
|
what are the hours of work? |
giờ làm việc như thế nào? |
will I have to work on Saturdays? |
tôi có phải làm việc thứ Bảy không? |
will I have to work shifts? |
tôi có phải làm việc theo ca không? |
|
|
how much does the job pay? |
việc này trả lương bao nhiêu? |
£10 an hour |
10 bảng mỗi giờ |
£350 a week |
350 bảng mỗi tuần |
|
|
what's the salary? |
lương trả bao nhiêu? |
£2,000 a month |
2.000 bảng mỗi tháng |
£30,000 a year |
30.000 bảng mỗi năm |
|
|
will I be paid weekly or monthly? |
tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng? |
will I get travelling expenses? |
tôi có được thanh toán chi phí đi lại không? |
will I get paid for overtime? |
tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không? |
|
|
is there ...? |
có … không? |
a company car |
xe ô tô của cơ quan |
a staff restaurant |
nhà ăn cho nhân viên |
a pension scheme |
chế độ lương hưu |
free medical insurance |
bảo hiểm y tế miễn phí |
|
|
how many weeks' holiday a year are there? |
mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần? |
|
|
who would I report to? |
tôi sẽ báo cáo cho ai? |
|
|
I'd like to take the job |
tôi muốn nhận việc này? |
when do you want me to start? |
khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm? |
we'd like to invite you for an interview |
chúng tôi muốn mời anh/chị đi phỏng vấn |
|
|
this is the job description |
đây là bản mô tả công việc |
|
|
have you got any experience? |
anh/chị có kinh nghiệm ǵ không? |
have you got any qualifications? |
anh/chị có bằng cấp chuyên môn nào không? |
|
|
we need someone with experience |
chúng tôi cần người có kinh nghiệm |
we need someone with qualifications |
chúng tôi cần người có tŕnh độ chuyên môn |
|
|
what qualifications have you got? |
anh/chị đă có bằng cấp ǵ rồi? |
have you got a current driving licence? |
anh/chị có bằng lái xe hiện đang lưu hành không? |
|
|
how much were you paid in your last job? |
anh chị được trả lương bao nhiêu cho công việc cũ? |
|
|
do you need a work permit? |
anh/chị có cần giấy phép lao động không? |
|
|
we'd like to offer you the job |
chúng tôi muốn mời anh/chị làm việc |
when can you start? |
khi nào anh/chị có thể bắt đầu làm việc? |
|
|
how much notice do you have to give? |
anh/chị cần báo trước bao nhiêu lâu? |
there's a three month trial period |
anh/chị sẽ thử việc ba tháng |
|
|
we'll need to take up references |
chúng tôi sẽ cần phải t́m hiểu lại chứng nhận làm việc của anh/chị |
this is your employment contract |
đây là hợp đồng lao động của anh/chị |
Name |
Tên |
Address |
Địa chỉ |
Telephone number |
Số điện thoại |
Email address |
Địa chỉ email |
Date of birth |
Ngày sinh |
Nationality |
Quốc tịch |
Marital status |
T́nh trạng hôn nhân |
Career objective |
Mục tiêu nghề nghiệp |
Education |
Đào tạo |
Qualifications |
Tŕnh độ chuyên môn |
Employment history |
Kinh nghiệm làm việc |
Leisure interests |
Sở thích khi nhàn rỗi |
Referees |
Người chứng nhận |
Using the telephone – Sử dụng điện thoại
hello! |
a lô! |
John speaking |
John nghe |
it's Maria here |
Maria đây |
could I speak to ..., please? |
cho tôi xin gặp … |
Bill |
Bill |
speaking! |
tôi nghe! |
|
|
who's calling? |
ai gọi đấy ạ? |
could I ask who's calling? |
cho hỏi ai đang gọi đấy ạ? |
|
|
where are you calling from? |
anh/chị đang gọi từ đâu đến? |
what company are you calling from? |
anh/chị đang gọi từ công ty nào đến? |
|
|
how do you spell that? |
anh/chị đánh vần từ đó thế nào? |
|
|
do you know what extension he's on? |
anh/chị có biết ông ư ở số máy lẻ nào không? |
|
|
one moment, please |
xin đợi một chút |
hold the line, please |
xin vui ḷng chờ máy |
|
|
I'll put him on |
tôi sẽ nối máy với ông ư |
I'll put her on |
tôi sẽ nối máy với bà ư |
|
|
I'm sorry, he's ... |
tôi xin lỗi, ông ư … |
not available at the moment |
bây giờ không nghe máy được |
in a meeting |
đang họp |
|
|
I'm sorry, she's ... |
tôi xin lỗi, bà ư … |
on another call |
đang có điện thoại rồi |
not in at the moment |
bây giờ không ở văn pḥng |
|
|
would you like to leave a message? |
anh/chị có muốn để lại lời nhắn không? |
|
|
could you ask him to call me? |
anh/chị có thể nhắn ông ư gọi cho tôi được không? |
could you ask her to call me? |
anh/chị có thể nhắn bà ư gọi cho tôi được không? |
|
|
can I take your number? |
cho tôi xin số điện thoại của anh/chị được không? |
what's your number? |
số điện thoại của anh/chị là ǵ? |
could I take your name and number, please? |
cho tôi biết tên và số điện thoại của anh/chị được không? |
|
|
I'll call back later |
tôi sẽ gọi lại sau |
|
|
is it convenient to talk at the moment? |
bây giờ có tiện nói chuyện không? |
|
|
can I call you back? |
tôi có thể gọi lại cho anh/chị sau được không? |
please call back later |
xin vui ḷng gọi lại sau |
|
|
thanks for calling |
cảm ơn v́ đă gọi |
|
|
how do I get an outside line? |
làm sao để gọi ra số ở bên ngoài? |
|
|
have you got a telephone directory? |
anh/chị có danh bạ điện thoại không? |
can I use your phone? |
tôi có thể dùng điện thoại của anh/chị được không? |
Nếu bạn nhận được một cuộc gọi mà bạn không muốn nghe, bạn có thể dùng các câu nói sau:
I'm sorry, I'm not interested |
xin lỗi, tôi không quan tâm |
sorry, I'm busy at the moment |
xin lỗi, bây giờ tôi đang bận |
I can't get a dialling tone |
tôi không nghe thấy tín hiệu gọi |
|
|
the line's engaged |
đường dây đang bận |
I can't get through at the moment |
bây giờ tôi không thể gọi được |
I'm only getting an answering machine |
tôi chỉ gọi được vào máy trả lời tự động |
|
|
sorry, you must have the wrong number |
xin lỗi, anh/chị gọi nhầm số rồi |
|
|
can you hear me OK? |
anh/chị có nghe rơ tôi nói không? |
I can't hear you very well |
tôi không nghe rơ lắm |
it's a bad line |
đường dây kém quá |
|
|
could you please repeat that? |
anh/chị có thể nhắc lại được không? |
|
|
I've been cut off |
tôi bị mất tín hiệu rồi |
do you know the number for ...? |
anh/chị có biết số để gọi … không? |
directory enquiries |
tổng đài điện thoại |
international directory enquiries |
tổng đài điện thoại quốc tế |
|
|
could you tell me the number for ...? |
anh/chị cho tôi xin số của … |
the National Gallery |
Trung tâm Triển lăm Quốc gia |
|
|
do you know the address? |
anh/chị có biết địa chỉ không? |
|
|
I'm afraid that number's ex-directory |
tôi e rằng số điện thoại đó không nằm trong danh bạ |
|
|
could you tell me the dialing code for ...? |
cho tôi hỏi mă vùng của …? |
Manchester |
thành phố Manchester |
my battery's about to run out |
máy tôi sắp hết pin rồi |
I need to charge up my phone |
tôi cần sạc pin điện thoại |
|
|
I'm about to run out of credit |
điện thoại tôi sắp hết tiền |
sorry, I ran out of credit |
xin lỗi, điện thoại tôi hết tiền rồi |
|
|
I can't get a signal |
điện thoại tôi không có sóng |
I've got a very weak signal |
điện thoại tôi sóng rất yếu |
|
|
I'll send you a text |
ḿnh sẽ nhắn tin cho cậu |
I'll text you later |
ḿnh sẽ nhắn tin cho cậu sau |
|
|
could I borrow your phone, please? |
ḿnh có thể mượn điện thoại của cậu không? |
|
|
I'd like a phonecard, please |
tôi muốn mua một thẻ nạp điện thoại |
Thank you for calling. |
Xin cảm ơn đă gọi tới. |
There's no-one here to take your call at the moment. |
Hiện giờ không có ai trả lời điện thoại của bạn. |
Please leave a message after the tone, and we'll get back to you as soon as possible. |
Xin vui ḷng để lại lời nhắn sau tín hiệu, chúng tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thể. |
Writing letters and emails – Viết thư tay và thư điện tử
Hăy bắt đầu lá thư của bạn bằng từ Dear (thân mến) sau đó là tên thường gọi của người bạn định gửi đến, ví dụ:
Dear Mark, |
Mark thân mến! |
Dear Jane, |
Jane thân mến! |
Đây là những câu bạn có thể nói:
Thanks for your ... |
Cám ơn bạn v́ ... |
Letter |
lá thư bạn đă gửi |
Postcard |
tấm bưu thiếp bạn đă gửi |
Present |
món quà bạn đă gửi |
Invitation |
giấy mời bạn đă gửi |
|
|
Sorry it's taken me so long to write. |
Xin lỗi v́ măi tôi mới viết thư cho bạn. |
I hope you're well. |
Tôi hi vọng bạn vẫn khỏe. |
Good to see you again last week. |
Rất vui đă gặp lại bạn tuần trước. |
Look forward to seeing you soon! |
Rất mong sớm được gặp lại bạn! |
Đây là một số cách điển h́nh để kết thúc bức thư thân mật:
Best wishes, |
Thân mến, |
Kind regards, |
Thân mến, |
Nếu viết thư cho thành viên trong gia đ́nh, bạn đời, hoặc bạn thân, bạn có thể dùng cách sau:
Love, |
Yêu nhiều, |
Kết thúc bằng chữ kư tên thường gọi.
Nếu bạn biết tên của người bạn định gửi thư đến, hăy bắt đầu bằng Dear Mr (Kính gửi ông ...) (cho đàn ông), Dear Mrs (Kính gửi bà ...) (cho phụ nữ đă có gia đ́nh), Dear Miss (Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đ́nh), Dear Ms (Kính gửi cô ...) (cho phụ nữ chưa có gia đ́nh hoặc nếu không rơ t́nh trạng hôn nhân), sau đó là tên họ, ví dụ:
Dear Mr Smith, |
Kính gửi ông Smith! |
Dear Mrs Jones, |
Kính gửi bà Jones! |
Dear Miss Richards, |
Kính gửi cô Richards! |
Dear Ms Shepherd, |
Kính gửi cô Shepherd! |
Nếu bạn không biết tên, hăy bắt đầu bằng một trong những cách sau:
Dear Sir, |
Kính gửi ông! |
Dear Madam, |
Kính gửi bà! |
Dear Sir or Madam, |
Kính gửi ông hoặc bà! |
Đây là một số ví dụ về những câu bạn có thể nói trong lá thư trang trọng:
I am writing in reply to your letter of 4 September regarding your outstanding invoice. |
Tôi viết thư để trả lời lá thư của ông/bà gửi ngày 4 tháng 9 về tờ hóa đơn chưa được thanh toán của công ty ông/bà. |
|
|
Further to our conversation, I'm pleased to confirm our appointment for 9.30am on Tuesday, 7 January. |
Theo như chúng ta đă trao đổi, tôi rất vui được xác nhận lịch hẹn của chúng ta vào hồi 9:30 sáng thứ Ba ngày 7 tháng 1. |
|
|
I would be grateful if you could attend to this matter as soon as possible. |
Tôi sẽ rất cảm ơn nếu ông/bà có thể giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt. |
If you would like any further information, please don't hesitate to contact me. |
Nếu ông/bà cần thêm thông tin ǵ, xin cứ liên hệ với tôi. |
Nếu bạn muốn người ta trả lời, bạn có thể viết câu sau đây ở đoạn cuối thư:
I look forward to hearing from you. |
Tôi rất mong sớm được nghe hồi âm của ông/bà |
Nếu bạn bắt đầu bằng Dear Mr, Dear Mrs, Dear Miss, hay Dear Ms, bạn nên kết thúc thư bằng cụm sau:
Yours sincerely, |
Kính thư. |
Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu lá thứ bằng Dear Sir, Dear Madam, hay Dear Sir or Madam, hăy dùng câu sau:
Yours faithfully, |
Kính thư. |
Sau đó hăy kư tên của bạn ở dưới trước khi in tên đầy đủ của bạn.
Thư điện tử thường được viết theo phong cách thân mật hơn thư tay, cho dù với mục đích công việc hay xă hội.
Bạn luôn luôn nên viết Tiêu đề cho thư, trong đó tóm tắt mục đích của thư trong vài từ ngắn.
Có nhiều cách bắt đầu thư điện tử trong công việc khác nhau, nhưng thông thường người ta dùng tên thường gọi đối với thư công việc cũng như thư cá nhân nếu bạn biết tên người nhận.
Không cần thiết phải dùng từ Dear, nhưng một số người thích dùng như thế.
Nói chung, nội dung thư công việc nên ngắn gọn và đi thẳng vào nội dung.
Nếu bạn có gửi tập tin đính kèm, bạn nhớ phải nói rơ trong phần nội dung của thư.
Để kết thúc thư điện tử cá nhân, bạn có thể dùng các câu giống như thư tay thân mật.
Có nhiều cách để kết thúc thư điện tử trong công việc, nhưng thường dùng các cách sau:
Regards, |
Kính thư. |
Kind regards, |
Kính thư. |
Best regards, |
Kính thư. |
With kind regards, |
Kính thư. |
Trong thư điện tử trong công việc, cuối thư bạn nên viết họ tên đầy đủ, tổ chức, và địa chỉ liên hệ của bạn.
end
>>>>>>>>>
--