http://www.saga.vn/dictlist.aspx
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Bán tống | Fire-sale | 1940 | 0 | |
Bảng cân đối kế toán | Balance sheet | 23043 | 0 | |
Bảng đấu giá | Order Book | 1606 | 0 | |
Bảng niêm yết giá cổ phần OTC | OTCBB-OTC Bulletin Board | 2771 | 0 | |
Bảng Pink Sheets | Pink Sheets | 1603 | 1 | |
Bằng sáng chế hay bản quyền | Patent | 1702 | 1 | |
Bảng tiêu chuẩn so sánh kết quả | Mutual fund's Performance Yardsticks | 648 | 0 | |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ | Cash Flow Statement | 2077 | 3 | |
Báo cáo nhân dụng | Employment report | 648 | 1 | |
Báo cáo số dư |
Account Statement |
902 | 0 | |
Báo cáo tài chính | Financial statement | 2093 | 2 | |
Báo cáo thu nhập | Income statement/earnings statement | 1374 | 2 | |
Báo cáo thường niên | Annual report | 603 | 0 | |
Bảo đảm | Hedge | 2456 | 0 | |
Bảo hiểm | Insurance; Assurance | 1808 | 0 | |
Bảo hiểm có mức phí cố định | Level-premium policy | 1473 | 0 | |
Bảo lănh | Bail out | 782 | 1 | |
Bao tiêu - Bảo lănh | Underwrite | 3766 | 0 | |
Bảo vệ khỏi lệnh thu hồi | Call Protection | 544 | 0 | |
Basis | Basis | 262 | 0 | |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Bất động sản | Real Estate | 2535 | 1 | |
Bất động sản và lợi ích chủ sở hữu | Real property | 725 | 0 | |
Bẫy giá trị | Value trap | 1614 | 0 | |
Bẫy giảm giá | Bear trap / Beartrap / Bear-trap | 552 | 0 | |
Bẫy tăng giá | Bulltrap / Bull-trap / Bull trap | 490 | 0 | |
Bên liên quan mật thiết | Stakeholder | 678 | 0 | |
Beta | Hệ số beta | 3660 | 1 | |
Biên an toàn | Margin of safety | 1655 | 3 | |
Biên độ dao động | Fluctuation limit/ Price limit/ Daily trading limit | 926 | 3 | |
Biên lợi nhuận | Profit Margin | 3224 | 2 | |
Bộ tài liệu dành cho báo chí | Press Kits | 310 | 0 | |
Bồi thường nghỉ việc | Severance package | 1475 | 1 | |
Bong bóng kinh tế | Economic bubble | 2660 | 0 | |
BRICs | BRICs | 399 | 1 | |
Bù đắp | Offset | 550 | 0 | |
Bù trừ chứng khoán và tiền | Clearing | 2133 | 0 | |
Buổi họp báo |
Press conference/ New conference
|
306 | 0 | |
Các chỉ số đ̣n bẩy tài chính | Financial Leverage Ratios | 2404 | 0 | |
Các chỉ số giá trị thị trường | Market Value Ratios | 1016 | 0 | |
Các chỉ số quỹ tương hỗ | Mutual fund indexes | 620 | 0 | |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Capex | Capital expenditure(s) | 1380 | 1 | |
CAPM | CAPM | 3176 | 2 | |
Cash Cow | Cash Cow | 667 | 0 | |
Cấu trúc vốn | Capital Structure | 5699 | 1 | |
CEO | CEO | 2257 | 3 | |
CFA | CFA | 1586 | 3 | |
CFO | CFO | 1608 | 0 | |
Chấp nhận của ngân hàng | Banker's acceptance | 665 | 0 | |
Chất xúc tác | Catalyst | 237 | 0 | |
Chảy máu chất xám | Brain-drain | 1109 | 0 | |
Chế độ bản vị vàng | Gold Standard System | 1426 | 1 | |
Chế độ hai bản vị |
Double Standard System
|
272 | 0 | |
Chế độ tiền tệ Bretton Woods | Bretton Woods | 1392 | 0 | |
Chênh giá mở cửa thị trường | Opening gap | 999 | 0 | |
Chênh lệch giá đặt mua/bán | Bid/Ask spread | 949 | 0 | |
Chỉ để đánh giá | for valuation only - FVO | 269 | 0 | |
Chi phí bán hàng | Selling expenses | 886 | 0 | |
Chi phí cận biên của vốn | Marginal cost of Capital | 1001 | 1 | |
Chi phí ch́m | Sunk costs | 1940 | 3 | |
Chi phí cơ hội | Opportunity cost | 4713 | 0 | |
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Chương tŕnh ưu đăi thuế để tăng đầu tư chứng khoán | Stock Savings Plan | 626 | 0 | |
Chuyển đổi hàng hóa |
Barter |
256 | 0 | |
Chuyên gia giao dịch | Trader | 788 | 0 | |
Chuyển giao vốn | Capital transfers | 164 | 0 | |
Chuyển lợi nhuận thành cổ phiếu | Scrip issue | 789 | 1 | |
Chuyển nhượng | Assignment | 310 | 0 | |
Chuyển tiền điện tử | e-tranferring | 672 | 0 | |
CIF | Cost, Insurance and Freight | 659 | 0 | |
Clone | Clone | 277 | 0 | |
Cổ phiếu ưu đăi tích lũy | Cumulative Preferred Stock | 354 | 0 | |
Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại | DSM | 1159 | 0 | |
Cơ chế hoạt động của giao dịch Futures | Operating mechanism of Futures transactions | 237 | 0 | |
Cơ chế thị trường | Market mechanism | 768 | 0 | |
Cổ đông | Shareholder | 2681 | 0 | |
Cổ đông và người hưởng lợi | Stakeholder | 291 | 0 | |
Có lời |
In the money. |
629 | 0 | |
Có nguy cơ rủi ro | At risk | 537 | 0 | |
Cổ phần | Stock; Share | 7051 | 0 | |
Cổ phần hóa/Tư nhân hóa | Privatization/privatisation | 627 | 1 | |
Cổ phần ưu đăi điều chỉnh có khả năng chuyển đổi | Convertible adjustable preferred stocks (Caps) | 684 | 0 | |
... 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Cổ phiếu asset play | Asset play | 409 | 0 | |
Cổ phiếu biên lai | Unregistered Stock | 718 | 0 | |
Cổ phiếu bluechip | Bluechip | 5942 | 2 | |
Cổ phiếu đổi cổ phiếu |
Stock-For-Stock |
512 | 0 | |
Cổ phiếu được phép phát hành | Authorized shares | 412 | 0 | |
Cổ phiếu hạn chế | Restricted Stock | 729 | 0 | |
Cổ phiếu hạng trung | Mid-cap stock | 351 | 0 | |
Cổ phiếu hưởng thụ | Redeemable Stock | 842 | 0 | |
Cổ phiếu không mệnh giá | No-par value-stock | 959 | 0 | |
Cổ phiếu loại A, loại B | A,B | 896 | 1 | |
Cổ phiếu loại trừ/cổ phiếu bao hàm | Ex/cum share | 706 | 0 | |
Cổ phiếu lưu hành trên thị trường | Outstanding shares | 1545 | 0 | |
Cổ phiếu no nước | Watered Stock | 726 | 0 | |
Cổ phiếu OTC | Over-the-Counter Stocks | 4372 | 0 | |
Cổ phiếu phổ thông | Common stock | 5811 | 0 | |
Cổ phiếu quỹ | Treasury stock, reacquired stock | 3886 | 2 | |
Cổ phiếu quỹ | Treasury stocks | 761 | 0 | |
Cổ phiếu sơ cấp | Primary Stock | 1007 | 0 | |
Cổ phiếu sụt giá | Air pocket stock, hit an air pocket | 661 | 0 | |
Cổ phiếu thứ cấp | Secondary Stock | 838 | 0 | |
... 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Công ty đa quốc gia | Multinational corporation/MNC | 1417 | 0 | |
Công ty đại chúng | Public Company | 2470 | 1 | |
Công ty đầu tư | Investment company | 1068 | 0 | |
Công ty hợp danh | Partnership | 2262 | 4 | |
Công ty Standard & Poor's | Standard & Poor's | 1024 | 0 | |
Công ty tín thác đầu tư bất động sản | Real Estate Investment Trust - REIT | 518 | 0 | |
Công ty trách nhiệm hữu hạn | Limited Liability Company | 1846 | 0 | |
Công ty tư nhân | Private company/privately held company | 779 | 0 | |
Công ty xuyên quốc gia | Transnational corporation/TNC | 1969 | 0 | |
Công-xoóc-xium | Consortium | 392 | 0 | |
Contango | Contango | 136 | 0 | |
Cột biến động giá | Change Column | 134 | 0 | |
Cột đang giao dịch | Open interest | 418 | 0 | |
Cú đảo chiều | Reversal | 700 | 0 | |
Cửa giảm giá | Discounted window | 345 | 0 | |
Cục dự trữ liên bang Mỹ |
Federal Reserve (FED) |
3807 | 4 | |
Cụm công nghiệp | Industrial Cluster | 486 | 0 | |
Cung cấp tài chính dự án | Project finance | 405 | 0 | |
Cùng hướng, toàn diện | Across the board | 440 | 0 | |
Cung tiền | Money Supply | 705 | 1 | |
... 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Cuộc đua song mă |
A Two-horse Race
|
191 | 0 | |
Cứu trợ tài chính | Bail-out | 202 | 0 | |
Đa dạng hóa đầu tư | Investment Diversification | 1948 | 0 | |
Dải biên Bollinger | Bollinger Bands | 1884 | 0 | |
Đại đổ vỡ trên thị trường chứng khoán | Great Crash | 739 | 0 | |
Đại hội đồng cổ đông | Annual general meeting/annual meeting | 1179 | 0 | |
Đại lư ủy quyền | Agency | 757 | 5 | |
Đăi ngộ tối huệ quốc | Most Favoured Nation; MFN | 974 | 0 | |
Đại số | Algebra | 561 | 1 | |
Đại suy thoái kinh tế | Great depression | 764 | 0 | |
Đàm phán | Negotiation | 646 | 0 | |
Đánh giá giá trị | Appraisal | 176 | 0 | |
Đánh giá với trách nhiệm cao nhất | Due Diligence | 461 | 2 | |
Danh mục đầu tư | Portfolio | 6061 | 0 | |
Danh mục đầu tư khả thi | Feasible portfolio | 935 | 0 | |
Danh mục thị trường | Market Portfolio | 1156 | 0 | |
Danh mục thị trường |
Market Porfolio |
832 | 0 | |
Danh mục tối ưu | Optimal Portfolio | 824 | 0 | |
Danh sách được chấp thuận | Approved List | 151 | 0 | |
Dao rơi | Falling Knife | 852 | 0 | |
... 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Đạo văn | Plagiarism | 271 | 0 | |
Đặt cọc mua chứng khoán | Margin buying | 1017 | 0 | |
Đất nước Canada | CA | 452 | 0 | |
Đặt sớm | Early bird | 923 | 2 | |
Đầu cơ | Speculation | 4665 | 0 | |
Đầu cơ theo tin đồn sáp nhập | Garbatrage, rumortrage | 385 | 0 | |
Đầu cơ vay nợ | Leverage | 1012 | 0 | |
Đấu giá | Auction | 459 | 0 | |
Đấu giá Hà Lan | Dutch auction | 269 | 1 | |
Đấu giá trực tuyến | Online Auction | 907 | 0 | |
Đấu thầu | Bid | 1200 | 0 | |
Đầu tư | Investment | 5534 | 0 | |
Đầu tư | Investing | 519 | 0 | |
Đầu tư bảo thủ | Conservative Investing | 138 | 0 | |
Đầu tư giá trị | Value Investing | 2245 | 0 | |
Đầu tư mới | Greenfield investment | 618 | 0 | |
Đầu tư ngược xu thế | Contrarian Investing | 395 | 0 | |
Đầu tư theo danh mục/đầu tư gián tiếp | Portfolio investment | 763 | 1 | |
Đầu tư trực tiếp nước ngoài | Foreign direct investment/FDI | 1995 | 0 | |
Đầu tư xanh | Green investing | 483 | 0 | |
... 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Đường SML | Security Market Line - SML | 1263 | 1 | |
Duy tŕ tính thanh khoản của thị trường futures tài chính | Maintaining financial futures market's liquidity | 338 | 0 | |
Eurodollar | Eurodollar | 899 | 0 | |
Ex ante | Ex-ante / ex ante | 727 | 2 | |
Ghi lùi ngày quyền chọn | Options backdating | 793 | 0 | |
Ghi lùi ngày tháng | Backdate | 413 | 0 | |
Giá chào bán | Asked price, offering price | 590 | 0 | |
Giá chuẩn | Par value | 844 | 0 | |
Giá chuyển giao | Transfer pricing | 639 | 2 | |
Giá cổ phiếu | Share price | 593 | 0 | |
Giá đóng cửa | Closing Price | 549 | 0 | |
Gia hạn | Dating | 461 | 0 | |
Giá leo thang | Escalation Price | 347 | 0 | |
Giá mở cửa | Opening price | 566 | 0 | |
Giá mua thu hồi | Call Price | 154 | 0 | |
Giá phí thả nổi | Floatation Cost | 420 | 0 | |
Giá quy định | Administered price | 471 | 0 | |
Giá tham chiếu | Reference Price | 908 | 0 | |
Giá thanh lư tài khoản | Exhaust price | 774 | 0 | |
Giá thị trường | Market Price | 228 | 0 | |
... 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Giai đoạn ổn định giá | Consolidation | 303 | 0 | |
Giảm bớt nợ | Deleverage | 332 | 0 | |
Giám đốc dữ liệu | Chief Data Officer/CDO | 200 | 0 | |
Giám đốc thông tin | CIO | 280 | 0 | |
Giảm giá trị sổ sách | Write-down | 555 | 0 | |
Giảm giá trị tài sản | Writedown | 410 | 0 | |
Giảm phát | Deflation | 930 | 2 | |
Giảm thiểu rủi ro | Futures and Options: risks diversified | 351 | 0 | |
Gian lận | Kiting | 697 | 0 | |
Giao dịch | Trade | 1312 | 2 | |
Giao dịch | Transaction | 379 | 0 | |
Giao dịch bảo đảm | Secured transaction | 1068 | 0 | |
Giao dịch chứng khoán ngoài giờ | After hours trading | 734 | 0 | |
Giao dịch giao sau | Futures Trading | 333 | 0 | |
Giao dịch kư quỹ | Margin trading | 1140 | 0 | |
Giao dịch lô lẻ | Odd-lot trading | 576 | 0 | |
Giao dịch mua bán hỗ trợ tài chính cao | Highly Leveraged Transaction | 520 | 0 | |
Giao dịch mua bán ngoài | Arm's length transaction | 451 | 1 | |
Giao dịch nội gián | Insider Trading | 1523 | 1 | |
Giao dịch nội nhật | Day trading | 331 | 0 | |
... 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Kinh tế học cổ điển | Classical economics | 525 | 0 | |
Kinh tế học thực chứng | Positive economics | 413 | 0 | |
Kinh tế học vi mô | Microeconomics | 2392 | 4 | |
Kinh tế học vĩ mô | Macroeconomics | 1633 | 2 | |
Kinh tế lượng | Econometrics | 1445 | 0 | |
Kinh tế ngầm | Underground Economy | 979 | 0 | |
Kinh tế thị trường | Market economy | 1447 | 0 | |
Kỹ năng cứng | Hard skill(s) | 1221 | 0 | |
Kỹ năng mềm | Soft skill(s) | 1127 | 0 | |
Kỳ vọng | Expectation | 1297 | 1 | |
L/C | Thư tín dụng | 3680 | 4 | |
Lăi gộp hàng năm (cộng thêm cả tiền gốc) | CAGR : Compound annual growth rate | 1141 | 0 | |
Lăi kép | Compound interest | 1386 | 1 | |
Lăi suất | Interest Rate | 9177 | 1 | |
Lăi suất chiết khấu | Discount rate (r) | 8847 | 5 | |
Lăi suất cho vay cơ bản | Prime lending rate / Prime interest rate | 993 | 0 | |
Lăi suất cơ bản | Prime Rate | 3895 | 1 | |
Lăi suất giả định | Assumed Interest Rate, AIR | 380 | 0 | |
Lăi suất LIBOR | London Interbank Offered Rate - LIBOR | 2406 | 3 | |
Lăi suất liên bang | Federal Funds Rate | 330 | 0 | |
... 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Lệnh gọi kư quỹ | Margin call | 225 | 0 | |
Lệnh GTC | Good 'Til Canceled/GTC | 393 | 0 | |
Lệnh thay thế | Alternative order, either-or order, one cancels the other order | 245 | 0 | |
Lệnh thị trường | Market order | 1617 | 0 | |
Lệnh thị trường | Market Order | 696 | 0 | |
Lệnh thị trường | MP | 291 | 0 | |
Lệnh từ bỏ | Abandonment | 248 | 0 | |
Liên hiệp tín dụng | Credit Union | 135 | 0 | |
Liên kết thành viên | Affiliate | 152 | 0 | |
Lô chứng khoán |
Stock block |
469 | 0 | |
Lợi dụng vốn, đ̣n bẩy vốn | Leverage, gearing | 2576 | 1 | |
Lợi ích cổ đông thiểu số | Minority interest | 1051 | 2 | |
Lợi ích xă hội | Social benefit - SB | 466 | 0 | |
Lợi nhuận | Profit | 4523 | 0 | |
Lợi nhuận cổ phiếu | Share/stock profit | 237 | 0 | |
Lợi nhuận giữ lại | Retained Earnings | 1563 | 1 | |
Lợi nhuận sau thuế | Net Profit After Taxes; NPAT | 1001 | 0 | |
Lợi nhuận/thua lỗ trên giấy | Paper Profit (Loss) | 468 | 0 | |
Lợi suất | Rate of Return | 897 | 0 | |
Lợi suất đầu tư | Yield | 3100 | 1 | |
... 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Mức trần | Ceiling | 216 | 0 | |
Năm tài chính / Tài khóa | Fiscal year | 1076 | 0 | |
Nâng giá tiền tệ | Revaluation | 856 | 0 | |
Năng lực cạnh tranh | Competitiveness | 948 | 1 | |
Năng suất lao động | Labour Productivity | 726 | 0 | |
Nền kinh tế | Economy | 870 | 0 | |
Nền kinh tế thông tin | Information Economy | 996 | 0 | |
Ngân hàng | Bank | 1654 | 0 | |
Ngân hàng bán lẻ | Retail banking | 707 | 0 | |
Ngân hàng Bank of America | Bank of America | 465 | 0 | |
Ngân hàng cho người nghèo | Grameen | 394 | 0 | |
Ngân hàng hạng AAA+ | AAA+ Bank | 570 | 0 | |
Ngân hàng Phát triển châu Á | ADB - Asian Development Bank | 1581 | 0 | |
Ngân hàng quyết toán quốc tế - BIS | Bank For International Settlements - BIS | 270 | 0 | |
Ngân hàng Swap | Swap Bank | 276 | 0 | |
Ngân hàng Thế giới | World Bank; The World Bank Group; IBRD | 1758 | 0 | |
Ngân hàng thông báo | Advising bank, notifying bank | 580 | 0 | |
Ngân hàng thương gia | Merchant Bank | 238 | 0 | |
Ngân hàng thương mại | Commercial Bank | 20532 | 0 | |
Ngân hàng Trung ương | Central Bank | 5294 | 3 | |
... 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Nguyên liệu thô | Raw materials | 428 | 0 | |
Nguyên tắc 72 | The Rule of 72 | 414 | 0 | |
Nguyên tắc cân bằng giữa rủi ro và tỷ suất sinh lợi | Risk-Return Tradeoff | 1098 | 2 | |
Nguyên tắc thanh toán chứng khoán DVP | Delivery Versus Payment | 1440 | 3 | |
Nhà chất lượng | House of Quality | 374 | 0 | |
Nhà đầu cơ | 1018 | 0 | ||
Nhà đầu cơ trên thị trường giao sau | Speculators | 506 | 0 | |
Nhà đầu tư | Investor | 1093 | 0 | |
Nhà đầu tư cá nhân | Individual Investor, Retail Investor, Small Investor | 624 | 0 | |
Nhà đầu tư ít thông tin | Noise trader | 244 | 0 | |
Nhà đầu tư nhỏ | Small investors | 318 | 2 | |
Nhà đầu tư tổ chức | Elephants | 850 | 0 | |
Nhà đầu tư tổ chức | Institutional Investor | 258 | 1 | |
Nhà đầu tư yêu thích rủi ro | Risk lover | 985 | 0 | |
Nhà kinh doanh ngắn hạn | Trader | 282 | 0 | |
Nhăn hiệu hàng hóa | Brand name | 2388 | 0 | |
Nhân lực | Human capital | 425 | 0 | |
Nhăn sinh thái | Ecolabel | 323 | 0 | |
Nhân tố lăi suất giá trị hiện tại | Present Value Interest Factor - PVIF | 772 | 0 | |
Nhóm bán |
Selling Group |
133 | 0 | |
... 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Nợ xấu | Bad debt | 2092 | 0 | |
Nông nghiệp | Agriculture | 359 | 0 | |
Numeraire: một kỹ thuật định giá | Numeraires option pricing technique | 534 | 0 | |
Nước đang phát triển | Developing country | 366 | 2 | |
Ông trùm | Baron - magnate - mogul - tycoon | 661 | 0 | |
Option sinh lợi | In-the-money option | 465 | 0 | |
PE dự tính | Forward P/E | 641 | 1 | |
Penny stock và Blue chip | Penny stock and Blue chip | 6702 | 2 | |
Phá giá tiền tệ | Devaluation | 1252 | 0 | |
Pha loăng cổ phiếu | Stock dilution | 737 | 0 | |
Phá sản | Bankruptcy | 1339 | 0 | |
Phá sản | Bankruptcy | 1710 | 0 | |
Phái sinh OTC | Over-the-counter (OTC) derivatives | 388 | 0 | |
Phái sinh sàn giao dịch | Exchange-traded derivatives | 320 | 0 | |
Phái sinh vốn sở hữu | Equity Derivative | 385 | 0 | |
Phân bổ tài sản | Asset allocation | 225 | 0 | |
Phần bù rủi ro vốn cổ phần | Equity Risk Premium | 417 | 0 | |
Phần của chiếc ví | Share of Wallet/ SOW | 444 | 1 | |
Phân đoạn thị trường | Market Segmentation | 1656 | 3 | |
Phần lăi suất tách riêng | Interest Only (IO) Strips | 349 | 0 | |
... 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Phép nghỉ thường niên | Annual-leave | 209 | 0 | |
Phí bản quyền | Royalty/Royalties | 185 | 0 | |
Phí đảm bảo | Back Fee | 137 | 0 | |
Phí gia nhập-phí rút vốn | Front-End Load, Back-End Load | 326 | 0 | |
Phí suất tín dụng | Cost of Credit | 340 | 1 | |
Phiên giao dịch | Trading session | 243 | 0 | |
Phiếu bảo chứng | Allonge | 121 | 0 | |
Phiếu bầu thay | Proxy vote | 213 | 0 | |
Phố Wall | Wall street | 1596 | 0 | |
Pḥng hộ giá - Bảo hộ giá | Hedge - Hedging | 547 | 0 | |
Pḥng ngừa hoàn hảo | Perfect Hedge | 168 | 0 | |
Pḥng ngừa vị thế bán | Short Hedge | 227 | 1 | |
Pḥng ngừa vị thế mua | Long Hedge | 242 | 0 | |
Pḥng thương mại Quốc tế | International Chamber of Commerce - ICC | 1129 | 0 | |
Phong vũ biểu của nền kinh tế | Barometer | 394 | 0 | |
Phụ cấp thôi việc |
Golden Parachute |
252 | 0 | |
Phương pháp cân đối hiệu chỉnh | Adjusted Balance Method | 174 | 0 | |
Phương pháp cân đối trước | Previous Balance Method | 132 | 0 | |
Phương pháp CIV | Calculated Intangible Value - CIV | 343 | 0 | |
Phương pháp đ̣n bẩy | Leverage | 192 | 0 | |
... 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Sàn giao dịch trái phiếu điện tử New York | Automated Bond System - ABS | 303 | 0 | |
Sản phẩm tài chính cấu trúc | Strutured product | 331 | 0 | |
Sáp nhập nghịch | Reverse Takeover/RTO | 325 | 0 | |
Sáp nhập và thâu tóm | Mergers and Acquisitions (M&A) | 5323 | 8 | |
Séc | Cheque | 1287 | 2 | |
Séc bảo chi | Certified Check | 1067 | 2 | |
Séc trợ cấp | Rebate check | 189 | 0 | |
Sổ cái kế toán | Ledger | 265 | 0 | |
Số dư tài khoản | Account balance | 401 | 0 | |
Sở Giao dịch chứng khoán Tp. Hồ Chí Minh | Hochiminh Stock Exchange - HOSE | 1285 | 0 | |
Sở hữu trí tuệ | Intellectual property(IP) | 708 | 4 | |
Số lượng giao dịch của một hợp đồng futures | Size of each futures contract | 188 | 0 | |
Số thất nghiệp | Number of unemployment | 249 | 0 | |
SPAC | Specified Purpose Acquisition Company | 264 | 0 | |
Spam | Spam | 341 | 0 | |
Speculative-grade |
Chứng khoán cấp thấp |
132 | 0 | |
Stock và Flow | Stock vs. Flow | 177 | 0 | |
Stripping tài sản | Asset stripping / stripping asset | 1345 | 0 | |
Sự bảo toàn vốn | Preservation Of Capital | 156 | 0 | |
Sự can thiệp tiền tệ | Intervention | 333 | 3 | |
... 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Sự đánh đổi | Trade-off | 589 | 0 | |
Sự lưỡng lự của tù nhân | Game theory example: prisoners' dilemma | 319 | 1 | |
Sự phân bổ (Allotment) | Allotment | 128 | 0 | |
Sự phân chia | Apportionment | 138 | 0 | |
Sự tăng giá trị | Accretion | 141 | 0 | |
Sự tăng trị | Appreciation | 283 | 0 | |
Sức mua tương đương | Purchasing power parity, PPP | 450 | 0 | |
Suy thoái kinh tế | Recession | 932 | 0 | |
Swap lăi suất | Interest rate swap | 2409 | 0 | |
Swap lăi suất cơ bản | Basis Rate Swap | 313 | 0 | |
Swap quyền chọn | Swaption, swap option | 528 | 0 | |
Swap tiền tệ | Currency swap | 2574 | 0 | |
Tác động của các loại phí | Impact of costs | 184 | 0 | |
Tác động của ngoại tệ | Foreign Currency Effects | 433 | 0 | |
Tác động tín hiệu của cổ tức | Dividend Signaling | 438 | 0 | |
Tác động tín hiệu của nợ | Debt Signaling | 241 | 0 | |
Tác nhân trên thị trường ngoại hối | Participants in Foreign Exchange Markets | 565 | 0 | |
Tách cổ phần | Stock split | 1606 | 0 | |
Tái bảo hiểm |
Re-insurance
|
922 | 0 | |
Tái cấp tài chính | Refinancing | 368 | 0 | |
... 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Tái cấu trúc | Restructuring | 1232 | 0 | |
Tài chính | Finance | 19565 | 2 | |
Tài chính cá nhân | Personal finance | 806 | 0 | |
Tài chính doanh nghiệp | Corporate finance | 1360 | 0 | |
Tài chính hành vi | Behavioral Finance | 1509 | 1 | |
Tài chính vi mô | Microfinance | 291 | 1 | |
Tái đầu tư bằng cổ tức | Dividend reinvestment plan DRIP/DRP | 1130 | 0 | |
Tài khoản giao dịch | Transactional account/ checking account/ current account | 455 | 0 | |
Tài khoản hoạt động | Active account | 224 | 0 | |
Tài khoản kư quỹ hay tài khoản bảo chứng | Margin Account | 696 | 0 | |
Tài khoản liên kết | Joint account | 408 | 0 | |
Tài khoản ngân hàng | Bank account | 211 | 0 | |
Tài khoản tùy nghi | Diseretionary account | 140 | 0 | |
Tài khoản văng lai | Drawing account ( tài khoản văng lai) | 2239 | 1 | |
Tài nguyên thiên nhiên | Natural resources | 625 | 0 | |
Tài sản | Asset | 1422 | 0 | |
Tài sản | Property | 310 | 0 | |
Tài sản bảo đảm | Security interest | 340 | 0 | |
Tài sản cố định | Fixed assets | 2600 | 0 | |
Tài sản cơ sở mở rộng | Wide Basis | 377 | 0 | |
... 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Tầm nh́n thương hiệu | Brand Vision | 539 | 0 | |
Tăng giá trung b́nh | Average up | 140 | 0 | |
Tăng trưởng kinh tế | Economic Growth | 1610 | 0 | |
Tăng trưởng tự thân |
Organic Growth |
158 | 0 | |
Tạo chỉ số nổi bật | Enhanced Indexing | 122 | 0 | |
Tạo ra tiền | Creating money | 125 | 0 | |
Tập đoàn bán lẻ Wal-mart | Wal-mart | 551 | 0 | |
Tập đoàn Exxon Mobil | Exxon Mobil | 469 | 0 | |
Tập quán thương mại | Commercial practice | 228 | 0 | |
Thạc sĩ quản trị kinh doanh | MBA; Master of Business Administration | 741 | 0 | |
Thành lập quỹ tương hỗ | Establishing a mutual fund | 592 | 0 | |
Thanh toán b́nh đẳng | Pari passu | 337 | 0 | |
Thanh toán bù trừ | Clearing | 1254 | 0 | |
Thanh toán chuyển khoản | Transfer Payments | 528 | 0 | |
Thanh toán không dùng tiền | Payment in kind | 175 | 0 | |
Thanh toán tạm ứng trước | Advance Refunding | 184 | 0 | |
Thanh toán tiền mặt |
Cash Settlement |
227 | 0 | |
Thành viên chủ chốt | Affiliated | 203 | 0 | |
Thành viên cộng đồng kinh doanh văn minh | Saganor | 1107 | 2 | |
Tháo chạy vốn | Capital flight | 860 | 0 | |
... 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Tháo chạy vốn |
capital flight |
397 | 0 | |
Thất bại của thị trường | Market Failures | 225 | 0 | |
Thất bại thị trường | Market failure | 210 | 0 | |
Thất nghiệp cơ cấu | Structural Unemployment | 443 | 0 | |
Thấu chi | Overdraft | 1122 | 0 | |
Thay đổi giá nhỏ nhất | Tick size | 262 | 0 | |
Thay đổi lượng cung tiền | Changing money supply | 178 | 0 | |
Thẻ ATM | ATM Card | 479 | 0 | |
Thế chấp có thể chuyển đổi | Assumable Mortgage | 140 | 0 | |
Thế đoản vị | Short Position | 261 | 3 | |
Thẻ ghi nợ | Debit Card | 1386 | 2 | |
Thế hệ X | Generation X | 281 | 0 | |
Thế nào là giao dịch futures tài chính | What is financial futures | 530 | 0 | |
Thẻ thanh toán tiêu dùng | Charge Card | 314 | 0 | |
Thẻ tiền mặt |
Cash card |
216 | 0 | |
Thẻ tín dụng | Credit card | 2005 | 0 | |
Thế, thế giá lên, thế giá xuống |
Position, long position, short position |
495 | 0 | |
Theo dơi kiểm toán |
Audit Trail |
193 | 0 | |
Theo yêu cầu | On-demand | 287 | 0 | |
Thị phần | Market share | 1701 | 0 | |
... 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Thu nhập từ phát hành tiền | Seigniorage | 265 | 1 | |
Thư xanh | Greenmail | 175 | 0 | |
Thua lỗ nặng nề | Take a bath | 316 | 0 | |
Thuật ngữ Thuế | Phân biệt một số thuật ngữ về thuế để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. | 604 | 0 | |
Thuế | Taxation | 1694 | 0 | |
Thuế giá trị gia tăng (GTGT) | Value added tax | 994 | 4 | |
Thuê mua tài chính | Finance lease | 1880 | 2 | |
Thuê ngoài | Outsourcing | 1040 | 0 | |
Thuế quan | Tariff | 573 | 0 | |
Thuế thu nhập | Income Tax | 932 | 1 | |
Thuế tiêu thụ đặc biệt | Excise duty | 487 | 0 | |
Thuế tối thiếu thay thế | Alternative Minimum Tax, AMT | 164 | 0 | |
Thuế trên thặng dư vốn | Capital Gains Tax | 1282 | 0 | |
Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu | Export-Import tax | 1044 | 1 | |
Thước đo rủi ro | Risk Measures | 243 | 0 | |
Thương hiệu | Trademark | 2958 | 2 | |
Thương hiệu tập đoàn | Corporate brand | 454 | 0 | |
Thương mại nội bộ công ty | Intra-firm trade | 324 | 0 | |
Thương mại quốc tế | International trade | 539 | 0 | |
Thương mại tương nhượng/ Thương mại công bằng | Fair trade | 775 | 1 | |
... 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Trái phiếu A | A bond | 238 | 0 | |
Trái phiếu AAA | AAA Bond | 536 | 0 | |
Trái phiếu B | B bond | 208 | 0 | |
Trái phiếu C | C bond | 189 | 0 | |
Trái phiếu Châu Âu | Eurobond | 460 | 0 | |
Trái phiếu chiết khấu | Discount Bond | 494 | 0 | |
Trái phiếu chính phủ dài hạn | Treasury bond (T-bond) | 810 | 0 | |
Trái phiếu chính phủ ngắn hạn | Treasury Bill (T-bill) | 964 | 0 | |
Trái phiếu chính phủ ngừa lạm phát | Treasury Inflation Protected Securities - TIPS | 951 | 0 | |
Trái phiếu chính quyền | Authority bond | 207 | 0 | |
Trái phiếu chuyển đổi |
Convertible Bond (CVs) |
2470 | 1 | |
Trái phiếu chuyển đổi | Convertible bond | 890 | 1 | |
Trái phiếu có bảo đảm | Covered bond | 394 | 0 | |
Trái phiếu có lăi suất cao | High-yield debt/junk bond | 644 | 1 | |
Trái phiếu có quyền bán lại | Puttable bond | 285 | 0 | |
Trái phiếu có thể mua lại | Callable bond | 387 | 0 | |
Trái phiếu có thể thu hồi trước thời hạn | Callable bond / redeemable bond | 957 | 0 | |
Trái phiếu coupon |
Coupon bond |
1467 | 0 | |
Trái phiếu D | D bond | 187 | 0 | |
Trái phiếu điều chỉnh | Adjustment bond | 184 | 0 | |
... 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 ... |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Vốn cổ đông | Shareholders' equity, stockholders' equity, share capital, net worth | 1051 | 0 | |
Vốn đầu cơ-Tư bản đầu cơ | Speculative Capital | 646 | 0 | |
Vốn đầu tư mạo hiểm | Venture capital | 1525 | 0 | |
Vốn điều lệ | Charter capital | 1518 | 2 | |
Vốn luân hồi, chuyển hạn | Rollover | 385 | 0 | |
Vốn lưu động | Working Capital | 4650 | 0 | |
Vốn mạo hiểm | Venture Capital | 1478 | 1 | |
Vốn pháp định | Legal capital | 920 | 0 | |
Vốn sở hữu | Equity | 5069 | 0 | |
Vốn trung b́nh |
Average Equity |
130 | 0 | |
Vốn Trung gian | Mezzanine Capital | 208 | 0 | |
Vốn vay lưu động | Working Capital Loan | 529 | 2 | |
Ṿng đệm cổ phiếu |
Equity Collar |
304 | 0 | |
Ṿng đời sản phẩm | Product life cycle | 1265 | 0 | |
Ṿng quay vốn | Capital Turnover | 680 | 0 | |
Web 2.0 | Web 2.0 | 636 | 2 | |
Wiki | Wiki | 889 | 0 | |
Xác định giá của hợp đồng tương lai | Forecasting futures contract's price | 501 | 0 | |
Xanhdica bao mua chứng khoán | Underwriting Syndicate | 1073 | 1 | |
Xây dựng thương hiệu | Branding | 1653 | 0 | |
... 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Lượt xem | Thảo luận | |
Xếp hạng uy tín | Credit Rating | 1024 | 2 | |
Xu hướng theo thuộc tính | Attribute Bias | 398 | 0 | |
Xu thế |
Trend |
1078 | 0 | |
Xuất khẩu- Nhập khẩu | Export - Import | 560 | 0 | |
Ư kiến bất lợi | Adverse Opinion | 109 | 0 | |
Yêu cầu dự trữ ngân hàng | Bank reserves requirement | 2044 | 1 | |
Yêu cầu kư quỹ | Margin Requirement | 568 | 0 | |
Yêu cầu tăng đặt cọc | Margin Call | 737 | 0 | |
Zero-sum | Zero-sum (Zero-sum game) | 713 | 0 | |
... 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 |