Tên các món ăn
Menu 1 (english)
– Menu 2 (anhviet)
TÊN CÁC MÓN ĂN VIỆT
http://tienganhthongdung.com/2011/01/ten-cac-mon-an-viet/
Bánh mì : tiếng Anh có
-> bread
Nước mắm : tiếng Anh không có -> nước mắm
Tuy nhiên cũng có thể dịch ra tiếng Anh một số
món ăn sau:
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu
sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Fresh water-crab soup: canh cua
Salted Aubergine: cá muối
Salted vegetable: dưa góp
Sweet and sour pork ribs: sườn xào chua ngọt
Boiled chicken: thit gà luộc
Stewed pork with caramel: thitj kho tàu
Boiled bind weed: rau muống luộc
Fried Soya Cheese: đậu rán
Soya sauce: tương
Fish sauce: nước mắm
Lime water: bánh đúc (do you know ?)
Fried rolls,Stuffed pancake Nem
Sweet and sour salad: Nộm
Grilled cuttle fish: Mực nướng
Rice noodle soup with done beef: phở bò chín
Rice noodle soup with half done beef: phở bò tái
Rice gruel with fish: cháo cá
Rice gruel with eel: cháo lươn
Rice gruel: Cháo
Roasted sesame seeds and salf: Muối vừng
Sayte bean sprou:t Giá xào
RAU CỦ
Basil: rau quế
Lemon grass: cây xả
Thai basil: húng quế
Coriander: rau ngò,ngò rí
Peppermint: húng cây,rau bạc hà
Spearmint: húng lủi
Houttnynia cordata: giấp cá/diếp cá
Perilla: tía tô
Dill: thì là
Custard apple: bình bát
Langsat: bòn bon
Canistel: trái trứng gà
Chayote: su su
Eggplant: cà,cà tím
Daikon: củ cải trắng
Water spinach: rau muống
Bitter melon: khổ qua
Guava: Ổi
Amberella/java plum: cóc
Wax apple/bell apple: mận
Star fruit/carambola: khế
Tamarind: me
Rambutan: chôm chôm
Durian: sầu riêng
Mangosteen: măng cụt
Dragon fruit: thanh long
Pomelo: bưởi
Soursop: mãng cầu ta/mãng cầu gai
Fig: quả sung
Sapote: xa-bô-chê
Capsicum/Sweet pepper: Ớt chuông/ớt đà lạt
Persimmon: quả hồng
Winter melon: bí xanh
Okra: đậu bắp
Elephant ear: bạc hà (loại để nấu canh chua, ko phải
mint)
Bamboo shoot: măng (tre)
Asparagus: măng tây
Winged bean/Asparagus pea: đậu rồng
Artichoke: a-ti-sô
Cashew: đào lộn hột
Cashew nut: hạt điều
Sugar cane: mía
Rosemary: hương thảo
parsley: mùi tây
Rice paddy herb: rau om (ôm?)
Salad pepperomia/pepper elder/rat-ear: rau càng cua
Coriander: ngò
Culantro/Mexican Coriander/Vietnamese Coriander: ngò gai
Thyme: cỏ xạ hương
Vietnamese mint/cilantro: rau răm
Spring onion: hành lá
Chive: hẹ
Red onion: hành tím
Taro: khoai môn
Water yam/Purple yam: khoai mỡ
Ginger: gừng
Tumeric: nghệ
Cumin: thìa là
Star anise: hoa hồi (để nấu phở, bò kho)
Bay leaf: lá cà ri
Garlic-cheese bread: bánh mì phô mai tỏi
Vegetarian: thức ăn chay
Taco: bánh thịt chiên dòn (Mexico)
Seekh kabab: Thịt trộn tẩm ớt nướng
Roast chicken: gà quay
Won ton soup: hoành thánh
Chicken in gravy: món gà sốt chua cay
Fried fish-meal: cá tẩm bột chiên
Red-lobster meal: tôm hùm hấp
Grilled meat: thịt xiên nướng
Grilled chicken: gà xiên nướng
Omelette: trứng ốp lết
Mì tôm sống: live shrimp pasta
Cá chép om dưa: braised pickled carp
Chả cá lã vọng: Cha La Vong fish
Cá chép nướng: baked carp
Tôm nướng xiên rau: shrimp skewer vegetables
Phở bò: beef noodle
--
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu
sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
--
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu
sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Nước mắm : Fish sauce
Nước tương : Soya sauce
Lẩu : Hot pot
Chả giò : egg rolls
Gỏi cuốn : spring rolls
Bánh bao : dim-sum
Chè : sweet soup
Dưa(muối): salted vegetables
Dưa cải: Cabbage pickles
Dưa hành: onion pickles
Dưa góp: vegetables pickles
cà muối: pickled egg plants
Muối vừng: roasted sesame and salt
Ruốc bông: salted shredded pork
--
1. bread: bánh mì
2. rice: cơm
3. cheese: pho mát
4. butter: bơ
5. biscuit: bánh quy
6. sandwich: bánh san-guýt
7. pizza: bánh pi-za
8. hamburger: bánh hăm pơ gơ
9. noodle: phở, mì
10. meat: thịt
11. chicken: thịt gà
12. fish: cá
13. beef: thịt bò
14. pork: thịt lợn
15. egg: trứng
16. ice-cream: kem
17. chewing-gum: kẹo cao su
18. sausage: nước xốt, nước canh
19. chocolate: sô cô la
20. bacon: heo muối xông khói
21. cookies: bánh quy
22. cake: bánh ngọt
--
Fish cooked with fishsauce bowl: cá kho tộ
Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt
Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu
Tender beef fried with bitter melon:Bò xào khổ qua
Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối
Tortoise steam with citronella: Rùa hầm sả
Swamp-eel in salad: Gỏi lươn
Blood pudding: tiết canh
Crab boiled in beer: cua luộc bia
Crab fried with tamarind: cua rang me
Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm
Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế
Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai
Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
Chinese sausage: lạp xưởng
Pan cake: bánh xèo
Water-buffalo flesh in fermented cold rice: trâu hấp mẻ
Salted egg-plant: cà pháo muối
Shrimp pasty: mắm tôm
Pickles: dưa chua
Soya cheese: chao
--
· Coffee & Cacao & Tea - Cà phê & Cacao & Trà
·
Alacarte Asian - Món Á - ok
·
Alacarte Western - Món Âu - ok
·
Breakfast - Điểm tâm - ok
·
Coffee & Cacao & Tea - Cà phê & Cacao &
Trà - ok
--
Alacarte
Asian Món Á |
||
Soup
/ Súp |
||
A01 |
Crabmeat with snow mushroom soup Súp nấm
tuyết thịt cua |
50.000 |
A02 |
Crabmeat with asparagus soup Súp
măng tây thịt cua |
50.000 |
A03 |
Chicken with swimming-bladder soup Súp
gà xé bong bóng cá |
50.000 |
A04 |
Sour and spicy seafood soup Súp hải
sản chua cay |
60.000 |
A05 |
Aballone with crabmeat soup Súp
bào ngư thịt cua |
150.000 |
Appetizers
Salad - Vegetable / Xà
lách - Rau củ |
||
A07 |
Sauté
mixed vegetable with oyster sauce Rau củ
thập cẩm xào dầu hào |
50.000 |
A08 |
Beef
salad “THAI” style Gỏi
bò kiểu Thái |
95.000 |
A09 |
Shrimp
and squid imperial palace salad Gỏi
tiến vua tôm mực |
110.000 |
A10 |
Deep-fry
spring roll pergola style Chả
giò Pergola |
80.000 |
A11 |
Fried
“THAC LAC” fish mousse with sesame Chả
cá thác lác áo mè |
110.000 |
A12 |
Steamed
“THAC LAC” fish mousse with mustard leaves Chả cá thác lác hấp cải
bẹ xanh |
110.000 |
A15 |
Beef
steak Bò
bít tết |
140.000 |
A16 |
Grilled
beef Lac Canh Bò
nướng Lạc Cảnh |
140.000 |
A17 |
Grilled
beef with cheese Bò
nướng phô mai |
140.000 |
A19 |
Sautéed
beef with ham and cheese Bò cuộn
giăm bông và phô mai |
140.000 |
2
- Pork / Heo |
||
A20 |
Grilled
pork rib Korean style Sườn
heo nướng kiểu Hàn Quốc |
115.000 |
A21 |
Sautéed pork rib in tariyaki sauce
served with salad and kim chi Sườn
non tẩm sốt Tariyaki ăn kèm xà lách và kim chi |
115.000 |
A22 |
Salted
fried pork rib hong kong style Sườn
heo rang muối kiểu Hồng Kông |
115.000 |
A23 |
Grilled
pork rib in bbq sauce with french-fried Sườn
non nướng xốt BBQ dùng với khoai tây |
115.000 |
3
- Chicken / Gà |
||
A25 |
Fried
chicken wing with fish sauce Cánh
gà chiên nước nắm |
115.000 |
A26 |
Deep-fry
stuffed chicken wings, pork meat with salad Cánh
gà dồn thịt chiên dùng với xà lách trộn |
115.000 |
4
– Scallop / Sò điệp |
||
A27 |
Sauted
scallop in XO sauce Sò
điệp xào xốt XO |
150.000 |
A28 |
Sauté
scallop Sò
điệp xào Tứ Xuyên |
150.000 |
A29 |
Salted fried scallop hong kong style Sò
điệp rang muối kiểu Hồng Kông |
150.000 |
5
– Prawn / Tôm |
||
A31 |
Grilled
tiger prawn with sea salt and fresh chili Tôm
sú nướng muối ớt |
120.000 |
A32 |
Sauted
tiger prawn with tamarine Tôm
rang xốt me |
120.000 |
A33 |
Deep-dry
tiger prawn Tôm
sú chiên xù |
130.000 |
A34 |
Fried
tiger prawn with salted egg yolk and garlic Tôm
sú hoàn kim |
130.000 |
A35 |
Grilled
lobster in xo sauce Tôm
hùm nướng xốt XO |
440.000 |
6
– Squid / Mực |
||
A36 |
Deep
fried squid with spicy sauce Mực
chiên xù với xốt cay |
130.000 |
A37 |
Deep
fried squid with fish sauce Mực
chiên nước nắm |
140.000 |
7
- Fish / Cá |
||
A38 |
Steamed
sea-bass hong kong style Cá chẽm
hấp kiểu Hồng Kông |
170.000 |
A39 |
Stir-fried
diced salmon fillet served with french fried Cá hồi
lúc lắc khoai tây |
240.000 |
A40 |
Steamed
salmon with soya light Cá hồi
hấp xì dầu |
260.000 |
8
– Seafood / Hải sản |
||
A41 |
Sauté
seafood with X.O sauce Hải
sản xào X.O |
130.000 |
A42 |
Fried
soya cake with seafood sauce Đậu
hũ non chiên với xốt hải sản |
130.000 |
A43 |
Oven-roasted
stuffed prawn and scallop in crab shell Mai
cua nhồi hải sản đút lò |
130.000 |
9
– Vermicelli, noodles / Miến,
bún, hủ tiếu, mì |
||
A44 |
Sautéed
vermicelli made of cassava with seafood thai
style Miến xào hải sản
kiểu Thái |
120.000 |
A45 |
Sautéed
vermicelli made of cassava with crab meat Miến
xào thịt cua |
120.000 |
A46 |
Bún gạo
xào kiểu Singapore |
120.000 |
A47 |
Sautéed
noodles with sea food Hủ
tiếu xào hải sản |
120.000 |
A48 |
Sautéed
japaneese noolde with seafood in XO. sauce Mì Nhật
xào hải sản XO |
140.000 |
A49 |
Sauted
japaneese noolde with crab meat Mì Nhật
xào thịt cua |
140.000 |
10
- Rice / Cơm |
||
A50 |
Fried
rice salty fish with chicken Cơm
chiên cá mặn, gà xé |
95.000 |
A51 |
Fried rice with grilled chicken Cơm
chiên gà nướng |
110.000 |
A52 |
Nasi
goreng Cơm
chiên Indonesia |
110.000 |
A53 |
Fried
rice in coconut Cơm
chiên trái dừa |
120.000 |
A54 |
Overcooked
rice with seafood Cơm
cháy hải sản |
130.000 |
A55 |
Fried
rice with salty egg, salmon Cơm
chiên với trứng muối, cá hồi |
130.000 |
A56 |
Fried
rice salty egg with scallop Cơm
chiên sò điệp, trứng muối |
130.000 |
A57 |
Fried
rice Pergola style Cơm
chiên kiểu Pergola |
130.000 |
11
- Soup / Canh |
||
A58 |
Mix
vegetable seafood soup Canh
thập cẩm hải sản |
100.000 |
A59 |
Steamed
“thac lac” fish with mustard leaves soup Canh
cải xanh cá thác lác |
100.000 |
unit price : vnd / đơn giá : đồng |
||
|
||
Alacarte
asian menu is available from 10:00am to 10:00pm Menu
Món Á được phục vụ từ 10:00am đến
10:00pm |
--
Alacarte Western – Món Âu |
||
Appetizer Món khai vị |
||
W01 |
Marinated tuna, preserved tomato , egg and balsamic
dressing Salad cá ngừ trộn với cà chua, trứng luộc
& dấm Balsamic |
120.000 |
W02 |
César salad: romain, shrimps,
bacon, parmensan
Salad Romain trộn với thịt tôm, ba chỉ, phô mai |
120.000 |
W03 |
Gourmand salad: gizzard, duck leg
confit, fresh grapes and mix herbs salad balsamic dressing Sà lách Gourmand: mề vịt,
đùi vịt ngâm mỡ, nho tươi, sà lách mùi và dầu
giấm Balsamic |
160.000 |
W04 |
Baked snail with assorted
mushroom, parmensan cheese and tomato concasse Ốc ,nấm các loại
đút lò với phô mai và xốt cà chua nghiền |
160.000 |
W05 |
Crunchy brandade with poached egg,
garlic soup Cá nấu khoai chiên dòn, trứng trần dùng kèm súp tỏi |
140.000 |
W06 |
Pan-fried foie gras with green
papaya, tomato, apple chutney and passion sauce Gan ngỗng áp chảo dùng với mứt đu đủ
xanh, cà chua, táo và xốt quả chanh dây |
260.000 |
Soup / súp |
||
W07 |
Mushroom & ginger soup Súp nấm & gừng
dùng với nấm chiên dòn |
100.000 |
W08 |
Ravioli oxtail beef soup Súp bánh hoành thánh đuôi bò |
100.000 |
Pasta / Mì Ý |
||
W09 |
Pasta with sun dried tomato sauce, mozzarella chesse Nui Ý sốt cà dùng với
phô mai mozzarella |
220.000 |
Main course - Seafood Món chính - Hải sản |
||
W11 |
Crisry barramundi fish
with potato on top, sauteed vegetable fectuccine, rosemary sauce Cá chẻm con chiên dòn với khoai tây, rau củ và xốt
lá hương thảo |
200.000 |
W12 |
Baked salmon fillet with miso, sautéed radishchio &
choysum, tamarin jus Cá hồi đút lò với miso dùng kèm bắp cải
tím,cải Hồng Kông xào và xốt me |
280.000 |
W13 |
Wrapped scallop with pama ham, ravioli eggplants caviar
& zucchini coulis, emulsion carrot
coconut
Sò điệp bọc thịt heo muối, bánh hoành
thánh cà tím, quả mướp tây nghiền, xốt cà rốt
nước dừa đánh bông |
280.000 |
W14 |
Duo lobster: lobster termidor and roasted lobster Tôm hùm 2 món: Tôm hùm đút lò với phô mai & mù tạt
và tôm hùm rôti với lá hương thảo |
490.000 |
Main course - Meat Món chính - Thịt |
||
W15 |
Stuffed chicken breast, mushroom fricassee, some
vegetable, tarragon jus Ức gà nhồi, nấm hầm, rau quả theo mùa, xốt
lá ngãi dấm |
220.000 |
W16 |
Roasted lamb chopped, lentil ragout, baked stuffed baby
potato, shallot cream Sườn cừu rôti, đậu lăng hầm,
khoai tây bi đút lò, kem béo hành tím |
380.000 |
W17 |
Baked puff pastry duck breast with foie gras, pine nut,
spinach Ức vịt, gan ngỗng, cải bó xôi, hạt thông
bọc bạc bánh nướng |
380.000 |
Grilled meat Món chính – Món nướng |
||
W18 |
Grilled rib eyes steak Đầu thăn bò nướng |
290.000 |
W19 |
Grilled strip loin steak Thăn bò nướng |
290.000 |
W20 |
Grilled T-bone steak Bò chữ T nướng |
320.000 |
All grilled dish served with
crispy vegetable salad and grilled sweet corn your choice sauce: béarnaise, green pepper, red wine,
mushroom Quý khách có thể chọn
xốt ăn kèm: Béarnaise, tiêu xanh, rượu vang đỏ, hoặc nấm |
||
W21 |
Glazed vegetable / Rau củ om xốt bò |
35.000 |
Lentil ragout / Đậu lăng hầm |
||
Baked stuffed baby potato / Khoai tây bi nhồi |
||
Mix salad / Sà lách |
||
Mushroom fricassee / Nấm om xốt |
||
Dessert Tráng miệng |
||
W22 |
Strawberry with honey jelly and yoghury cream Dâu tươi dùng với thạch mật ong và kem sữa
chua |
65.000 |
W23 |
Ice-cream (chocolate, vanilla, coconut) with
fresh fruit Kem các loại (Sôcôla, vani, dừa) dùng với trái cây
tươi |
65.000 |
W24 |
Apple trunndon Bánh táo nướng dùng kèm với kem vani |
80.000 |
W25 |
Sablé with marinated red fruit and cream coco Bánh biscuit dùng với trái cây đỏ ướp
rượu vang và súp kem hương vị rượu dừa |
80.000 |
W26 |
Honey pistachio panacota, fresh fruit tartin, crunchy rice
papper with sugar vanilla Panacota mật ong & hạt hồ trăn dùng với
tartin trái cây tươi, bánh tráng nướng dòn với
đường vani |
80.000 |
W27 |
Roasted mango with fresh fruit and coconut ice cream
Xoài rôti dùng với trái cây tươi và kem dừa |
80.000 |
unit price : vnd / đơn giá : đồng |
||
|
||
Alacarte asian menu is available from 10:00am to 10:00pm Menu Món Á được phục vụ từ 10:00am
đến 10:00pm |
-
Breakfast – Điểm tâm |
||
B01 |
Omelette with ham, onion, tomato, cheese Trứng cuộn với giăm-bông, hành tây, cà chua,
phô mai |
49.000 |
B02 |
Sunny side up with pâté Trứng chiên ốp-la với patê |
49.000 |
B03 |
Sandwich with ham, cheese Bánh mì sandwich kẹp jăm-bông, phô mai |
49.000 |
B04 |
Sandwich with tuna, mayonnaise sauce Bánh mì sandwich kẹp cá ngừ, xốt mayonnaise |
55.000 |
B05 |
Spaghetti with bolognaise sauce and parmesan cheese Mì ý xốt bò bằm và
phô mai parmesan |
75.000 |
B06 |
Dry noodle soup with beef; or seafood Mì gói nấu thịt bò; hoặc hải sản |
55.000 |
B07 |
Sauté noodle with beef; or seafood Nui xào thịt bò; hoặc hải sản |
75.000 |
B08 |
Sauté noodle with beef oscillate Nui xào bò lúc lắc |
90.000 |
B09 |
Beef steak Bò bít-tết |
85.000 |
B10 |
Beef oscillate Bò lúc lắc |
85.000 |
B11 |
Stew rib pork with fresh noodle soup Hủ tiếu sườn heo |
45.000 |
B12 |
Thick noodle pork soup Bánh canh thịt heo |
45.000 |
B13 |
Wonton soup Hoành thánh |
45.000 |
B14 |
Rice vermicelli served with “Thac lac” fish mousse Bún cá thác lác |
55.000 |
B15 |
Wrapped and roll fresh rice paper with shrimp and minced
pork; or minced duck Bánh cuốn nhân tôm thịt; hoặc thịt vịt |
45.000 |
B16 |
Baked bread served with Butter and Jam Bánh mì bơ mứt |
35.000 |
B17 |
French - fried Khoai tây chiên |
35.000 |
Cake & Ice cream – Bánh & kem |
||
C01 |
Pitascho / Kem, hạnh
nhân, trứng |
35.000 |
Dark chocolate / Kem,
sôcôla đen, trứng |
||
Tiramisu / Kem, phô mai, trứng |
||
Pergola corn cake / kem, bắp,trứng |
40.000 |
|
|
||
Passion mousse / kem, phô mai,chanh dây |
||
C02 |
Pergola homemade cookie ( seasonal collection ) Bánh nướng Pergola ( theo
mùa ) |
25.000 /100gram |
C03 |
Strawberry with honey jelly and yoghurt cream Dâu tươi với thạch mật ong và kem sữa
chua |
65.000 |
C04 |
Ice-cream ( chocolate, vanila, coconut ) with fresh fruit Kem các loại ( sôcôla, vani, dừa ) dùng với trái cây
tươi |
65.000 |
C05 |
Apple trunndon Bánh táo nướng dùng với kem vani |
80.000 |
C06 |
Roasted mango with fresh fruit and coconut ice-cream Xoài rôti dùng với trái cây tươi và kem dừa |
80.000 |
C07 |
Honey pistachio panacota, fresh fruit tartin, crunchy rice
papper with sugar vanilla Panacota mật ong & hạt hồ trăn dùng với
tartin trái cây tươi, bánh tráng nướng dòn với
đường vani |
80.000 |
C08 |
Sablé with marinated red fruit and cream coco Bánh biscuit dùng với trái cây đỏ ướp
rượu vang và súp kem hương vị rượu dừa |
80.000 |
unit price : vnd / đơn giá : đồng |
||
|
||
Dessert menu is available from 06:300am to 10:30pm ( selected items ) Menu Tráng miệng được phục vụ từ
06:300am đến 10:30pm ( tùy từng món ) |
--
coffee - Fruit juice - Mix juice-Mocktail - Cocktail - Soft
drink….
Talian coffee - Cà phê Ý |
||
D07 |
Espresso ( hot ) -
Cà phê Ý ( nóng ) |
35.000 |
D08 |
Mochachino ( ice / hot
) - Cà phê Ý ( đá / nóng ) |
50.000 |
D09 |
Cappuccino ( ice / hot
) - Cà phê Ý ( đá / nóng ) |
50.000 |
D10 |
Late ( ice / hot
) - Cà phê Ý ( đá / nóng ) |
50.000 |
D11 |
Irish coffee ( hot ) - Cà phê Ai len ( nóng ) |
65.000 |
Cacao & Tea – ca cao & trà |
||
D13 |
Cacao with milk ( ice / hot
) - Ca cao sữa ( đá / nóng ) |
38.000 |
D14 |
Green tea ( ice / hot
) - Trà xanh ( đá / nóng ) |
30.000 |
D15 |
Lipton tea ( ice / hot
) - Trà Lipton ( đá / nóng ) |
30.000 |
D16 |
Mint tea ( ice / hot
) - Trà bạc hà ( đá / nóng ) |
30.000 |
D17 |
Peach tea ( ice / hot
) - Trà đào ( đá / nóng ) |
30.000 |
D18 |
Early grey ( ice / hot
) - Trà bá tước ( đá /
nóng ) |
30.000 |
Fruit juice – Nước ép trái cây Fresh fruit juice with your choice ( Nước ép trái cây
tươi tùy chọn ) |
||
D18 |
Water melon juice ( dưa hấu
) |
38.000 |
D18 |
Pineapple juice ( thơm
) |
38.000 |
D18 |
Carrot juice ( cà rốt
) |
38.000 |
D18 |
Guava ( ổi ) |
38.000 |
D18 |
Tomato juice ( cà chua) |
38.000 |
D18 |
Passion fruit juice ( chanh dây ) |
38.000 |
D18 |
Kumquat juice ( quất /
tắc ) |
38.000 |
D18 |
Lemon juice ( chanh
) |
38.000 |
D18 |
Coconut juice ( dừa
) |
38.000 |
D18 |
Mango juice ( xoài ) |
38.000 |
D18 |
Apple juice ( táo ) |
38.000 |
D19 |
Orange juice ( cam ) |
45.000 |
D19 |
Strawberry juice ( dâu ) |
45.000 |
Mix juice-Nước uống tổng hợp |
||
D20 |
Apple + carrot + ginger (giải cảm trị
ho) Táo + cà rốt + gừng |
50.000 |
D21 |
|
50.000 |
D22 |
Apple + mango + honey (thư giãn đầu óc) Táo + xoài + mật ong |
50.000 |
D23 |
Cucumber + watermelon (giải nhiệt cuộc
sống) Dưa leo + dưa hấu |
50.000 |
D24 |
Tomato + carrot (đẹp da chống lão hóa) Cà chua + cà rốt |
50.000 |
D25 |
Passion fruit + strawberry + milk (tăng cường hệ
tiêu hóa) Chanh dây + dâu + sữa |
50.000 |
D26 |
|
50.000 |
D27 |
Carrot + milk + strawberry (chống nếp nhăn) Cà rốt + sữa + dâu |
50.000 |
D28 |
Mint + lychee + passion fruit (xả stress tức thì) Lá bạc hà + trái vải + chanh dây |
50.000 |
Mocktail – Đồ uống hỗn hợp không
rượu |
||
D28 |
Pineapple Mocktini( pineapple
, apple, coriander, soda ) ( thơm, táo, ngò rí, soda ) |
55.000 |
D29 |
( xoài, chanh dây, dâu , sữa chua ) |
55.000 |
D30 |
Soda Pergola ( kiwi syrup, soda,
cream ) ( si rô kiwi, soda, kem sữa ) |
55.000 |
D31 |
Nutrient Pergola ( peach, mint,
passion fruit ) ( đào, bạc hà, chanh dây ) |
55.000 |
Soft drink – Đồ uống sẵn |
||
D32 |
Lavie, Soda, Tonic, Coke, Diet Coke, Oragina, Sprite |
28.000 |
D33 |
Tiger, Heineken |
36.000 |
D34 |
|
70.000 |
Cocktail – Đồ uống hỗn hợp có
rượu |
||
D35 |
Pergola cosmopolitan ( orange vodka, triple sec,
fresh lemon ) |
65.000 |
D36 |
Dark and Stormy ( dark rhum, ginger, ginger juice, lime wheels
) |
65.000 |
D37 |
Caiparinha ( lime, brown sugar, cachaca
) |
65.000 |
D38 |
Mojito ( dark rhum, white rhum,mint
leaf, soda, fresh lemon ) |
65.000 |
D39 |
Gimlet ( gin,lychee, coriander, fresh
lemon, simple syrup ) |
65.000 |
D40 |
Perrect maragita ( tequila, triple sec, pineapple
juice, fresh lemon, simple
syrup) |
65.000 |
D41 |
Bloody mary ( vodka, tomato, tabasco,
worcestershire, pepper ) |
65.000 |
D42 |
Martini ( dry vermouth, gin/vodka, oliver
) |
65.000 |
D43 |
Pinacolada ( light rhum, coconut rhum,
pineapple juice ) |
65.000 |
D44 |
Margarita ( tequila, triple sec, fresh
lemon, simple syrup ) |
65.000 |
Liqueur – Rượu mùi |
||
D45 |
Amaretto ,Bailey’s ,Cherry Brandy ,Cointeau ,Creme de cacao
(Brown) , Creme de cacao (white) ,Creme de Cassis ,Creme de banana
,Crème de peach ,Creme de Menth (green) ,Curacao orange
,Curacao blue ,Galliano ,Kahlua ,Malibu ,Triple Sec |
55.000 |
Whiskey – Rượu mạnh |
||
D46 |
Chivas Regal 12 years, J.W Black Label,
J.W Red Label, Jack Daniel’s, Jim Beam, John Jamson |
60.000 |
Cognac– Rượu mạnh |
||
D47 |
Hennessy v.s.o.p, Remy Martin
v.s.o.p, Martell v.s.o.p |
85.000 |
Aperitif – Rượu khai vị |
||
D48 |
Dry martini, Bianco martini, Rosso martini, Dubonet, Ricard, Kir,
Campari |
55.000 |
D49 |
House wine |
70.000 |
Mixed drink – Rượu pha |
||
D50 |
Whiskey, Rhum, Gin, Teguila, Vodka |
70.000 |
unit price : vnd / đơn giá : đồng |
||
Drink menu is available from 06:30am to 10:30pm Menu Đồ uống được phục vụ
từ 06:30am đến 10:30pm |
--
Buffet
Menu/Thực đơn Buffet
OPTION I: 20.00 USD/pax STARTER ( Khai vị ) . Lotus salad Gỏi ngó sen . Squid salad Gỏi mực . Papaya salad Gỏi đu
đủ . Banana flower salad Gỏi hoa chuối . Fresh spring roll Gỏi cuốn . Raw beef fillet with
carambola fruit Bò tái trộn
khế . Provencal
salad Xà lách kiểu
Provencal . Russian
salad Xà lách kiểu
Nga . Guacamole salad Xà lách kiểu
Guacamole . Fruit salad with prawn
Xà lách tôm sú trái cây . Duck leg
confit salad Xà lách đùi vịt
muốI . Couscous salad with
vegetable Xà lách gạo ngũ
cốc . Seafood salad
Xà lách hải sản . Assorted
fresh salad Các loại xà
lách tươI
. Western cold cut
Các loại thịt nguội kiểu Âu
. Mini baguette with butter
Bánh mì baguette nhỏ và bơ SOUP ( Súp ) . Crab and
corn soup
Súp bắp cua
. Spicy and sour seafood soup
Súp hải sản chua cay
. Vegetable soup
Súp rau củ MAIN COURSE ( Món chính ) . Curried beef
Cà ri bò . Barbecued pork-rib
Sườn heo nướn . Baked chicken with
spices
Gà nướng ngũ vị . Sautéd vegetable with
scallop Rau xào sò điệp . Fish with sour and sweet
sauce Cá sốt
chua ngọt
. Oven-baked potato with Emental cheese
Khoai tây đút lò với phô mai Emental
. Spaghetti with crab meat sauce
Mì Ý sốt thịt cua
. Seafood fried rice
Cơm chiên hải sản DESSERT ( Tráng miệng ) . Assorted
fresh fruit Trái cây theo mùa . White bean sweet soup
Chè đậu trắng . Corn sweet soup
Chè bắp . Banana cake
Bánh chuối . Green bean cake Bánh đậu
xanh . Mini choux Bánh su . Pear tart
Bánh tart trái lê . Dark cherry tart Bánh tart trái
cherry . Fruit tart
Bánh tart trái cây . Coconut agar-agar Rau câu trái dừa . Fruit
cocktail
Cocktail trái cây . Assorted
cookie
Bánh nướng kiểu Âu các loại STARTER ( Khai vị ) . Lotus salad Gỏi
ngó sen . Squid salad Gỏi
mực . Papaya salad Gỏi
đu đủ . Banana
flower salad Gỏi hoa
chuốI . Fresh spring roll Gỏi
cuốn . Raw beef fillet with
carambola fruit Bò tái trộn
khế . Provencal salad
Xà lách kiểu Provencal . Russian salad
Xà lách kiểu Nga . Guacamole salad
Xà lách kiểu Guacamole . Fruit salad with prawn
Xà lách tôm sú trái cây . Duck leg confit salad
Xà lách đùi vịt muối . Couscous salad with
vegetable
Xà lách gạo ngũ cốc . Seafood salad
Xà lách hải sản
. Assorted fresh salad
Các loại xà lách tươi SOUP ( Súp ) . Crab and corn soup
Súp bắp cua . Spicy and
sour seafood soup
Súp hải sản chua cay MAIN COURSE ( Món chính ) . Curried beef
Cà ri bò . Fried flour coated seafood & fried spring roll
Tôm, cá, mực tẩm bột chiên & chả giò . Baked chicken with
spices
Gà nướng ngũ vị . Sauted squid with X.O
sauce Mực
xào sốt X.O . Fish with sour and sweet
sauce
Cá sốt chua ngọt . Oven-baked potato with Emental cheese Khoai tây đút lò với phô
mai Emental . Spaghetti with boglonaise sauceMì
Ý sốt thịt bò DESSERT ( Tráng miệng ) . Assorted fresh fruit
Trái cây theo mùa . White bean sweet soup
Chè đậu trắng . Corn sweet soup
Chè bắp . Banana cake
Bánh chuối . Green bean cake
Bánh đậu xanh . Mini choux Bánh su . Pear tart
Bánh tart trái lê . Dark cherry tart
Bánh tart trái cherry . Fruit tart Bánh
tart trái cây . Coconut agar-agar Rau câu
trái dừa . Fruit cocktail
Cocktail trái cây . Assorted
cookie
Bánh nướng kiểu Âu các loại |
For our
best services, please note :
( Để nhận được chất
lượng phục vụ tốt nhất của chúng tôi,
vui lòng chú ý )
The above price is not included 10%
of VAT tax ( VAT
invoice )
( Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT )
The above price is quoted for over 40 pax booking only
( Giá trên chỉ áp dụng cho tiệc có số
lượng từ 40 phần trở lên )
Booking is required to make minimum 03 days in advance
( Tiệc yêu cầu được
đặt trước ít nhất 03 ngày )
reservation
& booking contact : Mr. Ngoc Thanh
( liên hệ đặt chỗ
& đặt tiệc : anh Ngọc Thanh )
Tel. : (+84-8) 54 49 50 82
Email : thanhnguyen@pergola.vn
--
IV. Dessert (món tráng miệng)
Dessert – Tráng miệng
C01
Passion mousse
( kem, chanh dây, trứng )
Chocolate mousse
( kem, sôcôla, trứng )
Monter carlo
( kem, phô mai, chanh dây, trứng )
Sadon cake
( kem, bột hạnh nhân, bơ, sữa,
trứng )
35.000
C02
Pergola homemade
cookie ( seasonal
collection )
Bánh nướng Pergola ( theo mùa )
25.000
/100gram
The above
items are available from 06:00am to 10:30pm
Những
món trên được phục vụ từ 06:00am đến
10:30pm
C03
Roasted mango with fresh
fruit and coconut ice-cream
Xoài rôti dùng với
trái cây tươi và kem dừa
70.000
C04
Ice-cream ( chocolate, vanila, coconut ) with fresh fruit
Kem các loại ( sôcôla, vani, dừa ) dùng với trái cây
tươi
60.000
C05
Fried melting chocolate
with vanila ice-cream
Sôcôla chiên dùng với
kem vani
60.000
C06
Strawberry with honey
jelly and yoghurt cream
Dâu tươi với
thạch mật ong và kem sữa chua
50.000
The above
items are available from 10:00am to 10:30pm
Những
món trên được phục vụ từ 10:00am đến
10:30pm
unit
price : vnd / đơn giá : đồng
Dessert
menu is available from 06:00am to 10:30pm ( selected items )
Menu Tráng miệng được phục vụ từ 06:00am đến 10:30pm ( tùy từng món )
--