DICH THUAT – Translates

List of documents required to be translated

Grammar  IRREGULAR VERS   Vocabulary

No. Documents Name Vietnames
1 Curriculum Vitae Sơ yếu lư lịch
2 Certificate of juridical record - hochiminh city service of justice Phiếu lư lịch tư pháp
3 Indentificatioin card Giấy chứng minh nhân dân
4 Birth cetificate Giấy khai sinh
5 Family household register Sổ đăng kư hộ khẩu
6 Family record book Sổ hộ khẩu gia đ́nh, tờ khai gia đ́nh
7 Temporary residence register Đăng kư tạm trú
8 Petition for confirmation of temporary residence registration Xác nhận tạm trú
9 Declaration of temporary residence registration Xác nhận tạm trú – bảo lănh
10 Certificate of collective inhabitation Chứng nhận chổ ở tập thể
11 Death cetificate – copy Giấy chứng tử, sao
12 Death cetificate – orginal Giấy chứng tử, bản chính
13 Cetificate for marriage - duplicate - form 15 Chứng nhận kết hôn
14 Cetificate for marriage - vietnameses citizen anh foreigner - form 09 Chứng nhận kết hôn – giữa Viet nam và Nuoc ngoai
15 Cetificate of marriage - vietnamese citizen and foreigner - form 15  
16 Decision of divorce by mutual consent Quyết định lư hôn theo thỏa thuận chung
17 Decision on recognition the agreement of the persons concerned Quyết định công nhận thuận t́nh ly hôn
18 Application for marriage Đơn đăng kư kết hôn
19 Registration of Automobile Bằng lái xe
20 University graduation degree Bằng tốt nghiệp đại học luật
21 Diploma of general secondary education Bằng trung học bổ thông
22 Graduation diploma of junior high school education Bằng trung học cơ sở
23 College graduate-s diploma Bằng tốt nghiệp đại học
24 Baccalaureate - high school Bằng tú tài - THPT
25 Hight school diploma Bằng tốt nghiệp
26 Primary diploma Bằng tốt nghiệp
27 School report Kết quả học tập
28 Score sheet Bảng điểm
29 Study record - Junior high school Học bạ cấp 1
30 Study record - High school Học bạ cấp 3
31 Certificate of foreign language Chứng nhận ngoại ngữ - B anhvan
32 Extract from a civil decree  
33 Certificate of merit Giấy khen
34 Student card Thẻ sinh viên
35 Certificate of applied computing Chứng chỉ tin học ứng dụng
36 Affidavit of single status Cam kết độc thân
37 Application for certification of single status Đơn đề nghị xác nhận độc thân
38 Request for certification of original household record Đơn đề nghị xác nhận hộ khẩu gốc
39 Letter of approval Đơn chấp thuận
40 Petition for confirmation Xác nhận không tiền án
41 Agreement of giving a child as adopted child Đồng ư cho trẻ làm con nuôi
42 Certificate of repatriation Chứng nhận hồi hương
43 Certification of no name in the marriage records Giấy chứng nhận không có tên trong sổ bộ - hôn thú
44 Certification of losing a birth record Giấy chứng nhận không có tên trong sổ bộ - khai sinh
45 Notice of birth Giấy chứng sinh
46 Affidavit of consent Giấy ưng thuận
47 Termless deposit passbook Sổ tiết kiệm không kỳ hạn
48 Certification of deposit account Xác nhận tài khoản tiền gửi
49 Undertaking Tờ cam kết du lịch
50 Certificate  of business registration limited  company of more than two partners Giấy chứng nhận đăng kư kinh doanh – công ty TNHH từ 2 thành viên trở lên
51 Certificate of business registration joint stock company Giấy chứng nhận đăng kư kinh doanh – công ty cổ phần
52 Charter of one member limited liability company (established by a company/ organisation) Điều lệ công ty TNHH một thành viên
53 Charter of limited liability company Điều lệ công ty TNNH từ 2 thành viên
54 Charter Joint Venture Company Điều lệ công ty liên doanh
55 Joint Venture Contract Hợp đồng liên doanh
56 List of members of limited liability company with two or more members Danh sách thành viên
57 Power of attorney Giấy ủy quyền
58 Registration/Request for issuance of investment certificate Bản đăng kư/đề nghị cấp giấy chứng nhận đầu tư
59 Report on finacial ability Báo cáo năng lực tài chính
60 Acknowledgement of receipt Giấy biên nhận

 

Translate *xls


 

 

No

Tiếng việt

Tiếng anh

1

Bản cam kết, (10/07/2015)

V/v: Ngô Tấn Đại, đứng tên sổ tiết kiệm 62.000,00 đô la Mỹ (sáu mươi hai ngàn đo la mỹ)

 

Commitment

about : Ngo Tan Dai is the owner for 62000 savings book dollars ( sixty two thousand dollars)

 

2

Văn bản cam kết về tài sản (10/07/2015)

V/v: Nguyễn Thị Thu Dung, sở hữu 75% giá trị Bất động sản, tọa lạc tại số: 12/7 - 12/9 đường Cù Lao, phường 2, quận Phú Nhuận, TP.HCM

Property commitment

about : Nguyen Thi Thu Dung , is owned 75 % of Real Estate , address : 12/7 - 12/9 Cu Lao street , Ward 2 , Phu Nhuan District , HCMC

 

3

Văn bản cam kết (10/07/2015)

V/v: Nguyễn Thị Thu Dung, đóng góp 1.500.000.000 đồng (một tỷ năm trăm triệu đồng) để kinh doanh khách sạn Linh Đan

Commitment

about : Nguyen Thi Thu Dung has capital contribution, the total value of equity is : 1,500,000,000 VND ( one billion five hundred million) to invest in Linh Dan hotels

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tudien*xls

STT

Từ điển, thuật ngữ

1

translate.google.com/?hl=vi

2

Translate - English study

3

Grammar

4

app.grammarly.com

5

Thuật ngữ pháp lư

6

Thuật ngữ pháp lư nguồn nhân lực trong doanh nghiệp

7

Khoa anh văn chuyên ngành luật

8

Danh mục thuật ngữ kinh doanh

9

4000 thuật ngữ tiếng anh kinh tế

10

Từ vựng chuyên ngành tài chính

11

Hệ thống tài khoản kế toán

12

Thuật ngữ hợp đồng xây dựng

13

Các điều khoản, điều kiện của hợp đồng liên doanh

14

Incoterm

15

Thuật ngữ hàng hải

16

Thuật ngữ thương hiệu

17

Từ vựng tiếng anh tổ chức sự kiện

18

Tên các món ăn Việt Nam

19

Các món ăn (Anh - Việt)

20

Các câu nói tiếng anh thông dụng tại nhà hàng, quán Bar

21

Tên viết tắt của các tổ chức quốc tế

22

Thuật ngữ tiếng anh ngành du lịch

 

 

 

 

Lời chứng, xác nhận: văn pḥng luật sư (New)

·         Hợp đồng tư vấn đinh kỳ (AV)

·         Contract: Hợp đồng sở giáo dục và đào tạo tỉnh long an (av, xác nhận)

 

CONTRACT (Hợp đồng) > The Terms and Conditions (Điều khoản mẫu)

 

1.     Consulting Service Contract (E) >  Hợp đồng tư vấn (V) > Consulting service Contract (VE): Bản Việt-Anh chưa chuẩn, điều chỉnh thêm

1.1.     Hợp đồng tư vấn độc lập (VE) > Đề cương tư vấn (EV)

1.2.     x

 

2.     Joint Venture Contract (EV) > Hợp đồng liên doanh (V) > JV Contract (VE - E, 45 article)

3.     Memorandum of Understanding (EV)

3.1.     MOU (EV, Form 2)

3.2.      

4.     Confidentiality and non-circumvention agreement (E) > Thỏa thuận Bảo mật (V)

5.     Labour Contract (VE) > Hợp đồng lao động

6.     Services Contract (E)

 

 

 

 

 

Viet Nam Laws & Thuật ngữ pháp lư > Anh văn chuyên ngành luật (AV)

 

tudien*xls

1

Civil code (Luật dân sự)

2

Notary Law (Luật công chứng)

3

Enterprise law 2005 (Luật doanh nghiệp)

4

Investment law (Luật đầu tư)

5

Commercial law (Luật thương mại)

6

The Labor law (Luật lao động)

7

Land Law (Luật đất đai)

8

The Housing law (Luật nhà ở)

9

The Marriage and Family law (Hôn nhân gia đ́nh)

10

Law on Intellectual property (sở hữu trí truệ)

11

Criminal Procedue code (Luật h́nh sự)

12

Bidding Law (Luật đấu thầu)

 

 

13

Constitution: Hiến pháp

14

Code (of Law): Bộ luật

15

Resolution: Nghị quyết

16

Decree: Nghị định

17

Ordinance: Pháp lệnh

18

Circular: Thông tư

19

Joint Circular: Thông tư liên tịch

20

Directive: Chỉ thị

21

Regulate/Stipulate: Quy định

22

Approve: Phê duyệt

23

Official Dispatch: Công văn

24

Article: Điều/Điều khoản

25

Item/Point: Điểm

26

Paragraph: Khoản

27

According to Point g, Clause 4.5 Article 22 of Decree No.(Theo điểm g, khoản 4.5, điều 22 của nghị định số …)

28

Pursuant to the Law on Enterprises dated 29 November 2005 (Căn cứ luật doanh nghiệp ngày 29/11/2005)

29

Supplement/Modify/Amend: Bổ sung, sửa đổi

30

Terms and Conditions: Điều khoản và điều kiện

31

Come into effect/Come into full force/Take effect: Có hiệu lực

32

To be invalidated/to be annulled/to be invalid: Mất hiệu lực

 

 

 

Pursuant to the Law on…

-          Pursuant to the Law on Organization of the Government dated 25 December 2001 (Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001)

-          Pursuant to the Law on Enterprises dated 29 November 2005 (Căn cứ Luật Doanh nghiệp ngày 29 tháng 11 năm 2005;

-          Having considered the proposal of the Minister of Planning and Investment (Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư)

 

 

-          Pursuant to the 1992 Constitution of the Socialist Republic of Vietnam, which was amended and supplemented under Resolution No. 51/2001/QH10 of December 25, 2001, of the Xth National Assembly, the 10th session (Căn cứ vào Hiến pháp nước Cộng hoà xă hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 đă được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khoá X, kỳ họp thứ 10;)

-          xx

-          x

 

 

 

I, Nguyen Thi Bich Chi, ID Card No. 285 106 677, issued on August 14, 2008  by Binh Phuoc City Police, undertake to write and report accurately this document and instrument in Vietnamese and English.

Tôi , Nguyễn Thị Bích Chi, CMND số: 285 106 677, cấp ngày 14/08/2008 tại CA. Tp. B́nh Phuớc, cam đoan đă viết và báo cáo chính xác giấy tờ và văn bản này bằng tiếng Việt và tiếng Anh.

Date: August ____ 2011

Ngày: ____ Tháng ___ Năm 2011

Writer - Người viết


 

 

This is to attest that Ms. Nguyen Thi Bich Chi, ID Card No. 285 106 677, issued on August 14, 2008  by Binh Phuoc City Police, subscribes her name in front of me.

Chứng thực cô Nguyễn Thị Bích Chi, CMND Số: 285 106 677 cấp ngày  14/08/2008 tại CA. Tp. B́nh Phuớc, dă kư trức mặt tôi.

Attestation No. _______ Book No. ___          SCT/CK

S chứng thực: _______ Quyễn Số: ___                  SCT/CK

At: District____, HCM City, Date: August ___, 2011
Tại Quận            , Tp. HCM, Ngày__ tháng__ nam 2011

Chief of Justice Office of the District
Trưởng Pḥng Tư Pháp Quận

 

 

--

 

------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

 

EXTRACTED FROM THE ORIGINAL

People’s Court of Tan Binh District.

Vice Presiding Judge: Nguyen Trieu Vu (signed/ sealed)

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Toâi, Nguyeăn Thaùi Döông, coäng taùc vieân Phoøng Coâng chöùng soá 2 TP. Hoà Chí Minh, cam ñoan ḍch chính xaùc, phuø hôïp vôùi noäi dung baûn sao tieáng Vieät ñöôïc chuïp ñính keøm.

I, Nguyen Thai Duong, the Collaborator of Notary Public Office No 2, HCMC, undertake that I translated exactly in accordance with the content of the certified true copy in Vietnamese photocopied and attached hereto

Translator,

 

 

 

Nguyen Thai Duong

Chöùng nhaän chöơ kyù treân baûn ḍch laø cuûa oâng  NGUYEĂN THAÙI DÖÔNG, Coäng taùc vieân cuûa Phoøng Coâng chöùng soá 2, TP.Hoà Chí Minh.

This is to certify the above signature on the translation sheet made by Mr. NGUYEN THAI DUONG, the Collaborator of Notary Public No.2, Ho Chi Minh City.

Soá coâng chöùng:                                    Quyeån soá: 10  TP/CC-SCC-DGT

Notary Public No:                                 Book No : 10  TP/CC-SCC-DGT        

Ngaøy/ Date: October 06, 2004

Coâng chöùng vieân - Notary Public

 

-

FOREIGN INVESTMENT

 

  1. Process and procedures  for  investment (Qui tŕnh thủ tục đầu tư)
  2.  

 

-

Scholarships (TM)

-          Application form (Phiếu đăng kư học bổng)

-           

-

 

APPLICATION DOCUMENTS LIST

(Danh sách Hồ sơ đăng kư nhập học)

 

 

Documents Required (Hồ sơ yêu cầu bao gồm)

1

Informatics registration form (Đơn đăng kư nhập học)

2

English placement test (Bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào, nếu cần)

3

2 recent passport-sized photographs of applicant ( White Background) ( 2 ảnh 4x6, ảnh nền bắt buộc phải mầu trắng)

4

Birth certificate translated in English (Giấy khai sinh, dịch sang tiếng Anh và có công chứng)

5

Highest education certificate translated in English (Bằng cấp cao nhất, dịch sang tiếng Anh và có công chứng)

6

Highest education transcripts translated in English (Bảng điểm, dịch sang tiếng Anh và có công chứng)

7

Photocopy of passport (Photocopy hộ chiếu)

8

Letter of employment of student (if applicable) (Giấy xác nhận kinh nghiệm làm viêc, nếu có)

-

records of the work progress Administration (biên bản quản lư công việc, biên bản làm việc): kiểm tra lại phần dịch tiếng anh

contract completion statement (Biên bản thanh lư hợp đồng)

Statement of facts – SOF (Biên bản làm hàng)

Statement Of Work (Biên bản làm việc)

Transaction Statement (biên bản thương thảo hợp đồng)

income statement (báo cáo thu nhập)

transaction statement (báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh)

-

 

Hợp đồng – thỏa thuận (Contract – agreement)

agreement by piece: (hợp đồng theo sản phẩm)

agreement form (h́nh thức hợp đồng)

agreement of lease (hợp đồng cho thuê)

collective agreement (hợp đồng tập thể)

Contract Agreement (thỏa thuận hợp đồng)

Contractual Agreement (CA) (thảo thuận theo hợp đồng)

dry hole agreement (hợp đồng giếng khô)

extension agreement (hợp đồng mở rộng)

farm-in agreement (hợp đồng mua cổ phần)

farmout agreement (hợp đồng bao thầu)

land-lease agreement (hợp đồng thuê mượn)

Launch Service Agreement (LSA) (hợp đồng các dịch vụ phóng)

license agreement (hợp đồng bản quyền)

license agreement (ofsoftware) (hợp đồng bản quyền (phần mềm))

operating agreement (hợp đồng công việc)

out of agreement (ngoài hợp đồng)

private agreement (hợp đồng cá nhân)

quality of service agreement, contract (hợp đồng về chất lượng dịch vụ)

sales agreement (hợp đồng bán)

special service agreement (hợp đồng dịch vụ đặc biệt)

supply agreement (hợp đồng cung cấp)

supply agreement (hợp đồng cung cấp (điện))

unit accounting agreement (hợp đồng kết toán đơn vị)

 

 

1

Lương cơ bản

Basic

VND.   42,000/-

 

Phụ cấp chức vụ

Leadership allowance

 

 

Phụ cấp thâm niên

Seniority allowance

 

2

Thuê nhà

House Rent

VND.   21,000/-

3

Y tế

Medical

VND.     5,000/-

4

Phụ cấp tiếp khách

Entertainment Allowance

VND.     1,000/-

5

Phụ cấp bảo tŕ nhà cửa

House Maintenance Allowance

VND.     1,000/-

6

Phụ cấp tiện ích nhà cửa

House Utility Allowance

VND.     1,000/-

7

Hỗ trợ cân bằng cuộc sống

LFA (Leave Fair Assistance)

VND.     4,000/-

8

Phụ cấp bảo tŕ xe ôtô

Car Maintenance Allowance

VND.   20,500/-

9

Thanh toán hóa đơn tiền báo chí

News Paper Bill

VND.        300/-

10

Thanh toán hóa đơn tiền điện thoại

Telephone Bill

VND.     1,000/-

11

Các khoản khác

Others

VND.   12,500/-

Tổng cộng:

Total:

VND. 1,09,300/-

 

… and other prescriptions of Vietnamese law: Các qui định khác của pháp luật Việt Nam

… as required by law: Căn cứ theo qui định của pháp luật

… and “relevant provisions of law” on “health insurance”: và các quy định khác của pháp luật có liên quan đến bảo hiểm y tế