DICH THUAT – Translates
List of documents required to
be translated
Grammar IRREGULAR VERS Vocabulary
No |
Tiếng việt |
Tiếng anh |
1 |
Bản cam kết,
(10/07/2015)
V/v: Ngô Tấn
Đại, đứng tên sổ tiết kiệm 62.000,00
đô la Mỹ (sáu mươi hai ngàn đo la mỹ) |
about : Ngo
Tan Dai is the owner for 62000 savings book dollars ( sixty two thousand
dollars) |
2 |
Văn bản cam kết về tài sản
(10/07/2015) V/v: Nguyễn Thị Thu Dung, sở hữu
75% giá trị Bất động sản, tọa lạc tại
số: 12/7 - 12/9 đường Cù Lao, phường 2, quận
Phú Nhuận, TP.HCM |
about : Nguyen Thi Thu Dung , is owned 75 % of Real
Estate , address : 12/7 - 12/9 Cu Lao street , Ward 2 , Phu Nhuan District ,
HCMC |
3 |
Văn bản cam kết (10/07/2015) V/v: Nguyễn Thị Thu Dung, đóng góp
1.500.000.000 đồng (một tỷ năm trăm triệu
đồng) để kinh doanh khách sạn Linh Đan |
about : Nguyen Thi Thu Dung has capital
contribution, the total value of equity is : 1,500,000,000 VND ( one billion
five hundred million) to invest in Linh Dan hotels |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Từ điển, thuật
ngữ |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
|
12 |
|
13 |
|
14 |
|
15 |
|
16 |
|
17 |
|
18 |
|
19 |
|
20 |
|
21 |
|
22 |
Thuật ngữ tiếng anh
ngành du lịch |
|
|
Lời
chứng, xác nhận: văn pḥng luật sư (New)
·
Hợp
đồng tư vấn đinh kỳ (AV)
·
Contract:
Hợp đồng sở giáo dục và đào tạo tỉnh
long an (av, xác nhận)
CONTRACT (Hợp đồng)
> The
Terms and Conditions (Điều khoản mẫu)
1.
Consulting Service Contract
(E) > Hợp đồng tư vấn (V) > Consulting
service Contract (VE): Bản Việt-Anh chưa chuẩn,
điều chỉnh thêm
1.1.
Hợp
đồng tư vấn độc lập (VE) >
Đề cương tư vấn (EV)
1.2.
x
2.
Joint Venture Contract
(EV) > Hợp đồng liên
doanh (V) > JV Contract
(VE - E,
45 article)
3.
Memorandum of Understanding
(EV)
3.1.
MOU
(EV, Form 2)
3.2.
4.
Confidentiality and
non-circumvention agreement (E) > Thỏa thuận Bảo
mật (V)
5.
Labour
Contract (VE) > Hợp đồng lao động
6.
Services
Contract (E)
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
|
10 |
|
11 |
|
12 |
|
|
|
13 |
Constitution:
Hiến pháp |
14 |
Code
(of Law): Bộ luật |
15 |
Resolution:
Nghị quyết |
16 |
Decree:
Nghị định |
17 |
Ordinance:
Pháp lệnh |
18 |
Circular:
Thông tư |
19 |
Joint
Circular: Thông tư liên tịch |
20 |
Directive:
Chỉ thị |
21 |
Regulate/Stipulate:
Quy định |
22 |
Approve:
Phê duyệt |
23 |
Official
Dispatch: Công văn |
24 |
Article:
Điều/Điều khoản |
25 |
Item/Point: Điểm |
26 |
Paragraph: Khoản |
27 |
According to Point g, Clause 4.5 Article 22 of
Decree No.(Theo điểm g, khoản 4.5, điều 22
của nghị định số …) |
28 |
Pursuant to the Law on Enterprises dated 29
November 2005 (Căn cứ luật doanh nghiệp ngày
29/11/2005) |
29 |
Supplement/Modify/Amend:
Bổ sung, sửa đổi |
30 |
Terms
and Conditions: Điều khoản và điều kiện |
31 |
Come
into effect/Come into full force/Take effect: Có hiệu lực |
32 |
To be
invalidated/to be annulled/to be invalid: Mất hiệu lực |
|
|
Pursuant to the Law on…
-
Pursuant to the
Law on Organization of the Government dated 25 December 2001 (Căn cứ
Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001)
-
Pursuant to the
Law on Enterprises dated 29 November 2005 (Căn cứ Luật
Doanh nghiệp ngày 29 tháng 11 năm 2005;
-
Having
considered the proposal of the Minister of Planning and Investment (Xét
đề nghị của Bộ trưởng Bộ Kế
hoạch và Đầu tư)
-
Pursuant to the 1992
Constitution of the Socialist Republic of Vietnam, which was amended and
supplemented under Resolution No. 51/2001/QH10 of December 25, 2001, of the
Xth National Assembly, the 10th session (Căn
cứ vào Hiến pháp nước Cộng hoà xă hội chủ
nghĩa Việt Nam năm 1992 đă được sửa
đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001/QH10
ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khoá X, kỳ
họp thứ 10;)
-
xx
-
x
I, Nguyen Thi Bich Chi, ID
Card No. 285 106 677, issued on August 14,
2008 by Binh Phuoc City Police, undertake to write and report accurately this document and instrument in
Vietnamese and English.
Tôi , Nguyễn Thị Bích Chi, CMND số:
285 106 677, cấp ngày
14/08/2008 tại CA. Tp. B́nh Phuớc, cam đoan đă viết và báo cáo chính xác giấy tờ
và văn bản này bằng tiếng
Việt và tiếng Anh.
Date:
August ____ 2011
Ngày: ____ Tháng ___
Năm 2011
Writer - Người viết
This is to attest that Ms. Nguyen Thi Bich Chi, ID
Card No. 285 106 677, issued on August
14, 2008 by Binh Phuoc City
Police, subscribes her name in
front of me.
Chứng
thực cô Nguyễn Thị Bích Chi, CMND Số: 285 106
677 cấp ngày 14/08/2008
tại CA. Tp. B́nh Phuớc, dă kư trứớc mặt tôi.
Attestation No. _______ Book No.
___ SCT/CK
Số chứng
thực: _______ Quyễn Số: ___
SCT/CK
At: District____,
Tại Quận
, Tp. HCM, Ngày__ tháng__ nam 2011
Chief of Justice Office of the District
Trưởng Pḥng Tư
Pháp Quận
--
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
EXTRACTED
FROM THE ORIGINAL
People’s
Court of Tan Binh District.
Vice
Presiding Judge: Nguyen Trieu Vu (signed/ sealed)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Toâi, Nguyeăn Thaùi Döông, coäng taùc vieân Phoøng Coâng chöùng soá 2
TP. Hoà Chí Minh, cam ñoan ḍch chính xaùc, phuø hôïp vôùi noäi dung baûn sao
tieáng Vieät ñöôïc chuïp ñính keøm.
I, Nguyen Thai Duong, the Collaborator of Notary Public Office No 2,
HCMC, undertake that I translated exactly in accordance with the content of the
certified true copy in Vietnamese photocopied and attached hereto
Translator,
Nguyen Thai Duong
Chöùng
nhaän chöơ kyù treân baûn ḍch laø cuûa oâng
NGUYEĂN
THAÙI DÖÔNG, Coäng taùc vieân cuûa Phoøng Coâng chöùng soá
2, TP.Hoà Chí Minh. |
This is to certify the
above signature on the translation sheet made by Mr. NGUYEN THAI DUONG, the Collaborator of Notary Public No.2, |
Soá
coâng chöùng: Quyeån soá: 10 TP/CC-SCC-DGT
Notary Public No: Book
No : 10 TP/CC-SCC-DGT
Ngaøy/ Date: October 06, 2004
-
FOREIGN INVESTMENT
-
Scholarships (TM)
-
Application form (Phiếu
đăng kư học bổng)
-
-
APPLICATION
DOCUMENTS LIST
(Danh sách Hồ sơ đăng kư nhập học)
|
Documents Required (Hồ sơ yêu cầu bao gồm) |
1 |
Informatics registration form (Đơn đăng kư nhập học) |
2 |
English placement test (Bài kiểm tra tiếng Anh đầu vào, nếu cần) |
3 |
2 recent passport-sized photographs of applicant ( White Background) ( 2 ảnh 4x6, ảnh nền bắt buộc phải mầu trắng) |
4 |
Birth certificate translated in English (Giấy khai sinh, dịch sang tiếng Anh và có công chứng) |
5 |
Highest education certificate translated in English (Bằng cấp cao nhất, dịch sang tiếng Anh và có công chứng) |
6 |
Highest education transcripts translated in English (Bảng điểm, dịch sang tiếng Anh và có công chứng) |
7 |
Photocopy of passport (Photocopy hộ chiếu) |
8 |
Letter of employment of student (if applicable) (Giấy xác nhận kinh nghiệm làm viêc, nếu có) |
-
records of the work progress
Administration (biên bản quản lư công việc, biên bản
làm việc): kiểm tra lại phần dịch tiếng
anh
contract completion statement (Biên bản thanh lư hợp đồng)
Statement of
facts – SOF (Biên bản làm hàng)
Statement Of
Work (Biên bản làm việc)
Transaction Statement (biên bản
thương thảo hợp đồng)
income statement (báo
cáo thu nhập)
transaction statement (báo
cáo kết quả hoạt động kinh doanh)
-
agreement by piece:
(hợp đồng theo sản phẩm)
agreement form
(h́nh thức hợp đồng)
agreement of lease
(hợp đồng cho thuê)
collective agreement (hợp
đồng tập thể)
Contract Agreement (thỏa
thuận hợp đồng)
Contractual Agreement (CA) (thảo thuận theo hợp
đồng)
dry hole agreement
(hợp đồng giếng
khô)
extension agreement (hợp
đồng mở rộng)
farm-in agreement (hợp
đồng mua cổ phần)
farmout agreement (hợp
đồng bao thầu)
land-lease agreement (hợp
đồng thuê mượn)
Launch Service Agreement (LSA)
(hợp đồng các dịch vụ phóng)
license agreement (hợp
đồng bản quyền)
license agreement (ofsoftware)
(hợp đồng bản quyền (phần mềm))
operating agreement (hợp
đồng công việc)
out of agreement
(ngoài hợp đồng)
private agreement (hợp
đồng cá nhân)
quality of service agreement, contract (hợp đồng về
chất lượng dịch vụ)
sales agreement (hợp
đồng bán)
special service agreement
(hợp đồng dịch vụ
đặc biệt)
supply agreement (hợp
đồng cung cấp)
supply agreement (hợp
đồng cung cấp (điện))
unit accounting agreement (hợp
đồng kết toán đơn vị)
1 |
Lương cơ bản Basic |
VND. 42,000/- |
|
Phụ cấp chức vụ Leadership allowance |
|
|
Phụ cấp thâm niên Seniority allowance |
|
2 |
Thuê nhà House Rent |
VND. 21,000/- |
3 |
Y tế Medical |
VND. 5,000/- |
4 |
Phụ cấp tiếp khách Entertainment Allowance |
VND. 1,000/- |
5 |
Phụ cấp bảo tŕ nhà cửa House Maintenance
Allowance |
VND. 1,000/- |
6 |
Phụ cấp tiện ích nhà cửa House Utility Allowance |
VND. 1,000/- |
7 |
Hỗ trợ cân bằng cuộc sống LFA (Leave Fair Assistance) |
VND. 4,000/- |
8 |
Phụ cấp bảo tŕ xe ôtô Car Maintenance Allowance |
VND. 20,500/- |
9 |
Thanh toán hóa đơn tiền báo chí News Paper Bill |
VND. 300/- |
10 |
Thanh toán hóa đơn tiền điện thoại Telephone Bill |
VND. 1,000/- |
11 |
Các khoản khác Others |
VND. 12,500/- |
Tổng cộng:
Total:
|
VND. 1,09,300/- |
… and other prescriptions of
Vietnamese law: Các qui định khác của pháp luật Việt
… as required by law: Căn
cứ theo qui định của pháp luật
… and “relevant provisions of law” on “health
insurance”: và các quy định
khác của pháp luật có liên quan đến bảo hiểm
y tế